Refine your search

Your search returned 198 results. Subscribe to this search

| |
161. 日本関係海外史料. [2] 7, オランダ商館長日記 訳文編之7(寛永19年閏9月~20年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1991Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

162. Chủ tịch Hồ Chí Minh với các chính khách quốc tế / Trần Dương, Nguyễn Thị Minh Hương biên soạn

by Trần, Dương | Nguyễn, Thị Minh Hương [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500T (1).

163. Chuyên khảo các vấn đề quốc tế và ngoại giao Việt Nam : sử dụng cho nghiên cứu, lưu hành nội bộ / Vũ Dương Huân, Hà Hồng Hải, Lê Hồng Phấn, Phạm Thanh Dũng biên tập

by Vũ, Dương Huân [biên tập] | Hà, Hồng Hải [biên tập] | Lê, Hồng Phấn [biên tập] | Phạm, Thanh Dũng [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học quan hệ Quốc tế, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 CH527K (1).

164. 日本関係海外史料. [1] 2, オランダ商館長日記 原文編之2(寛永12年11月-寛永14年6月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1974Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

165. 日本関係海外史料. [1] 4, オランダ商館長日記 原文編之4(寛永16年正月~寛永18年正月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1981Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

166. 日本関係海外史料. [2] 3 下, オランダ商館長日記 訳文編之3(下)(寛永15年6月~寛永16年正月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1978Other title: Nippon kankei kaigai shiryō,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

167. 日本関係海外史料. [2] 4 下, オランダ商館長日記 訳文編之4(下)(寛永16年閏11月~寛永17年正月))/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1984Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

168. 日本関係海外史料. [2] 8 上, オランダ商館長日記 訳文編之8 上(寛永20年9月~寛永21年6月))/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1995Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

169. Hòa bình - hợp tác & phát triển xu thế lớn trên thế giới hiện nay : sách chuyên khảo / Lê Minh Quân

by Lê, Minh Quân, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 H401B (1).

170. Ngoại giao đa phương trong hệ thống quan hệ quốc tế đương đại : sách tham khảo / Lưu Thúy Hồng

by Lưu, Thúy Hồng, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NG404G (1).

171. Chính sách ngoại giao văn hóa của Nhật Bản sau chiến tranh Thế giới thứ II : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Thạnh ; Huỳnh Phương Anh hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Thạnh | Huỳnh, Phương Anh, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).

172. Âm mưu thủ đoạn của Trung Quốc trên biển Đông và công luận thế giới / Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm, tuyển chọn

by Quí Lâm [sưu tầm, tuyển chọn] | Kim Phượng [Sưu tầm, tuyển chọn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5109597 A120M (1).

173. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Việt Nam - Thái Lan : xây dựng quan hệ đối tác chiến lược vững chắc thời kỳ hội nhập quốc tế và liên kết khu vực / Huỳnh Phương Anh ... [và những người khác]

by Huỳnh, Phương Anh | Nguyễn, Văn Biểu | Nguyễn, Duy Bính | Mai, Ngọc Chừ | Chen, Hugh Pei Hsiu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 H987 (1).

174. Sáng kiến vành đai và con đường : phản ứng của các quốc gia Đông Nam Á : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Phan Việt Bửu ; Nguyễn Thành Trung hướng dẫn.

by Phan, Việt Bửu | Nguyễn, Thành Trung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 S106K (1).

175. Truyền thông đại chúng với ngoại giao kinh tế ở Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Thái Đức Khải ; Lê Thanh Bình hướng dẫn

by Thái, Đức Khải | Lê, Thanh Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 TR527T (1).

176. Đặc sắc Trung Hoa / Văn Trọng

by Văn, Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 Đ113S (1).

177. Quan hệ Việt Mỹ 1939 - 1954 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.04 / Phạm Thị Thu Nga ; Lê Văn Quang hướng dẫn.

by Phạm, Thị Thu Nga | Lê, Văn Quang PGS.TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 (2).

178. Ngoại giao Cộng hòa nhân dân Trung Hoa hai mươi năm đầu thế kỷ XXI / Lê Văn Mỹ chủ biên.

by Lê, Văn Mỹ [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 NG404G (1).

179. Chiến lược và chính sách ngoại giao của Trung Quốc : sách tham khảo nội bộ / Sở Thụ Long chủ biên ; Hoàng Như Lý...[và những người khác] dịch

by Sở, Thụ Long [chủ biên ] | Hoàng, Như Lý [dịch.] | Nguyễn, Hòa Khánh [dịch.] | Nguyễn, Trí Hiệp [dịch.] | Vương, Hoàng Yến [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 CH305L (1).

180. Giáo trình quan hệ công chúng chính phủ trong văn hóa đối ngoại / Lê Thanh Bình chủ biên ; Đoàn Văn Dũng

by Lê, Thanh Bình [chủ biên] | Đoàn, Văn Dũng, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.209597 GI-108T (1).

Powered by Koha