Refine your search

Your search returned 363 results. Subscribe to this search

| |
161. Sơ thảo ngữ pháp Việt Nam / Lê Văn Lý

by Lê, Văn Lý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Trung tâm học liệu Bộ Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S460T (3).

162. So sánh cấu trúc và ngữ nghĩa trạng ngữ trong tiếng Việt và tiếng Hán hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Liêu Nhữ Uy; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn

by Liêu, Nhữ Uy | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495 S400S (1).

163. Đặc điểm từ vựng và ngữ pháp trong các tác phẩm của Trương Vĩnh Ký : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Văn Thành ; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Thành | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

164. Vai nghĩa trong câu trần thuật tiếng Việt và tiếng Anh

by Tô, Minh Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V103N (1).

165. Вид и время русского глагола/ А. В. Бондарко

by Бондарко, А. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.758 В42 (1).

166. Русский глагол. Предложное и беспредложное управление/ Толмачёва В. Андреева-Георг

by Андреева-Георг, Толмачёва В.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).

167. Грамматика русского языка: учеб. пособие/ Л. А. Константинова, Н. Н. Гончарова ... [et al.]

by Константинова, Л. А | Гончарова, Н. Н | Жукова, А. Н | Николаев, А. М | Щенникова, Е. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: ФЛИНТА, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Г65 (1).

168. Падежи! Ах, падежи! Сборник упражнений по глагольному управлению/ И. П. Кузьмич, Н. М. Лариохина

by Кузьмич, И. П | Лариохина, Н. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 П15 (1).

169. Русский язык (Грамматическое учение о слове): Учеб. пособие для вузов/ В. В. Виноградов

by Виноградов, В. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).

170. Sichtwechsel neu : Mittelstufe Deutsch als Fremdsprache / Saskia Bachmann ... [et al.]

by Bachmann, Saskia | Gerhold, Sebastian | Müller, Bernd-Dietrich.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Klett-Langenscheidt, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 S565 (1).

171. Geschäftskommunikation : Schreiben und Telefonieren / Axel Hering, Magdalena Matussek

by Hering, Axel | Matussek, Magdalena.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 G389 (1).

172. Lehr- und Übungsbuch der deutschen Grammatik aktuell / Hilke Dreyer, Richard Schmitt

by Dreyer, Hilke | Schmitt, Richard.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 L524 (1).

173. Именное и глагольное управление в современном русском языке/ Н. Б. Прокоповия, Л. А. Дерибас

by Прокоповия, Н. Б | Дерибас, Л. А | Прокопович, Е. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 И59 (1).

174. Знакомтесь: Причастие/ Т. Ф. Куприянова

by Куприянова, Т. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 З71 (1).

175. Практическая грамматика русского языка для зарубежных преподавателей-русистов/ Н. А МЕСТ

by МЕСТ, Н. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П69 (1).

176. Практическа грамматика с упражнениями/ И. Пулькина, Е. Захава-Некрасова

by Пулькина, И | Захава-Некрасова, Е.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 П71 (1).

177. Грамматическое значение и смысл/ А. В. Бондарко

by Бондарко, А. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Наука, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Г76 (1).

178. Всему своё время: Средства и способы выражения времени в русском языке/ С. А. Хавронина

by Хавронина, С. А.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 В84 (1).

179. 日本語総まとめ問題集 : 佐々木仁子, 松本紀子著 日本語能力試験対策 文法・読解編 /

by 佐々木仁子 | 松本紀子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : アスク講談社, 1990Other title: Nihongo sō matome mondaishū : Nihon gonōryokushiken taisaku bunpō dokkai-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-N77-SM (1).

180. Test- und Übungsbuch zur deutschen Grammatik / Heinz Griesbach

by Griesbach, Heinz.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Verlag für Deutsch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 T342 (1).

Powered by Koha