|
161.
|
Sơ thảo ngữ pháp Việt Nam / Lê Văn Lý by Lê, Văn Lý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Trung tâm học liệu Bộ Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S460T (3).
|
|
162.
|
So sánh cấu trúc và ngữ nghĩa trạng ngữ trong tiếng Việt và tiếng Hán hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Liêu Nhữ Uy; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn by Liêu, Nhữ Uy | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495 S400S (1).
|
|
163.
|
Đặc điểm từ vựng và ngữ pháp trong các tác phẩm của Trương Vĩnh Ký : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Văn Thành ; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Nguyễn, Văn Thành | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
164.
|
Vai nghĩa trong câu trần thuật tiếng Việt và tiếng Anh by Tô, Minh Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V103N (1).
|
|
165.
|
Вид и время русского глагола/ А. В. Бондарко by Бондарко, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.758 В42 (1).
|
|
166.
|
Русский глагол. Предложное и беспредложное управление/ Толмачёва В. Андреева-Георг by Андреева-Георг, Толмачёва В. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
167.
|
Грамматика русского языка: учеб. пособие/ Л. А. Константинова, Н. Н. Гончарова ... [et al.] by Константинова, Л. А | Гончарова, Н. Н | Жукова, А. Н | Николаев, А. М | Щенникова, Е. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ФЛИНТА, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Г65 (1).
|
|
168.
|
Падежи! Ах, падежи! Сборник упражнений по глагольному управлению/ И. П. Кузьмич, Н. М. Лариохина by Кузьмич, И. П | Лариохина, Н. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 П15 (1).
|
|
169.
|
Русский язык (Грамматическое учение о слове): Учеб. пособие для вузов/ В. В. Виноградов by Виноградов, В. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
170.
|
Sichtwechsel neu : Mittelstufe Deutsch als Fremdsprache / Saskia Bachmann ... [et al.] by Bachmann, Saskia | Gerhold, Sebastian | Müller, Bernd-Dietrich. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Klett-Langenscheidt, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 S565 (1).
|
|
171.
|
Geschäftskommunikation : Schreiben und Telefonieren / Axel Hering, Magdalena Matussek by Hering, Axel | Matussek, Magdalena. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 G389 (1).
|
|
172.
|
Lehr- und Übungsbuch der deutschen Grammatik aktuell / Hilke Dreyer, Richard Schmitt by Dreyer, Hilke | Schmitt, Richard. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 L524 (1).
|
|
173.
|
Именное и глагольное управление в современном русском языке/ Н. Б. Прокоповия, Л. А. Дерибас by Прокоповия, Н. Б | Дерибас, Л. А | Прокопович, Е. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 И59 (1).
|
|
174.
|
Знакомтесь: Причастие/ Т. Ф. Куприянова by Куприянова, Т. Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 З71 (1).
|
|
175.
|
Практическая грамматика русского языка для зарубежных преподавателей-русистов/ Н. А МЕСТ by МЕСТ, Н. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П69 (1).
|
|
176.
|
Практическа грамматика с упражнениями/ И. Пулькина, Е. Захава-Некрасова by Пулькина, И | Захава-Некрасова, Е. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 П71 (1).
|
|
177.
|
Грамматическое значение и смысл/ А. В. Бондарко by Бондарко, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Наука, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Г76 (1).
|
|
178.
|
Всему своё время: Средства и способы выражения времени в русском языке/ С. А. Хавронина by Хавронина, С. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 В84 (1).
|
|
179.
|
日本語総まとめ問題集 : 佐々木仁子, 松本紀子著 日本語能力試験対策 文法・読解編 / by 佐々木仁子 | 松本紀子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : アスク講談社, 1990Other title: Nihongo sō matome mondaishū : Nihon gonōryokushiken taisaku bunpō dokkai-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-N77-SM (1).
|
|
180.
|
Test- und Übungsbuch zur deutschen Grammatik / Heinz Griesbach by Griesbach, Heinz. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Verlag für Deutsch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 T342 (1).
|