Your search returned 497 results. Subscribe to this search

| |
161. 서울대 한국어. 1B / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2016Other title: Tiếng Hàn Seoul. | Seouldae hangugeo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (5).

162. (New) 서강 한국어 : student's book. 1B / 김성희, 최정순, 김지은, 김현정, 김정아, 김보경

by 김, 성희 | 최, 정순 | 김, 지은 | 김, 현정 | 김, 정아 | 김, 보경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2015Other title: Tiếng Hàn Seogang 1B | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).

163. 이화 한국어 : workbook. 1-1 / 이미혜, 구재희, 박선현, 안소정, 오유영

by 이, 미혜 | 구, 재희 | 박, 선현 | 안, 소정 | 오, 유영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울, 2015Other title: Tiếng Hàn Ehwa | Ehwa hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E94 (2).

164. 서울대 한국어 2B : workbook / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원 | 최, 은규 | 이, 정화 | 조, 경윤 | 이, 수정 | 이, 소영 [번역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2016Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 2B | Seouldae hangug-eo 2B.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (5).

165. 통역, 번역의 이해

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Hanguk Munhwasa, 2007Other title: Tìm hiểu biên - phiên dịch | Tong-yeog, beon-yeog-ui ihae.Availability: No items available :

166. 고급 한국어 강독 / 서울대학교 한국학교재편찬위원회

by 서울대학교. 한국학교재편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2005Other title: Đọc Hiểu Tiếng Hàn Cao Cấp | Gogeub hangug-eo gangdog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G613 (3).

167. 한국어 4 / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2008Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 4 | Hangug-eo 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

168. 외국인을 위한 글쓰기 / 조성문 ; 정종수 ; 김정훈

by 조, 성문 | 정, 종수 | 김, 정훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한양대학교 출판부, 2009Other title: Viết cho người nước ngoài | Oegug-in-eul wihan geulsseugi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 O-28 (1).

169. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 3 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Thị Hương Sen | Đỗ, Ngọc Luyến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

170. Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam = 베트남인을 위한 종합 한국어. 5 / Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, Lê Thị Thu Giang, Đỗ Ngọc Luyến, Lương Nguyễn Thanh Trang

by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Thị Hương Sen | Đỗ, Ngọc Luyến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Seoul : Korean Studies Department, The Korea Foundation, 2013Other title: Beteunam-in-eul wihan jonghab hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T306H (3).

171. 한국어교육론. 3 / 국제한국어교육학회

by 국제한국어교육학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lý thuyết giáo dục Hàn Quốc | Hangugeogyoyuglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

172. 한국사회와 문화 / 조항록지음 ; 왕첸첸번역

by 조, 항록 | 왕, 첸첸 [번역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Xã hội và văn hóa Hàn Quốc | Hangugsahoewa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

173. (100시간)한국어 / 연세대학교 한국어학당 편

by 연세대학교. 한국어학당 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 2004-2005Other title: (100 giờ) tiếng Hàn Quốc | (100sigan) Hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

174. 한국어 기본 숙어 사전 = (A)Dictionary of basic idioms on grammatical principles / 노용균지음

by 노, 용균 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2002Other title: Từ điển thành ngữ cơ bản tiếng Hàn | Hangug-eo gibon sug-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).

175. (배워요) 재미있는 한국어 / 최정순지음

by 최,정순 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2009Other title: (Học) Tiếng Hàn thú vị | (Baewoyo) Jaemiissneun hangug-eo.Availability: No items available :

176. (New) 서강 한국어. 4B / 서강대학교

by 서강대학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: (New) seogang hangug-eo. | (Mới) Sogang Tiếng Hàn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).

177. 한국어 교재 연구 / 안영수

by 안, 영수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2008Other title: Nghiên cứu sách giáo khoa của Hàn Quốc | Hangug-eo gyojae yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

178. Get it Korean Listening = 경희 한국어 듣기. 1 / 김중섭, 조현용, 이정희, Danielle O. Pyun, 윤세윤, 안도연, 이주희 ...

by 김, 중섭 | 조, 현용 | 이, 정희 | Pyun, Danielle O | 윤, 세윤 | 안, 도연 | 이, 주희.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2015Other title: 한국어 듣기 | Hangug-eo deudgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (1).

179. Get it Korean Writing = 경희 한국어 쓰기. 1 / 김중섭, 조현용, 이정희, Danielle O. Pyun, 안도연, 윤혜리, 윤세윤, 김에스더;...

by 김, 중섭 | 조, 현용 | 이, 정희 | Pyun, Danielle O | 안, 도연 | 윤, 혜리 | 윤, 세윤 | 김, 에스더.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2016Other title: 한국어 쓰기 | Hangug-eo sseugi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (2).

180. Get it Korean Listening = 경희 한국어 듣기. 2 / 이정희, 김중섭, 조현용, 윤세윤, 김지혜, 안도연

by 이, 정희 | 김, 중섭 | 조, 현용 | 윤, 세윤 | 김, 지혜 | 안, 도연.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2016Other title: 한국어 듣기 | Hangug-eo deudgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (1).

Powered by Koha