Refine your search

Your search returned 741 results. Subscribe to this search

| |
161. まるごと 国際交流基金編著 日本のことばと文化 初級1A2 かつどう

by 国際交流基金編著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三修社 2014Other title: Marugoto Nihon no kotoba to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 M389 (1).

162. 長沼新現代日本語 言語文化研究所東京日本語学校 著 2 れんしゅうもんだい 1

by 言語文化研究所東京日本語学校 著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 言語文化研究所 1989Other title: Naganuma shin gendai nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N147 (1).

163. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会 編 1 分冊英語訳

by 海外技術者研修協会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (3).

164. 新日本語の基礎 海外技術者研修協会編集 1 標準問題集

by 海外技術者研修協会編集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 スリーエーネットワーク 1993Other title: Shin nihongo no kiso.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

165. 日本語初歩練習帳 国際交流基金 [著]

by 国際交流基金.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1995Other title: Nihongo shoho renshū-chō N691.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 (1).

166. 進学する人のための日本語初級 練習帳 国際学友会日本語学校 2

by 国際学友会日本語学校.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際学友会 1994Other title: Shingaku suru hito no tame no nihongo shokyū renshū-chō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S556 (1).

167. 日本語、こんなときどうする? 日本語構文研究グループ著 TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE Vol. 1

by Nihongo kōbun kenkyū gurūpu-cho.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1988Other title: Nihongo, kon'na toki dō suru? | TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

168. 现代汉语 : 重订本 / 胡裕树

by 胡裕树.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 上海 : 上海教育出版社, 2011Other title: Xian dai Han yu : chong ding ben.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 X6 (1).

169. Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).

170. Difficulties facing fourth - year medical students learning English for medical purposes in Vietnam : M.A. / Nguyen Thi Thao Quyen ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor

by Nguyen, Thi Thao Quyen | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ].

Material type: Text Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 D569 (2).

171. 現代日本語コース中級 : / 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. 2, 聴解ワークシート  復習シート編

by 名古屋大学総合言語センター日本語学科編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 名古屋大学出版会, 1992Other title: Gendai nihongo kōsu chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(2b)-G34(4F) (2).

172. 現代日本語コース中級 : / 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. 2, 聴解ワークシート 予習・授業シート編

by 名古屋大学総合言語センター日本語学科編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 名古屋大学出版会, 2000Other title: Gendai nihongo kōsu chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(2b)-G34(4Y) (2).

173. Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến

by Mai, Ngọc Chừ | Vũ, Đức Nghiệu | Hoàng, Trọng Phiến.

Edition: 12Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C460S (1).

174. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : tìm cội nguồn của ngôn ngữ và ý thức

by Trần, Đức Thảo | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 409 T101P (1).

175. Введение в языкознание/ О. С. Широков

by Широков, О. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 В24 (1).

176. Проблемы общего и частного языкознания/ Т. А. Дегтерева

by Дегтерева, Т. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: ВПШ и АОН при ЦК КПСС, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 П78 (1).

177. Các yếu tố tình thái thể hiện phép lịch sự của hành động ngôn từ phê bình trong hội thoại tiếng Việt, đối chiếu với tiếng Anh và khả năng chuyển dịch giữa hai ngôn ngữ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trương Văn Định; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Trương, Văn Định | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101Y (1).

178. Các từ công cụ trong tiếng Mạ : luận văn tốt nghiệp / Phạm Ngọc Sa; Trần Chút, Trần Văn Tiếng, Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Phạm, Ngọc Sa | Trần, Chút [hướng dẫn] | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn] | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1990Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1990 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (1).

179. Cơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1998Availability: No items available :

180. La linguistique

by International Society for Functional Linguistics.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Paris : Presses universitaires de France, 1977Availability: No items available :

Powered by Koha