|
161.
|
Những bài khèn của người Mông ở Hà Giang / Hùng Đình Quý dịch và giới thiệu by Hùng, Đình Quý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895972 NH556 B (1).
|
|
162.
|
Nghệ thuật biểu diễn dân gian : Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu / Nguyễn Thành Đức by Nguyễn, Thành Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.3 69777 NGH250TH (1).
|
|
163.
|
Joan Miró, 1893-1983 : the man and his work / Walter Erben, Hujo Düchting, Ingo F Walther by Erben, Walter | Düchting, Hujo | Walther, Ingo F. Material type: Text Language: English Publication details: Köln : Benedikt Taschen, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.24 J62 (1).
|
|
164.
|
Korean Patterns / Jae-sik Suh by Jae-Sik Suh. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym, 2013Other title: Những mẫu họa tiết của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.409519 K843 (2).
|
|
165.
|
Nghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch by Cao, Hữu Công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 NGH250T (3).
|
|
166.
|
เครื่องหมายและสัญลักษณ์ในคริสตศิลป์ / จอร์จ เฟอร์กูสัน viết; กุลวดี มกราภิรมย์ dịch by จอร์จ เฟอร์กูสัน | กุลวดี มกราภิรมย์. Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท อักษราพิพัฒน์ จำกัด, 1986Other title: Khrueangmai lae sanlak nai khrit tasin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 246.55 K459 (1).
|
|
167.
|
Nghệ thuật cải lương trong văn hóa Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Trúc Bạch ; Đỗ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Trúc Bạch | Đỗ, Hương, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09597 NGH250T 2011 (1).
|
|
168.
|
Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Người anh hùng của dân tộc / Nguyễn Hòa by Nguyễn, Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 Đ103T 2016 (1).
|
|
169.
|
Quan niệm của Trương Vĩnh Ký về từ loại tiếng Việt (qua khảo sát "Grammaire de la langue annamite - 1883") : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Văn Thành; Huỳnh Bá Lân, Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Nguyễn, Văn Thành | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn ] | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 QU105N (2).
|
|
170.
|
การแสดงพื้นบ้านในประเทศไทย / เรณู โกศินานนท์ by เรณู โกศินานนท์. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Kan sadaeng phuenban nai prathet thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.31 K161 (1).
|
|
171.
|
Siegfried & Co : die Modernitat des germanischen Mythos : Gedanken zum Mythos und den Skulpturen von Ernst R. Brockschnieder / Ernst R. Brockschnieder ; Thomas Mörschel by Brockschnieder, Ernst R | Mörschel, Thomas. Material type: Text Language: German Publication details: Saarbrücken : Logos, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923 S571 (1).
|
|
172.
|
Bản sắc dân tộc trong văn hóa văn nghệ : In lần thứ 2 by Trung tâm nghiên cứu Quốc học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 B105S (1).
|
|
173.
|
Bản sắc dân tộc trong văn hóa văn nghệ : In lần thứ 2 by Trung tâm nghiên cứu Quốc học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2001Availability: No items available :
|
|
174.
|
Im Zeichen der Aufklärung : Studien zur Moderne / Klaus Herding by Herding, Klaus. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.033 I-31 (2).
|
|
175.
|
Художественная обработка дерева/ В. А. Барадулин by Барадулин, В. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Легпромбытиздат, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 736.4 Х98 (1).
|
|
176.
|
Nghệ thuật công cộng trong không gian đô thị (nghiên cứu tại khu vực quận 1, TP.HCM) : khóa luận tốt nghiệp: 7850112 by Lê, Thị Thanh Hằng | Võ, Thị Thu Thủy [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 NGH250T (1).
|
|
177.
|
Nghiên cứu về Australia : Kỉ yếu hội thảo khoa học lần thứ 2 của khoa Đông phương học / Bùi Khánh Thế by Bùi Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 NGH305C (1).
|
|
178.
|
五輪書 宮本武蔵 by 宮本武蔵. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 株式徳会社 若波書店 1985Other title: Gorin-sho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 789.3 G67 (1).
|
|
179.
|
すぐわかる日本の仏教美術 : 彫刻・絵画・工芸・建築 守屋正彦著 by 守屋正彦, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京美術 2003Other title: Sugu wakaru Nihon no bukkyō bijutsu: Chōkoku kaiga kōgei kenchiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 Su49 (1).
|
|
180.
|
Postmoderne, oder, Der Kampf um die Zukunft : die Kontroverse in Wissenschaft, Kunst und Gesellschaft / Peter Kemper by Kemper, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149 P858 (1).
|