|
161.
|
新生ベトナムと日本 : ナショナリズムは野火のごとく 丸山静雄著 by 丸山, 静雄, 1909-2009. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ダイヤモンド社 1978Other title: Shinsei Betonamu to Nihon: Nashonarizumu wa nobi nogotoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.231 Sh57 (1).
|
|
162.
|
Thể chế tam quyền phân lập Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thùy Linh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thùy Linh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
163.
|
Các quan hệ chính trị ở phương Đông / Hoàng Văn Việt by Hoàng, Văn Việt. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 C101Q (1).
|
|
164.
|
So war Deutschland nie : anmerkungen zur politischen Kultur der Bundesrepublik / Kurt Sontheimer by Sontheimer, Kurt. Material type: Text Language: German Publication details: München : Beck, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.2 S675 (1).
|
|
165.
|
1970년대 후반기의 정치사회변동 / 김명섭, 이재희, 김호기, 김용호, 마인섭 by 김, 명섭 | 이, 재희 | 김, 호기 | 김, 용호 | 마, 인섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 1999Other title: 1970nyeondae hubangiui jeongchisahoebyeondong | Những thay đổi về chính trị và xã hội vào cuối những năm 1970.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 A111 (1).
|
|
166.
|
한국의 회정치론 / 박재창지음 by 박, 재창. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2003Other title: Hanguge hwejongchiron | Thuyết chính trị hội đồng của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 328.519 H239 (1).
|
|
167.
|
Lê Hồng Phong : chiến sĩ cộng sản quốc tế kiên cương, nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng ta / Vũ Ngọc Hoàng by Vũ, Ngọc Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 L250H 2012 (1).
|
|
168.
|
Những vấn đề kinh tế - chính trị cơ bản của Ấn Độ thập niên đầu thế kỷ XXI và dự báo xu hướng đến năm 2020 / Ngô Xuân Bình chủ biên ; Nguyễn Lê Thy Thương, Lê Thị Hằng Nga by Ngô, Xuân Bình [chủ biên] | Nguyễn, Lê Thy Thương | Lê, Thị Hằng Nga. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Other title: Indian politics and economy - characters and trends.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.954 NH556V (1).
|
|
169.
|
Châu Phi - Trung Đông những vấn đề chính trị và kinh tế nổi bật / Đỗ Đức Định chủ biên by Đỗ, Đức Định, PGS.TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.956 CH125P (1).
|
|
170.
|
Nhân cách văn hóa Mahatma Gandhi : luận án tiến sĩ / Nguyễn Thiên Thuận ; Phan An hướng dẫn by Nguyễn, Thiên Thuận | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.554 NH121C 2014 (1).
|
|
171.
|
閨閥 : 新特権階級の系譜 神一行 [著] by 神一行 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1993Other title: Keibatsu: Shin tokken kaikyū no keifu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.81 Ke14 (1).
|
|
172.
|
Tư tưởng triết học Trần Thái Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Ngọc Phượng ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Phượng | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2008 (1).
|
|
173.
|
Biển Đông : cuộc tìm kiếm đồng thuận nan giải : sách tham khảo nội bộ / Lokshin G. M. ; Văn Thắng, Quang Anh dịch ; Lê Đức Mẫn hiệu đính by Lokshin, G. M | Văn Thắng [dịch.] | Quang Anh [dịch.] | Lê, Đức Mẫn [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327101 B305Đ (1).
|
|
174.
|
Tác động của Internet đến quan hệ quốc tế : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Hoàng Quốc Việt ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn by Hoàng, Quốc Việt | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 T101Đ (1).
|
|
175.
|
Hệ thống chính trị Liên Bang Nga : cơ cấu và tác động đối với quá trình hoạch định chính sách đối ngoại : sách tham khảo / Vũ Dương Huân, Phạm Thị Ngọc Bích, Lê Thanh Vạn, Hoàng Vân by Vũ, Dương Huân | Phạm, Thị Ngọc Bích | Lê, Thanh Vạn | Hoàng, Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 H250T (1).
|
|
176.
|
Các đảng dân chủ xã hội châu Âu : cải cách và thách thức / Wolfgang Markel, Christoph Egle, Alexander Petring, Christian Henkes ; Phan Thị Thu Hằng dịch ; Trịnh Thị Xuyến h.đ. by Markel, Wolfgang | Egle, Christoph | Petring, Alexander | Henkes, Christian | Phan, Thị Thu Hằng [dịch] | Trịnh, Thị Xuyến hiệu đính. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Hành chính, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.27 C101Đ (1).
|
|
177.
|
Những vấn đề kinh tế chính trị của chủ nghĩa tư bản đương đại : dành cho đào tạo sau đại học / Nguyễn Khắc Thanh chủ biên ; Đoàn Xuân Thủy, Ngô Tuấn Nghĩa. by Nguyễn, Khắc Thanh, PGS.TS [chủ biên] | Đoàn, Xuân Thủy, PGS.TS | Ngô, Tuấn Nghĩa, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 NH556V (1).
|
|
178.
|
Der Betroffenheitskult : eine politische Sittengeschichte / Cora Stephan by Stephan, Cora. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Rowohlt, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 B564 (1).
|
|
179.
|
現代日本文學大系 / . Vol. 1 政治小説・坪内逍遙・二葉亭四迷集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1979Other title: Gendainihon bungaku taikei, 1 Seiji shōsetsu, Tsubouchi Shōyō, Futabatei Shimei shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(1) (1).
|
|
180.
|
Các vấn đề chính trị quốc tế ở châu Á – Thái Bình Dương / Michael Yahuda ; Vân Khánh dịch. by Yahuda, Michael | Vân Khánh [dịch]. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 C101V (1).
|