|
161.
|
มหากาพย์ภูผามหานที ตอน ปาฏิหาริย์แห่งผู้กล้า เล่ม 1 / เฟิ่งเกอ (tác giả); น. นพรัตน์ (dịch) by เฟิ่งเกอ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, Chinese Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์บุ๊คเฃ็นเตอร์ จำกัด, 1996Other title: Mahakap phupha maha nathi ton patihan haeng phu kla lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 M214 (1).
|
|
162.
|
Gia nhập WTO Trung Quốc làm gì và được gì ? : quy tắc cuộc chơi kẻ không biết chơi sẽ bị loại / Nguyễn Kim Bảo biên soạn by Nguyễn, Kim Bảo [biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51 GI-100N (1).
|
|
163.
|
中华民族和识通览 赵绍敏 主编 ; 郭大烈, 董建中 遍 by 赵绍敏 [主编] | 郭大烈 [遍] | 董建中 [遍]. Series: 中华各民族和识丛书Material type: Text Language: Chinese Publication details: 云南 云南教育 2000Other title: Zhonghua minzu he shi tong lan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0951 Z63 (1).
|
|
164.
|
Trung Quốc với tham vọng trở thành siêu cường như thế nào ? / Ted C. Fishman ; Ngọc Tiến dịch ; Đinh Phương Thảo hiệu đính by Fishman, Ted C. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951 TR513Q (1).
|
|
165.
|
Hợp tác vùng Chu Giang mở rộng ở Trung Quốc : hiện trạng và tác động / Nguyễn Xuân Cường chủ biên by Nguyễn, Xuân Cường [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 H466T (1).
|
|
166.
|
鲁迅全集 小说全集 散文全集 杂文全集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 黑龙江 黑龙江人民 2000Other title: Lu xun quanji xiaoshuo quanji sanwen quanji zawen quanji.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.18 L926 (1).
|
|
167.
|
古今民间妙方宝典 陈强黄娴 选编 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 内蒙 内蒙古可学技术 1998Other title: Gu jin minjian miaofang baodian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5951 G896 (1).
|
|
168.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
169.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
170.
|
Xí nghiệp hương trấn ở Trung Quốc( Hiện trạng, vấn đề . triển vọng) by Sưu tầm chuyên đề. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Viện thông tin khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
171.
|
Ẩn sĩ Trung Hoa by Hàn, Triệu Kỳ | Cao, Tự Thanh [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Â121S (1).
|
|
172.
|
Zhongguo Wenhua Shi. Vol.1 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans. by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).
|
|
173.
|
Tuyển tập truyện ngắn hiện đại Trung Quốc. T.1 / Lương Duy Thứ tuyển chọn by Lương, Duy Thứ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 T527T (1).
|
|
174.
|
(新譯)諸子百家 / 이민수 by 이, 민수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 홍신문화사, 1996Other title: Bách Gia Chư Tử | (Xīn yì) zhūzǐ bǎi jiā.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 Z639 (1).
|
|
175.
|
Trung Quốc nhìn từ nhiều phía / Nhiều tác giả by Nguyễn, Trung | Nguyễn, Huy Vũ | Dương, Danh Dy | Friedberg, Aaron L | Nguyễn, Minh Thọ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327151 TR513Q (1).
|
|
176.
|
Trung Quốc trước ngã ba đường : sách tham khảo / Peter Nolan; Trần Thị Thái Hà dịch ; Trần Đình Thiên, Nguyễn Mạnh Hùng hiệu đính by Nolan, Peter | Trần, Thị Thái Hà [dịch.] | Nguyễn, Mạnh Hùng [hiệu đính.] | Trần, Đình Thiên [hiệu đính ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320951 TR513Q (1).
|
|
177.
|
Chính sách biển Đông của Trung Quốc những năm đầu thế kỷ XXI và tác động đối với Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Hằng Ngân ; Đỗ Thị Thanh Bình hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hằng Ngân | Đỗ, Thị Thanh Bình, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.60951 CH312S (1).
|
|
178.
|
Tư tưởng triết học của tuân tử - Đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Cao Thị Hồng Thắm ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn by Cao, Thị Hồng Thắm | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2016 (1).
|
|
179.
|
หลากหลายฮ่องเต้เด็ก by เล่า ชวน หัว. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, Chinese Publication details: กรุงเทพฯ : สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์, 1996Other title: Laklai hongte dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.15 L192 (1).
|
|
180.
|
มือสังหาร / เรืองรอง รุ่งรัศมี (dịch) by เรืองรอง รุ่งรัศมี (dịch). Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟแอนด์ลิฟเพรส จำกัด, 1996Other title: Mue sanghan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 M945 (1).
|