Refine your search

Your search returned 930 results. Subscribe to this search

| |
161. Преподаватель русского языка как иностранного: Введение в специальность/ В. В. Молчановский, Л. Шипелевич

by Молчановский, В. В | Шипелевич, Л.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П71 (1).

162. Уроки русского яхыка: 5 кл.: Кн. для учителя: Из опыта работы/ Г. П. Соколова

by Соколова, Г. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У68 (1).

163. Phương pháp luận nghiên cứu các phương pháp và các kỹ thuật / Phan Ngọc

by Phan, Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 PH561D (1).

164. Research outcomes university of social sciences & humanities Vietnam national university Ho Chi Minh city in the period 2011 - 2016 / Vietnam National University of Ho Chi Minh City. University of Social sciences and Humanities

by Vietnam National University of Ho Chi Minh City. University of Social sciences and Humanities.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09 R4321 (1).

165. Учимся учить. Для преподавателя русского языка как иностранного/ А. А. Акишина

by Акишина, А. А.

Edition: 9-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.780071 У90 (1).

166. Дорога в Россию : учебник русского языка (базовый уровень)/ В. Е. Антонова, М. М. Нахабина

by Антонова, В. Е | Нахабина, М. М | Тольстых, А. А.

Edition: 5-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: ЦМО МГУ им. М. В. Ломоносова, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 Д69 (1).

167. 日本語」作文とスピーチのレッスン : 初級から中級へ 鵜沢梢著 Lessons in composition and oral presentation : from beginners' to intermediate Japanese

by 鵜沢, 梢.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 アルク 1998Other title: Nihongo' sakubun to supīchi no ressun: Shokyū kara chūkyū e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

168. Việt Nam học = Vietnamese Studies / Võ Thị Ngọc Ân và những người khác

by Võ, Thị Ngọc Ân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 V308N (1).

169. Một số vấn đề lý thuyết và phương pháp nghiên cứu nhân học / Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp, Trương Thị Thu Hằng thực hiện; Vũ Thị Phương Anh, Phan Ngọc Chiến, Hoàng Trọng dịch; Tim Ingold, C. Wright Mills..[ và những người khác].

by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M458S (5).

170. 한국학사전 / 황충기지음

by 황, 충기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2002Other title: Từ điển Nghiên cứu Hàn Quốc | Hangughagsajeon | 黃忠基 編著.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

171. 초월의 상상 / 정민지음

by 정, 민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2002Other title: Trí tưởng tượng về sự siêu việt | Chowol-ui sangsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 C552 (1).

172. Một số vấn đề Lý luận và Phương pháp nghiên cứu con người và xã hội

by Joachim Matthes.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

173. Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học lĩnh vực khoa học tự nhiên

by Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 507.2 T527T (1).

174. Tübingen : ein Städte-Lesebuch / Gert Ueding

by Ueding, Gert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Insel Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 T248 (1).

175. Deutsche Literatur in Schlaglichtern / Bernd Balzer

by Balzer, Bernd.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Zürich : Meyers Lexikon Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).

176. Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 12, Naturalismus / Walter Schmähling

by Schmähling, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

177. Uni-Training neuere deutsche Literaturwissenschaft : Perspektiven auf literarische Texte - Grundstrukturen des Fachs und Methoden der Interpretation / Isabella Bleissem

by Bleissem, Isabella | Reisner, Hanns-Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart - Dresden : Ernst Klett Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 U58 (1).

178. Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2011: Dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.002 K600Y (1).

179. Методика/ А. А. Леонтьев

by Леонтьев, А. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 М54 (1).

180. Методика преподавания русского языка как иностранного для зарубежных филологов-русистов (влюченное обучение)/ А. Н. Щукин

by Щукин, А. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).

Powered by Koha