|
161.
|
Essais de linguistique générale : les fondations du langage / Roman Jakobson by Jakobson, Roman. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Éditions de Minuit, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 E781 (1).
|
|
162.
|
Hoàng Tuệ tuyển tập / Hoàng Tuệ by Hoàng, Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 H407T (2).
|
|
163.
|
Khám phá chữ viết / Pustak Mahal; Hồng Phúc biên soạn by Pustak Mahal. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: No items available :
|
|
164.
|
Mấy vấn đề Việt ngữ học và ngôn ngữ học đại cương / Lý Toàn Thắng by Lý, Toàn Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 M126V (1).
|
|
165.
|
Ngôn ngữ học tri nhận: ghi chép và suy nghĩ/ Trần Văn Cơ by Trần, Văn Cơ. Material type: Text Language: Russian Publication details: TP. Hà Nội: Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NG454N (1).
|
|
166.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.3/3, Vần R,S,T,Th,Tr,U,Ư,V,X / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
167.
|
Từ điển giải thích thuật ngữ Ngôn ngữ học / Nguyễn Như Ý Chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ by Nguyễn, Như Ý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Quân đội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
168.
|
Ngôn ngữ trong xã hội công nghiệp hóa / Nguyễn Huy Cẩn chủ biên by Nguyễn, Huy Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội - chuyên đề, 1996Availability: No items available :
|
|
169.
|
Khảo cứu việc dịch trạng từ tiếng Anh sang tiếng Việt (qua tác phẩm Harry Potter) : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Võ Tú Phương; Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Võ, Tú Phương | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn ] | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 KH108C (1).
|
|
170.
|
Đối chiếu phương thức ẩn dụ nhìn từ lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận trên cứ liệu báo chí kinh tế Anh - Việt : luận án Tiến sĩ : 62. 22.01.10 / Hà Thanh Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Hà, Thanh Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :
|
|
171.
|
Tương tác biểu tượng trong ngôn ngữ văn xuôi Nguyễn Tuân : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Phạm Thị Thu Hà; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn by Phạm, Thị Thu Hà | Trần, Thị Phương Lý [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T561T (1).
|
|
172.
|
So sánh ngôn ngữ báo chí tiếng Việt và tiếng Anh qua một số thể loại : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Nguyễn Hồng Sao; Lê Khắc Cường, Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Nguyễn, Hồng Sao | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
173.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 30000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt / Lê Gia by Lê, Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
174.
|
Tiếng nói nôm na : sưu tầm dân gian dẫn giải 40000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt. T.2/3, Vần K,L,M,N,Ng,Nh,O,Ô,Ơ,P,Ph,Qu / Lê Gia by Lê, Gia. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1703 T306N (1).
|
|
175.
|
Tìm hiểu ngôn ngữ giao tiếp trong tòa án thông qua chương trình "Tòa tuyên án" trên kênh VTV6 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thanh Vân; Trần Văn Tiếng hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Vân | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (2).
|
|
176.
|
Nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG305C (1).
|
|
177.
|
Những vấn đề của ngôn ngữ học cấu trúc dưới ánh sáng lí thuyết ngôn ngữ học hiện đại / Nguyễn, Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2013Availability: No items available :
|
|
178.
|
Prolegomena to a Theory of Language / Louis Hjelmslev by Hjelmslev, Louis. Edition: 2Material type: Text Language: English Publication details: Wisconsin : The University of Wisconsin Press, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 P964 (1).
|
|
179.
|
Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ by Hoàng Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tác phẩm mới, 1984Availability: No items available :
|
|
180.
|
日本語を反省してみませんか 金田一春彦 [著] by 金田一, 春彦, 1913-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 角川書店 2002Other title: Nihongo o hansei shite mimasen ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|