|
161.
|
Tư tưởng trị nước của Khổng Tử và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Kiều Oanh ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kiều Oanh | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2016 (1).
|
|
162.
|
Tham vọng bá quyền : hội thoại về tình hình thế giới sau sự kiện 11/9 những cuộc phỏng vấn với David Barsamian / Noam Chomsky ; Trịnh Lữ dịch và giới thiệu by Chomsky, Noam | Trịnh, Lữ [dịch và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 TH104V (1).
|
|
163.
|
Hồ sơ quyền lực Mao Trạch Đông / Shaun Breslin ; Nguyễn Hữu Quang dịch. by Breslin, Shaun | Nguyễn, Hữu Quang [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.151 H450S (1).
|
|
164.
|
Trung Quốc với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa / Đỗ Tiến Sâm, Phạm Ngọc Thạch, Chu Thuỳ Liên. by Đỗ, Tiến Sâm | Phạm, Ngọc Thạch | Chu, Thuỳ Liên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 TR513Q (1).
|
|
165.
|
Ngoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập tự do (1945 - 1975) / Nguyễn Phúc Luân chủ biên by Nguyễn, Phúc Luân [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NG404G (1).
|
|
166.
|
ホー・チ・ミン Pasquel Rageau Christiane; 山田照美訳 by Pasquel Rageau, Christiane | 山田照美. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 福村出版 1974Other title: Hō chi Min.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 H81 (1).
|
|
167.
|
正伝ホー・チ・ミン Đảng lao động Việt-Nam. Ban nghiên cứu lịch sử Đảng by Đảng lao động Việt-Nam. Ban nghiên cứu lịch sử Đảng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1970Other title: Seiden hō chi Min.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 Se14 (1).
|
|
168.
|
Một số giải pháp hoàn thiện tổ chức và hoạt động của cục tần số vô tuyến điện : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Nguyễn Văn Phùng ; Võ Kim Sơn hướng dẫn by Nguyễn, Văn Phùng | Võ, Kim Sơn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.367 M458S (1).
|
|
169.
|
Yếu tố tôn giáo trong quan hệ giữa Mỹ và các nước Hồi giáo : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Ngô Sỹ Thanh ; Bạch Thanh Bình hướng dẫn by Ngô, Sỹ Thanh | Bạch, Thanh Bình, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 Y606T (1).
|
|
170.
|
Quảng Ngãi đất nước con người văn hóa by Bùi, Hồng Nhân | Lê, Hồng Long | Trường Lưu | Cao Chư | Trương, Công Huỳnh Kỳ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Ngãi : Sở Văn hóa thông tin Quảng Ngãi, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9753 QU106N (1).
|
|
171.
|
Россия вчера и сегодня : учебное пособие по русскому языку для иностранных студентов гуманитарных специальностей. II сертификационный уровень/ В. М. Шаклеин by Шаклеин, В. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р76 (1).
|
|
172.
|
Дорога в Россию : pамматический комментарий и словарь к учебнику для говорящих на китайском языке (элементарный уровень)/ В. Е. Антонова by Антонова, В. Е | Нахабина, М. М | Сафронова, М. В | Тольстых, А. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Д69 (1).
|
|
173.
|
Tư tưởng dân chủ của V.I.Lênin trong tác phẩm "Nhà nước và cách mạng" - giá trị và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Văn Nhỏ ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Trần, Văn Nhỏ | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 T550T 2011 (2).
|
|
174.
|
인도는 지금 = India focus : business India / 김응기 by 김, 응기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국재정경제연구원, 2008Other title: India focus : business India | Indoneun jigeum .Availability: No items available :
|
|
175.
|
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ngoại giao trong bối cảnh quốc tế mới / Lê Văn Mỹ by Lê, Văn Mỹ, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 C455H (1).
|
|
176.
|
Österreich. Konkret : Daten & Fakten / Barbara Schüller, Helmut Wohnout by Schüller, Barbara | Wohnout, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Bundespressedienst, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.36 S839 (27).
|
|
177.
|
История России в зеркале русского языка/ Г. Н. Аверьянова by Аверьянова, Г. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7864 И60 (1).
|
|
178.
|
Đầu tư trực tiếp của Nhật Bản vào Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Minh Trang ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn by Trần, Thị Minh Trang | Hoàng, Thị Chỉnh, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1999 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
179.
|
Quan hệ Nhật Bản - Việt Nam trong những năm gần đây (2003 - nay): thực trạng và triển vọng : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Vân Chinh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Ngô, Thị Vân Chinh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
180.
|
Nước Đức : quá khứ và hiện tại / Frankfurter Societäts-Medien GmbH by Societäts-Medien , Frankfurter. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Frankfurt am Main : Frankfurter Societäts-Medien GmbH, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 N557Đ (1).
|