|
161.
|
Vấn đề biên giới lãnh thổ trong quan hệ Lào - Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Silivanh Sonephomma ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Sonephomma, Silivanh | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5940597 V121Đ (1).
|
|
162.
|
Quan hệ Việt Nam - Campuchia trong việc giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Lê Thị Trường An ; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn by Lê, Thị Trường An | Nguyễn, Quốc Lộc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970596 QU105H (1).
|
|
163.
|
Toàn cầu hóa, chuyển đổi và phát triển tiếp cận đa chiều / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 T406C (1).
|
|
164.
|
ล่องไปบนสายน้ำไนล์ตามรอยอะกาธา คริสตี้ / อภิพร ภาษวัธน์ by อภิพร ภาษวัธน์ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Other title: Following Agatha Christie's Trail.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 F668 (1).
|
|
165.
|
Une société sán père ni mari Les Na de Chine / Cai Hua by Cai Hua. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Universitaires de France, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 (1).
|
|
166.
|
믿거나 말거나!. 2 / 문은실옮김 ; Ripley Entertainment지음 by 문, 은실 [옮김] | Ripley Entertainment [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보누스, 2009Other title: Tin hay không!. | Midgeona malgeona!..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.9 M629 (1).
|
|
167.
|
Một góc nhìn Phương Đông - Phương Tây & cục diện thế giới / Phạm Tuấn Anh by Phạm, Tuấn Anh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 M458G (1).
|
|
168.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).
|
|
169.
|
Báo cáo phát triển thế giới 2005 : môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi người / Vũ Cương, Nguyễn Quỳnh Hoa, Lê Đồng Tâm,... dịch ; Vũ Cương hiệu đính by Vũ, Cương [dịch, hiệu đính.] | Nguyễn, Quỳnh Hoa [dịch.] | Lê, Đồng Tâm [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 B108C (1).
|
|
170.
|
Toàn cầu hóa : những biến đổi lớn trong đời sống chính trị quốc tế và văn hóa / Phạm Thái Việt by Phạm, Thái Việt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).
|
|
171.
|
Bình đẳng giới trong hoạt động quản lý nhà nước ở Việt Nam lý luận và thực tiễn / Trần Thị Rồi chủ nhiệm đề tài by Trần, Thị Rồi | Trần Thị Rồi TS | Trần Hồng Nga ThS | Nguyễn Thị Oanh | Nguyễn Thị Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, 2007Other title: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học cấp bộ.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 (1).
|
|
172.
|
Чудесное окно: Краткая история мирового кино : книга для учащихся/ Р. Юренев by Юренев, Р. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4 Ч84 (1).
|
|
173.
|
Kinh nghiệm thế giới về phát triển khu chế xuất và đặc khu kinh tế = World Experiences on the development of export processing zones and special economic zones : Sách tham khảo . Vol. 2 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1994Other title: World Experiences on the development of export processing zones and special economic zones.Availability: No items available :
|
|
174.
|
(유네스코가 보호하는)우리 문화유산 열두 가지 / 최준식외지음 by 최, 준식 | 김봉렬 | 남승호 | 송혜진 | 송호정 | 우동선 | 조재모 | 양윤식 | 김종명 | 권지연 | 신병주 | 윤영인 | 라경준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2002Other title: Di sản thế giới của Hàn Quốc (do UNESCO bình chọn) | (Yuneseukoga seonjeonghan) hangug-ui segye yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
175.
|
Các đế chế ngôn từ : lịch sử thế giới từ góc nhìn ngôn ngữ / Nicholas Ostler ; Phạm Văn Lam, Nguyễn Thị Thanh Hương, Nguyễn Bích Diệp dịch. by Ostler, Nicholas | Phạm, Văn Lam [dịch.] | Nguyễn, Thị Thanh Hương [dịch.] | Nguyễn, Bích Diệp [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417.7 C101Đ (1).
|
|
176.
|
Giới từ định vị tiếng Anh (at, in, on) và các đơn vị tương đương trong tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 9222024 / Nguyễn Thị Tuyết Hạnh; Huỳnh Bá Lân, Nguyễn Thị Kiều Thu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tuyết Hạnh | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 425 GI462T (1).
|
|
177.
|
Almanac văn hoá thế giới 2002- 2003 / Việt Anh, Hồng Phúc by Việt Anh | Hồng Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 2003Availability: No items available :
|
|
178.
|
Hỏi đáp về Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) / Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế by Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tài Chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 H428Đ (1).
|
|
179.
|
Văn hóa nghe nhìn đối với giới trẻ Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài NCKH by Đỗ, Nam Liên | Vũ, văn Ngọc | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Hoàng, Tùng | Lưu, Phương Thảo | Đoàn, Văn Điều | Đỗ, Nam Liên [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Sở - Sở khoa học công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 V115H (1).
|
|
180.
|
Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang; Ts. Đào Minh Hồng, Ts Trần Nam Tiến- Ban biên tập. by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T527T (1).
|