Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
161. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 4

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

162. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 5

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

163. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 7

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

164. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 8

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

165. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 11

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

166. Thẩm mỹ thiền trong một số loại hình nghệ thuật Nhật Bản : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Văn Thành Thân ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Võ, Văn Thành Thân | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.592 TH120M 2007 (1).

167. Ngày đẹp trời để xem Kangaroo Murakami Haruki / ,

by Murakami, Haruki.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).

168. Công ty Nhật Bản / Rodney Clark

by Clark, Rodney.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 C455T (1).

169. Thơ Haiku Nhật Bản: Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại

by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).

170. 現代日本文學大系 與謝野寛,與謝野晶子,上田敏,木下杢太郎,吉井勇,小山内薫,長田秀雄,平出修 / Vol. 25 與謝野寛,與謝野晶子,上田敏,木下杢太郎,吉井勇,小山内薫,長田秀雄,平出修集

by 與謝野鐵幹, 1873-1935 | 與謝野晶子, 1878-1942 | 上田敏, 1874-1916 | 木下杢太郎, 1885-1945 | 吉井勇, 1886-1960 | 小山內薰, 1881-1928 | 長田秀雄, 1885-1949 | 平出修, 1878-1914.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 25, Yosano Hiroshi, Yosano Akiko, Ueda Bin, Kinoshita Mokutarō, Yoshii Isamu, Osanai Kaoru, Nagata Hideo, Hiraide Shū shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(25) (1).

171. Các yếu tố thúc đẩy Nhật Bản dưới thời Abe Shinzo muốn đưa quân ra nước ngoài : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Phạm Thị Kim Thoa ; Nguyễn Thành Trung hướng dẫn.

by Phạm, Thị Kim Thoa | Nguyễn, Thành Trung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 C101Y (1).

172. Thử vai Ryu Murakami / ,

by Ryu, Murakami.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).

173. 川上弘美 川上, 弘美 / ,

by 川上, 弘美.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 はじめての文学 2007Other title: Kawakami hiromi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ka94 (1).

174. Tìm hiểu truyện tranh Nhật Bản (Manga) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Duy Ngọc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Trần, Thị Duy Ngọc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

175. Tìm hiểu về hai vở kịch của Kinoshita Junji : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Hằng ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Lê, Thị Hằng | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

176. Khuyến học : cuốn sách tạo sự hùng mạnh cho nước Nhật

by Fukuzawa Yukichi | Phan Hữu Lợi dịch.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

177. 花とゆめ . 9号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

178. 花とゆめ . 12号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

179. 花とゆめ . 13号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

180. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 6

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha