|
161.
|
Chuyện Đông chuyện Tây. T.1 by An Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ : Kiến thức ngày nay, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 CH527Đ (1).
|
|
162.
|
現代政治と社会変動 綿貫譲治著 by 綿貫譲治. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1962Other title: Gendai seiji to shakai hendō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311.13 G34 (1).
|
|
163.
|
Công tác khoa học và kỹ thuật của tphcm Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB TPHCM, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
164.
|
청소년을 위한 유쾌한 : 과학상식 / 한선미지음 by 한, 선미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하늘아래, 2014Other title: Chongsonyoneul wihan yukwaehan : gwahakssangsik | Điều thú vị cho thanh thiếu niên : kiến thức khoa học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 C548 (1).
|
|
165.
|
Historische Sprachforschung / Alfred Bammesberger, Günter Neumann by Bammesberger, Alfred | Neumann, Günter. Material type: Text Language: German, English Publication details: Göttingen : Vandenhoeck & Ruprecht, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 H673 (1).
|
|
166.
|
Walhalla / Clive Cussler by Cussler, Clive. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Paris : Longanesi, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 W175 (1).
|
|
167.
|
Thu mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM by Nguyễn, Thị Xuân Anh [(chủ biên)] | Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.3 TH550M (1).
|
|
168.
|
Đồng chí Trần Văn Giàu nhà cách mạng, nhà giáo, nhà khoa học dấu ấn một nhân cách : Kỷ yếu hội thảo by Tạ, Ngọc Tấn | Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh | Kỷ yếu tọa đàm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2016Other title: Kỷ yếu tọa đàm.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 059.2 (1).
|
|
169.
|
Phật học và khoa học hiện đại / Trương Công Dũng by Trương, Công Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124H (1).
|
|
170.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn chuyên đề Văn học by ĐHQG TP. HCM | TRường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).
|
|
171.
|
Tìm hiểu văn hóa quân sự Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Hữu (chủ biên), Lê Huy Bình by Nguyễn, Văn Hữu, PGS.TS | Lê, Huy Bình, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T310H 2018 (1).
|
|
172.
|
Tập bài giảng Chính trị học : hệ cao cấp lý luận chính trị / Nguyễn Văn Vĩnh chủ biên by Nguyễn, Văn Vĩnh, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 T123B (1).
|
|
173.
|
Việt Nam học = Vietnamese Studies / Võ Thị Ngọc Ân và những người khác by Võ, Thị Ngọc Ân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 V308N (1).
|
|
174.
|
Môn học phương pháp nghiên cứu khoa học và công tác nghiên cứu khoa học của sinh viên hiện nay : thực trạng và giải pháp / Học viện Ngoại giao by Học viện Ngoại giao. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Học viện Ngoại giao, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.0072 M454H (1).
|
|
175.
|
Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. HCM / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ... [và những người khác]. by Nguyễn, Thị Xuân Anh ThS | Đại học Quốc gia Thành phó Hồ Chí Minh , Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.3 T550M (2).
|
|
176.
|
Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học: kỷ niệm 10 năm ngày mất của giáo sư Vương Hoàng Tuyên (1989 - 1999) by Phan, An | Lê, Văn Quang | Hà, Minh Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: No items available :
|
|
177.
|
Một số kết quả nghiên cứu khoa học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011 - 2016 / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 M458S (1).
|
|
178.
|
Tổng thư mục: Tạp chí phát triển khoa học & công nghệ 1998-2008 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 T455T (1).
|
|
179.
|
객관성의 칼날 / 찰스 길리스피 지음 ; 이필렬 옮김 by Gillispie, Charles Coulston | 이, 필렬 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 새물결 출판사, 2005Other title: Gaeggwanseong-ui kalnal | Lưỡi dao của tính khách quan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509 G127 (1).
|
|
180.
|
에세이 인문학 : 고전 89편을 배경으로 하는 포항공대 박상준 교수의 인문 정신 편력 / 박상준 지음 by 박, 상준 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 케포이북스, 2016Other title: Essay humanities | Luận văn Nhân văn : Lịch sử Nhân văn và Tinh thần của Giáo sư Sang-Jun Park thuộc Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang, dựa trên tác phẩm kinh điển thứ 89 | Esei inmunhag : gojeon 89pyeon-eul baegyeong-eulo haneun pohang-gongdae bagsangjun gyosuui inmun jeongsin pyeonlyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 E751 (1).
|