|
161.
|
Phát triển nguồn nhân lực khoa học và công nghệ phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Văn Kiều ; Lê Quang Quý hướng dẫn by Nguyễn, Văn Kiều | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 PH110T 2013 (1).
|
|
162.
|
Nhân chủng học Đông Nam Á / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.959 NH121C (1).
|
|
163.
|
Методика/ А. А. Леонтьев, Т. А. Королева by Леонтьев, А. А | Королева, Т. А. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 М54 (1).
|
|
164.
|
Tập tài liệu dịch tham khảo Nhân học đại cương / Bộ môn Nhân học; Ngô Thị Phương Lan, Trương Thị Thu Hằng, Trần Cao Bội Ngọc dịch by THS. Ngô Thị Phương Lan | Bộ môn Nhân học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T131T (2).
|
|
165.
|
福沢諭吉 思想と政治との関連 遠山茂樹 by 遠山, 茂樹, 1914-2011. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人 東京大学出版会 1970Other title: Fukuzawa yukichi Shisō to seiji to no kanren.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.1 F85 (1).
|
|
166.
|
Phát triển nguồn nhân lực nữ trong hệ thống chính trị tại Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trương Thị Đẹp ; Nguyễn Trí Thực hướng dẫn by Trương, Thị Đẹp | Nguyễn, Trí Thực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 PH110T 2006 (1).
|
|
167.
|
Vai trò của chính sách xã hội đối với việc phát huy nguồn lực con người trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Lê Thị Kim Huệ ; Võ Thành Khối hướng dẫn by Lê, Thị Kim Huệ | Võ, Thành Khối, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.2 V103T 2010 (1).
|
|
168.
|
Những người làm thuê số 1 ở Việt Nam / Tiến Hùng, Trần Nguyên by Tiến Hùng | Trần, Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 T5622 (1).
|
|
169.
|
Cognitive psychology and its implications / John R. Anderson by Anderson, John R. Edition: 3rd ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : W.H. Freeman, 1990Other title: 4th international conference on Vietnamese studies: Issues of teaching Vietnamese and studyingVietnam in the today's world .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153 C676 (1).
|
|
170.
|
Toàn cầu hóa / Manfred B. Steger ; Nguyễn Hải Bằng dịch ; Trần Tiễn Cao Đăng hiệu đính. by Steger, Manfred B | Nguyễn, Hải Bằng [dịch.] | Trần, Tiễn Cao Đăng [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).
|
|
171.
|
Cẩm nang quản lý con người : 241 bí quyết quản lý nhân sự / Nguyễn Lê biên soạn. by Nguyễn Lê [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: No items available :
|
|
172.
|
인간 이을호. 26 / 다산학연구원 편 by 다산학연구원 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Con người Lee Eul-ho. | Ingan ieulho..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 I-44 (1).
|
|
173.
|
현암 이을호 연구 : 한국사상 연구의 현대적 기반. 27 / 다산학연구원 편 by 다산학연구원 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Nghiên cứu về Hyunam Lee Eul-ho : Quỹ hiện đại cho nghiên cứu tư tưởng Hàn Quốc. | Hyeon-am ieulho yeongu : Hangugsasang yeonguui hyeondaejeog giban..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H995 (1).
|
|
174.
|
Chiến lược nhân tài của Trung Quốc từ năm 1978 đến nay : sách tham khảo / Nguyễn Thị Thu Phương chủ biên by Nguyễn, Thị Thu Phương, TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.110951 CH305L (1).
|
|
175.
|
Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: No items available :
|
|
176.
|
Luật tục trong đời sống hôn nhân gia đình của người E đê hiện nay : Khoá luận tốt nghiệp / Phạm Thị Tuyết Nhung; Ts. Thành Phần hướng dẫn by Phạm Thị Tuyết Nhung | Thành Phần TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
177.
|
Đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng nguồn nhân lực tài năng : Kinh nghiệm của thế giới / Trần Văn Tùng by Trần Văn Tùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2005Availability: No items available :
|
|
178.
|
วาฬบอกเยี่ยม! / เคน แบลนชาร์ด, แทด ลาชิแนค; ชัค ทอมป์คินส์, จิม บัลลาร์ด; ชมนารถ by เคน แบลนชาร์ด | แทด ลาชิแนค; ชัค ทอมป์คินส์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1999Other title: Whale Done!.Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
179.
|
「決定版」買う気にさせる営業心理学 : すぐできる!NLP理論によるセールステクニックの極意 林紀光著 by 林紀光. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 PHP研究所 2003Other title: `Ketteihan' kauki ni sa seru eigyō shinri-gaku: Sugu dekiru! NLP riron ni yoru sērusutekunikku no gokui.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 673.3 Ke63 (1).
|
|
180.
|
So sánh ý thức về hôn nhân đồng tính tại Việt Nam và Nhật Bản (Trường hợp sinh viên Đại học KHXH&NV TP.HCM và ĐH Kanazawa Nhật Bản) : Khóa luận tốt nghiệp / Sỳ Cẩm Liên ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Sỳ, Cẩm Liên | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (5).
|