|
161.
|
US - Pakistan Relations After September 11, 2001 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thuý Nga ; ; Nguyễn Thái Yên Hương supervisor by Nguyễn, Thị Thúy Nga | Nguyễn, Thái Yên Hương, Ph.D [supervisor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7305491 U84 (1).
|
|
162.
|
너새니얼 호손 단편선 : 세계문학전집. 14 / 최승걸옮김 by 최, 승걸 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Nathaniel Hawthorne : segyemunhagjeonjib. | Nathaniel Hawthorne : Tuyển tập Văn học thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.4 N274 (1).
|
|
163.
|
遙かなるセントラルパーク 下 トム・マクナブ/著 ; 飯島 宏/訳 by トム・マクナブ/ | 飯島 宏/ [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1986Other title: Harukanaru sentorarupāku-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 H34(2) (1).
|
|
164.
|
Chính sách của chính quyền George.W.Bush đối với Iraq sau sự kiện 11/9/2001 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Việt Cường ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Nguyễn, Việt Cường | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.730567 CH312S (1).
|
|
165.
|
넌 네가 누구라고 생각해? : 친구와 적에 대한 16편의 이야기 / 존 업다이크외 지음, 조이스 캐럴 오츠외 지음 ; 이은선옮김 by 존 업다이크 | Oates, Joyce Carol [지음] | Jen, Gish [지음] | McCullers, Carson [지음] | Cisneros, Sandra [지음] | Erdrich, Louise [지음] | O'Brien, Tim [지음] | Angelou, Maya [지음] | 이은선 [옮김] | Bradbury, Ray [지음] | Ortiz-Cofer, Judith [지음] | Bambara, Toni Cade [지음] | Brooks, Martha [지음] | Huggan, Isabel [지음] | Wolff, Tobias [지음] | Peck, Richard [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Bạn nghĩ mình là ai : 16 câu chuyện về bạn và thù | Neon nega nugulago saeng-gaghae? : Chinguwa jeog-e daehan 16pyeon-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 N438 (1).
|
|
166.
|
Văn hóa - Mỹ thuật Huế / Chu Quang Trứ by Chu, Quang Trứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.959749 V115H (1).
|
|
167.
|
Văn hóa ứng xử của người Nam bộ và người Mỹ qua lời khen và lời hồi đáp khen : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Kim Hằng; Nguyễn Văn Khang hướng dẫn by Trần, Kim Hằng | Nguyễn, Văn Khang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115H (1).
|
|
168.
|
Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ (1995-2020) / Hoàng Văn Hiển, Dương Thuý Hiền chủ biên ; Chúc Bá Tuyên, Nguyễn Văn Tuấn by Hoàng, Văn Hiển, PGS.TS [chủ biên] | Dương, Thuý Hiền [chủ biên] | Chúc, Bá Tuyên | Nguyễn, Văn Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 QU105H (1).
|
|
169.
|
Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch by Hàng, Gian | Trương, Gia Quyền, TS [dịch.] | Quách, Thu Huệ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国传统工艺.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.50951 TH500C (1).
|
|
170.
|
Cơ chế hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Lan Chi ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn by Nguyễn, Lan Chi | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 C460C (1).
|
|
171.
|
アルジャーノンに花束を ダニエル・キイス [著] ; 小尾芙佐訳 by ダニエル・キイス [著] | 小尾芙佐 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Arujānon ni hanataba o.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 A79 (1).
|
|
172.
|
Masters of Traditional Korean Handicrafts / The Korea Foundation by The Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : The Korea Foundation, 2009Other title: Bậc thầy về thủ công mỹ nghệ truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.9 M423 (1).
|
|
173.
|
한국문화의 이해 = Essentials of Korean culture / 손호민, 전상이, 강인범, 공동관, 김은호, 박종우, 손다정, 손현주, 오승연, 윤연희, 이선우, 장수미, 정희정, 최범용 by 손, 호민 | 윤, 연희 | 이, 선우 | 장, 수미 | 정, 희정 | 최, 범용 | 전, 상이 [역음 ] | 강, 인범 | 공, 동관 | 김, 은호 | 박, 종우 | 손, 다정 | 손, 현주 | 오, 승연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
174.
|
Chủ nghĩa bá quyền của Mỹ trong thập niên đầu thế kỷ 21 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Bảo Hiền ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bảo Hiền | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320973 CH500N (1).
|
|
175.
|
Chính sách đối ngoại của Mỹ trong vấn đề về môi trường sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Nguyễn Lê Hoàng Lâm ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Nguyễn, Lê Hoàng Lâm | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 CH312S (1).
|
|
176.
|
Vấn đề sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế của Hoa Kỳ (1993-2009) : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Anh Đức ; Đỗ Thanh Bình hướng dẫn by Nguyễn, Anh Đức | Đỗ, Thanh Bình, GS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 V121Đ (1).
|
|
177.
|
Cuộc vận động thanh niên miền Bắc của Đảng trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước( 1965-1975) / TS. Nguyễn Quang Liễu by Nguyễn, Quang Liễu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259707 (1).
|
|
178.
|
Mỹ Lai : Việt Nam, 1968 - Nhìn lại cuộc thảm sát : sách tham khảo / Howard Johns ; Mạnh Chương dịch. by Jones, Howard | Mạnh Chương [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704332 M600L (1).
|
|
179.
|
Obama và sự trỗi dậy của Trung Quốc : bên trong chiến lược Châu Á của Mỹ : sách tham khảo / Jeffrey A. Bader ; Trọng Minh biên dịch, hiệu đính by Bader, Jeffrey A | Trọng Minh [biên dịch, hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Other title: Obama and China's rise : an insider's account of America's Asia strategy.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 O-400V (1).
|
|
180.
|
Báo chí truyền thông và kinh tế, văn hóa, xã hội = Press, communication & economy, social - culture / Lê Thanh Bình by Lê, Thanh Bình, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Other title: Press, communication & economy, social - culture.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 B108C (1).
|