|
161.
|
알기쉬운 한국사 영어판 / 신형식 지음 by 신, 형식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사단법인 해외한민족교육진흥회 출판부, 2010Other title: Dễ hiểu lịch sử Hàn Quốc phiên bản tiếng Anh | algiswiun hangugsa yeong-eopan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 A396 (2).
|
|
162.
|
한국근·현대사 그림교과서 / 이수진 ; 정용환 by 이, 수진 | 정, 용환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2006Other title: Sách giáo khoa lịch sử đương đại và hiện đại Hàn Quốc | Hanguggeun·hyeondaesa geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).
|
|
163.
|
Understanding Korean history / Baek Okkyoung, Cho Jihyung, Ham Dongju, Jung Byungjoon, Lee Hyunsook, Sohn Jungsook지음 by Baek, Okkyoung | Cho, Jihyung | Ham, Dongju | Jung, Byungjoon | Lee, Hyunsook | Sohn, Jungsook. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Tìm hiểu lịch sử Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U554 (3).
|
|
164.
|
발굴 이야기 / 조요전지음 by 조, 유전. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Câu chuyện khai quật | Balgul iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B185 (1).
|
|
165.
|
Korean history / Lee Wan Bom지음 ; Chong Kyongran옮김 by Lee, Wan Bom. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : Academy of Korean Studies Press, 2012Other title: Lịch sử Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 K843 (1).
|
|
166.
|
밖에서 본 한국史 / 김기협지음 by 김, 기협. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2009Other title: Hàn Quốc nhìn từ bên ngoài | Bakk-eseo bon hangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 B168 (1).
|
|
167.
|
외우지 않고 통으로 이해하는 통세계사. 2 / 김상훈지음 by 김, 상훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산에듀, 2009Other title: Lịch sử Tongsegae hiểu toàn bộ mà không cần học thuộc | Oeuji anhgo tong-eulo ihaehaneun tongsegyesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 O-29 (1).
|
|
168.
|
한권으로 읽는 고구려왕조실록 / 박영규지음 by 박, 영규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진 지식하우스, 1997Other title: Biên niên sử của Vương triều Goguryeo được | Hangwon-eulo ilgneun gogulyeowangjosillog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
169.
|
한권으로 읽는 조선왕조실록 / 박영규지음 by 박, 영규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진 지식하우스, 1996Other title: Biên niên sử của triều đại Joseon được đọc trong một tập | Hangwon-eulo ilgneun joseon-wangjosillog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
170.
|
한국사 이야기. 7 / 이이화지은 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 1999Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
171.
|
Một góc nhìn Đông Á cận hiện đại / You Youngtae, Park Jiwoo, Park Tae-gyun ; Hà Minh Thành dịch by You, Young-tae | Park, Jin-woo | Park, Tae-gyun | Hà, Minh Thành [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.05 M458G (1).
|
|
172.
|
Der kleine Ploetz Hauptdaten der Weltgeschichte / Herbert Ludat, Johanna Schomerus by Ludat, Herbert | Schomerus, Johanna. Edition: 35Material type: Text Language: German Publication details: Freiburg : Ploetz Freiburg, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K64 (1).
|
|
173.
|
Die Berliner Salons - Mit historisch-literarischen Spaziergängen / Willelmy-Dollinger Petra by Petra, Willelmy-Dollinger. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin New York : De Gruyter, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 B515 (1).
|
|
174.
|
Lịch sử hình thành tỉnh Đồng Tháp trước năm 1975 qua tài liệu lưu trữ / Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước by Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).
|
|
175.
|
Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984Other title: hhi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).
|
|
176.
|
Lịch sử đạo tin lành by Jean BauBérot | Trần, Sa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 284 L302S (1).
|
|
177.
|
이이하 한국사 이야기 17 조선의 문을 두드리는 세계 열강 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Các cường quốc thế giới gõ cửa Joseon | Joseon-ui mun-eul dudeulineun segye yeolgang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).
|
|
178.
|
이야기 한국역사. 1 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2008Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 초기국가 형성과 삼국의 발전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9219 I-97 (1).
|
|
179.
|
이야기 한국역사. 3 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 남북국 시대와 후삼국.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
180.
|
이야기 한국역사. 4 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2005Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 고려완조의 창업과 발전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|