|
161.
|
The sociology of news / Michael Schudson. by Schudson, Michael. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Norton & Company, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 S3849 (1).
|
|
162.
|
Giáo trình báo trực tuyến / Huỳnh Văn Thông... [và những người khác]. by Huỳnh Văn Thông | Ngô, Thị Thanh Loan | Phan, Văn Tú | Huỳnh, Minh Tuấn | Triệu, Thị Thanh Loan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 H987 (1).
|
|
163.
|
The captive press. / David Bowman; University of Newcastle (N.S.W.). Media Production Unit. by Bowman, David | University of Newcastle (N.S.W.). Media Production Unit. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Callaghan, N.S.W. : Media Production, University of Newcastle, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.94 B7874 (1).
|
|
164.
|
Truyền thông đại chúng - công tác biên tập : sách tham khảo nghiệp vụ / Claudia Mast ; Trần Hậu Thái dịch by Mast, Claudia | Trần, Hậu Thái [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.63 M4231 (1).
|
|
165.
|
Tường thuật và viết tin - sổ tay những điều cơ bản / Peter Eng, Jeff Hodson ; Vũ Hồng Liên dịch by Eng, Peter | Hodson, Jeff | Vũ, Hồng Liên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 P4781 (1).
|
|
166.
|
Giao tiếp trên truyền hình trước ống kính và sau ống kính camera : sách tham khảo nghiệp vụ / X. A. Muratốp ; Đào Tấn Anh dịch by Muratốp, X.A | Đào, Tấn Anh [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 M9728 (1).
|
|
167.
|
Tuyển tập các tác phẩm báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới (1985 - 2004). Giai đoạn 2000 - 2004 / Ngọc Hưởng ...[và những người khác] by Ngọc Hưởng | Nguyễn, Sĩ Đại | Trần, Duy | Hữu, Thọ | Hoàng Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5763 (1).
|
|
168.
|
Quà tặng từ ngòi bút. T.4 / Câu lạc bộ Nhà báo nữ by Câu lạc bộ Nhà báo nữ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q12 (1).
|
|
169.
|
Truyền thông đại chúng - công tác biên tập : sách tham khảo nghiệp vụ / Claudia Mast ; Trần Hậu Thái dịch by Mast, Claudia | Trần, Hậu Thái [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.63 M4231 (1).
|
|
170.
|
Giáo trình lao động nhà báo đối ngoại / Nguyễn Ngọc Oanh chủ biên ; Nguyễn Thị Thương Huyền ... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Ngọc Oanh [chủ biên] | Nguyễn, Thị Thương Huyền [biên soạn] | Nguyễn, Văn Hào [biên soạn] | Bùi, Thị Vân [biên soạn] | Nguyễn, Đồng Anh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.449 N5764 (1).
|
|
171.
|
Cơ sở lý luận báo chí truyền thông : giáo trình / Nguyễn Văn Hà by Nguyễn, Văn Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 N5764 (1).
|
|
172.
|
Chiến thuật săn đầu người : tuyển tập phóng sự điều tra / Nguyễn Thu Tuyết by Nguyễn, Thu Tuyết. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 N5764 (1).
|
|
173.
|
Báo chí Thành phố Hồ Chí Minh trong 20 năm đầu đổi mới (1986 - 2006) / Dương Kiều Linh by Dương, Kiều Linh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.25 D928 (1).
|
|
174.
|
Percentage players : the 1991 and 1993 Fairfax ownership decisions / Richard Alston ; Australia. Parliament. House of Representatives. Select Committee on the Print Media. by Alston, Richard | Australia. Parliament. House of Representatives. Select Committee on the Print Media. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Canberra] : Parliament of the Government of Australia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.172 A464 (1).
|
|
175.
|
Journalism : print, politics, and popular culture / Ann Curthoys, Julianne Schultz by Curthoys, Ann | Schultz, Julianne. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: St. Lucia, Qld. : University of Queensland Press, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.94 C9781 (1).
|
|
176.
|
Tìm hiểu vai trò của báo chí trong xây dựng lối sống đô thị thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Chiến Dũng ; Phan Xuân Biên hướng dẫn by Nguyễn, Chiến Dũng | Phan, Xuân Biên, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 T310H 2005 (1).
|
|
177.
|
Báo chí ở thành phố Hồ Chí Minh / Trương Ngọc Tường, Nguyễn Ngọc Phan chủ biên ; Cao Tự Thanh, Hồng Duệ, Hoàng Mai by Trương, Ngọc Tường [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Phan | Cao, Tự Thanh | Hồng Duệ | Hoàng Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 79 T871 (1).
|
|
178.
|
PR công cụ phát triển báo chí / Đỗ Thị Thu Hằng by Đỗ, Thị Thu Hằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.290 D6311 (1).
|
|
179.
|
So sánh ngôn ngữ báo chí tiếng Việt và tiếng Anh qua một số thể loại : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Nguyễn Hồng Sao; Lê Khắc Cường, Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Nguyễn, Hồng Sao | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
180.
|
Cẩm nang báo chí trực tuyến : kỹ năng sinh tồn và lớn mạnh trong kỷ nguyên số / Paul Bradshaw ; Trịnh Ngọc Minh, Trịnh Huy Nam dịch. by Bradshaw, Paul | Trịnh, Ngọc Minh | Trịnh, Huy Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2021Other title: The online journalism handbook : skills to survive and thrive in the digital age.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 B8121 (1).
|