Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
161. 新生ベトナムと日本 : ナショナリズムは野火のごとく 丸山静雄著

by 丸山, 静雄, 1909-2009.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ダイヤモンド社 1978Other title: Shinsei Betonamu to Nihon: Nashonarizumu wa nobi nogotoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.231 Sh57 (1).

162. Thể chế tam quyền phân lập Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thùy Linh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thùy Linh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

163. Các quan hệ chính trị ở phương Đông / Hoàng Văn Việt

by Hoàng, Văn Việt.

Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 C101Q (1).

164. So war Deutschland nie : anmerkungen zur politischen Kultur der Bundesrepublik / Kurt Sontheimer

by Sontheimer, Kurt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Beck, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.2 S675 (1).

165. 1970년대 후반기의 정치사회변동 / 김명섭, 이재희, 김호기, 김용호, 마인섭

by 김, 명섭 | 이, 재희 | 김, 호기 | 김, 용호 | 마, 인섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 1999Other title: 1970nyeondae hubangiui jeongchisahoebyeondong | Những thay đổi về chính trị và xã hội vào cuối những năm 1970.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 A111 (1).

166. 한국의 회정치론 / 박재창지음

by 박, 재창.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2003Other title: Hanguge hwejongchiron | Thuyết chính trị hội đồng của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 328.519 H239 (1).

167. Lê Hồng Phong : chiến sĩ cộng sản quốc tế kiên cương, nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng ta / Vũ Ngọc Hoàng

by Vũ, Ngọc Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 L250H 2012 (1).

168. Những vấn đề kinh tế - chính trị cơ bản của Ấn Độ thập niên đầu thế kỷ XXI và dự báo xu hướng đến năm 2020 / Ngô Xuân Bình chủ biên ; Nguyễn Lê Thy Thương, Lê Thị Hằng Nga

by Ngô, Xuân Bình [chủ biên] | Nguyễn, Lê Thy Thương | Lê, Thị Hằng Nga.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Other title: Indian politics and economy - characters and trends.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.954 NH556V (1).

169. Châu Phi - Trung Đông những vấn đề chính trị và kinh tế nổi bật / Đỗ Đức Định chủ biên

by Đỗ, Đức Định, PGS.TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.956 CH125P (1).

170. Nhân cách văn hóa Mahatma Gandhi : luận án tiến sĩ / Nguyễn Thiên Thuận ; Phan An hướng dẫn

by Nguyễn, Thiên Thuận | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.554 NH121C 2014 (1).

171. 閨閥 : 新特権階級の系譜 神一行 [著]

by 神一行 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1993Other title: Keibatsu: Shin tokken kaikyū no keifu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.81 Ke14 (1).

172. Tư tưởng triết học Trần Thái Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Ngọc Phượng ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Phượng | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2008 (1).

173. Biển Đông : cuộc tìm kiếm đồng thuận nan giải : sách tham khảo nội bộ / Lokshin G. M. ; Văn Thắng, Quang Anh dịch ; Lê Đức Mẫn hiệu đính

by Lokshin, G. M | Văn Thắng [dịch.] | Quang Anh [dịch.] | Lê, Đức Mẫn [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327101 B305Đ (1).

174. Tác động của Internet đến quan hệ quốc tế : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Hoàng Quốc Việt ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn

by Hoàng, Quốc Việt | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 T101Đ (1).

175. Hệ thống chính trị Liên Bang Nga : cơ cấu và tác động đối với quá trình hoạch định chính sách đối ngoại : sách tham khảo / Vũ Dương Huân, Phạm Thị Ngọc Bích, Lê Thanh Vạn, Hoàng Vân

by Vũ, Dương Huân | Phạm, Thị Ngọc Bích | Lê, Thanh Vạn | Hoàng, Vân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 H250T (1).

176. Các đảng dân chủ xã hội châu Âu : cải cách và thách thức / Wolfgang Markel, Christoph Egle, Alexander Petring, Christian Henkes ; Phan Thị Thu Hằng dịch ; Trịnh Thị Xuyến h.đ.

by Markel, Wolfgang | Egle, Christoph | Petring, Alexander | Henkes, Christian | Phan, Thị Thu Hằng [dịch] | Trịnh, Thị Xuyến hiệu đính.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Hành chính, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.27 C101Đ (1).

177. Những vấn đề kinh tế chính trị của chủ nghĩa tư bản đương đại : dành cho đào tạo sau đại học / Nguyễn Khắc Thanh chủ biên ; Đoàn Xuân Thủy, Ngô Tuấn Nghĩa.

by Nguyễn, Khắc Thanh, PGS.TS [chủ biên] | Đoàn, Xuân Thủy, PGS.TS | Ngô, Tuấn Nghĩa, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 NH556V (1).

178. Der Betroffenheitskult : eine politische Sittengeschichte / Cora Stephan

by Stephan, Cora.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Rowohlt, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 B564 (1).

179. 現代日本文學大系 / . Vol. 1 政治小説・坪内逍遙・二葉亭四迷集

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1979Other title: Gendainihon bungaku taikei, 1 Seiji shōsetsu, Tsubouchi Shōyō, Futabatei Shimei shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(1) (1).

180. Các vấn đề chính trị quốc tế ở châu Á – Thái Bình Dương / Michael Yahuda ; Vân Khánh dịch.

by Yahuda, Michael | Vân Khánh [dịch].

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 C101V (1).

Powered by Koha