Refine your search

Your search returned 1449 results. Subscribe to this search

| |
161. Em đã sống vì ai / Kim Kwang-Kyu ; Lê Đăng Hoan dịch

by Kim, Kwang-Kyu | Lê, Đăng Hoan [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2013Other title: 누군가를 위하여 | Thơ song ngữ Hàn - Việt.Availability: No items available :

162. 한국사 이야기, 빼앗긴 들에 부는 근대화 바람. 22 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2004Other title: 한국사 이야기 | Ngọn gió hiện đại thổi trên cánh đồng bị đánh cắp | Pppaeasgin deul-e buneun geundaehwa balam..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

163. 한국정치자금제도. 문제와 개선방안 / 안청시, 백창재편

by 안, 청시 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2003Other title: Chế độ quỹ chính trị Hàn Quốc. Vấn đề và phương án cải thiện. | Hangukjjongchijageumjedo. munjewa gaesonbangan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2109519 H239 (1).

164. 삼국유사 : 아동문학가 이정범 선생님이 다시 쓴 우리 고전. 23 / 이정범글 ; 일연원작

by 이, 정범 [지음] | 일연 [원작].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 알라딘북스, 2009Other title: Cuốn kinh điển của chúng ta được viết lại bởi nhà văn học thiếu nhi Lee Jung Bum trong Tam quốc di sự | Samgugyusa adongmunhakkka ijongbom sonsaengnimi dasi sseun uri gojon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S187 (1).

165. 중국의 한국전쟁 참전 기원 : 한중관계의 역사적·지정학적 배경을 중심으로 / 김경일지음 ; 홍면기옮김

by 김, 경일 [지음] | 홍, 면기 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2005Other title: Nguồn gốc của sự tham gia của Trung Quốc trong Chiến tranh Triều Tiên : tập trung vào bối cảnh lịch sử và địa chính trị của mối quan hệ Hàn Quốc-Trung Quốc | Jungguge hangukjjonjaeng chamjon giwon : hanjunggwangyee yokssajokjijonghakjjok baegyongeul jungsimeuro.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9042 J953 (1).

166. 한국정치, 이대로는 안 된다 : 새로운 정치를 위한 제언 / 대통령 비서실지음

by 대통령 비서실 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2007Other title: Chính trị Triều Tiên không nên như thế này : gợi ý cho một nền chính trị mới | Hangukjjongchi idaeroneun an dwenda : saeroun jongchireul wihan jeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

167. 사랑 밭 새벽편지 / 권태일지음

by 권, 태일 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 작은씨앗, 2005Other title: Salang bat saebyeogpyeonji | Bức thư ngày mới trên vườn tình yêu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 S161 (1).

168. Korean culture / 이경희지음

by 이, 경희 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : The Korea Herald, 1994Other title: Văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 K843 (1).

169. 인종전시장 / 머렉 콘 지음 ; 이수정 옮김

by 머, 렉 콘 [지음] | 이, 수정 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1999Other title: Phòng triển lãm cuộc đua | Injongjeonsijang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 I-56 (6).

170. I want to hijack an airplane / Kim Seung-hee ; Kyungnyun K. Richards, Steffen F. Richards translated

by Kim, Seung-hee | Richards, Kyungnyun K [Translated] | Richards, Steffen F [Translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paramus, NJ : Homa & Sekey Books, 2004Other title: Tôi muốn chiếm đoạt máy bay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 I-11 (1).

171. Public sector reform in ASEAN member countries and Korea / Pan Suk Kim

by Pan, Suk Kim.

Material type: Text Text; Format: print Original language: English Publication details: Seoul : Daeyoung Moonhwasa, 2011Other title: Cải cách khu vực công ở các nước thành viên ASEAN và Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.5 P976 (1).

172. 묵자 / 묵자 지음; 안외순 역해

by 묵,자 | 안,외순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tắt tiếng | Mugja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 M951 (1).

173. 觀光學辭典 / 하세 마사히로

by 하세, 마사히로.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 白山出版社, 2003Other title: Từ điển Du lịch | Guānguāng xué cídiǎn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 G913 (1).

174. 1970년대 후반기의 정치사회변동 / 김명섭, 이재희, 김호기, 김용호, 마인섭

by 김, 명섭 | 이, 재희 | 김, 호기 | 김, 용호 | 마, 인섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 1999Other title: 1970nyeondae hubangiui jeongchisahoebyeondong | Những thay đổi về chính trị và xã hội vào cuối những năm 1970.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 A111 (1).

175. 현암 수상록. 25 / 이을호지음 ; 다산학연구원 편

by 이, 을호 | 다산학연구원 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Hồi ký Hyunam. | Hyeon-am susanglog..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H995 (1).

176. 한국정치법학론 / 박상철지음

by 박, 상철 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon.Availability: No items available :

177. Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc

by Hà, Thị Thu Thủy [dịch.] | Lưu, Thụy Tố Lan [dịch.] | Phạm, Quỳnh Giang [dịch.] | Hoàng, Văn Việt, TS [hiệu đính.] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :

178. Hợp tuyển văn học cổ điển Hàn Quốc

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên.] | Cho, Myeong Sook [dịch. ] | Vương, Thị Hoa Hồng [dịch. ] | Trần, Thị Bích Phượng [dịch. ] | Phan, Thị Thu Hiền [dịch. ] | Vũ, Thị Thanh Tâm [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hiền [dịch. ] | Trần, Hải Yến [dịch. ] | Lê, Hiền Anh [dịch. ] | Nguyễn, Trung Hiệp [dịch. ] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available :

179. 한국어 1 : practice book / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2006Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1 - Sách bài tập | Hangug-eo 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

180. 한국어 3 : practice book / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2008Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 3 - Sách bài tập | Hangug-eo 3.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

Powered by Koha