|
161.
|
노래로 배우는 한국어 / 이선미, 장승희, 정혜진, 한은숙 by 이, 선미 | 장,승희 | 정, 혜진 | 한, 은숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출발 하우, 2012Other title: Học tiếng Hàn qua bài hát | Nolaelo baeuneun hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 N786 (1).
|
|
162.
|
Tiếng Việt hội thoại : sách học tiếng việt cho người nước ngoài / Nguyễn Đức Dân, Cho Jae Hyun chủ biên; Trần Thị Mỹ, Trần Thị Ngọc Lang by Nguyễn, Đức Dân | Trần, Thị Mỹ | Trần, Thị Ngọc Lang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Samji, 1994Other title: Chogeub beteunam-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
163.
|
국어교육을 위한 국어음운학 / 박종덕지음 by 박, 종덕 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경진문화사, 2008Other title: Gugeogyoyugeul wihan gug-eoeum-unhag | Ngữ âm học tiếng Hàn cho giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).
|
|
164.
|
오리글 바로 쓰기 4 / 이오덕 by 이, 오덕 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 1976Other title: Viết ngay bài viết của tụi mình | Urigeul baro sseugi 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 U766 (1).
|
|
165.
|
한국어 교육 I / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2010Other title: Giáo dục Hàn Quốc I | Hangug-eo gyoyug I.Availability: No items available :
|
|
166.
|
한국어 교육 II. 2 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2012Other title: Giáo dục Hàn Quốc II. | Hangug-eo gyoyug II..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).
|
|
167.
|
한국어 교육 II. 2 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2013Other title: Giáo dục Hàn Quốc II. | Hangug-eo gyoyug II..Availability: No items available :
|
|
168.
|
한국어 교육 I. 2 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2017Other title: Giáo dục Hàn Quốc II. | Hangug-eo gyoyug II..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (2).
|
|
169.
|
표준국어대사전 하. 2 / 국립국어연구원엮음 by 국립국어연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두산동아, 2000Other title: Từ điển tiếng Hàn tiêu chuẩn Hạ. | Pyojungug-eodaesajeon ha..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 P997 (1).
|
|
170.
|
Các ngôn ngữ phương Đông / Mai Ngọc Chừ chủ biên; Chu Tuấn Anh ... [và những người khác] by Mai, Ngọc Chừ [chủ biên] | Đoàn, Văn Phúc | Nguyễn, Tương Lai | Chu, Tuấn Anh | Nghiêm, Thuý Hằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: No items available :
|
|
171.
|
(배워요) 재미있는 한국어. 2 / 최정순 외 by 최, 정순. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2009Other title: (Học) Tiếng Hàn vui nhộn | (Baewoyo) Jaemiissneun hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J227 (2).
|
|
172.
|
통역, 번역의 이해 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hanguk Munhwasa, 2007Other title: Tìm hiểu biên - phiên dịch | Tong-yeog, beon-yeog-ui ihae.Availability: No items available :
|
|
173.
|
Giáo trình dịch Việt - Hàn từ lý thuyết đến thực tiễn / Trần Thị Hường ; Nguyễn Thị Phương Mai, Park Ji Hoon by Trần, Thị Hường | Nguyễn, Thị Phương Mai | Park, Ji Hoon. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 GI-108T (1).
|
|
174.
|
고급 한국어 강독 / 서울대학교 한국학교재편찬위원회 by 서울대학교. 한국학교재편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2005Other title: Đọc Hiểu Tiếng Hàn Cao Cấp | Gogeub hangug-eo gangdog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G613 (3).
|
|
175.
|
한국어 4 / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2008Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 4 | Hangug-eo 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
176.
|
한국어 문법 교육을 위한 연결 어미 연구 / 김수정 by 김, 수정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2004Other title: Nghiên cứu giáo dục ngữ pháp Hàn Quốc | Hangugo munbop gyoyugeul wihan yongyol omi yongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (2).
|
|
177.
|
(우리가 쓰는)한자 성어 사전 / 원영섭엮음 by 원, 영섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 세창출판사, 2001Other title: (Chúng tôi sử dụng) Từ điển thành ngữ Hán Hàn | (Hangugeoga sseuneun) Hanja seongeo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 H239 (1).
|
|
178.
|
(100시간)한국어 / 연세대학교 한국어학당 편 by 연세대학교. 한국어학당 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 2004-2005Other title: (100 giờ) tiếng Hàn Quốc | (100sigan) Hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
179.
|
한국어능력시험 / 김종복 ; 김상수 by 김, 충실 | 김, 상수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Kỳ thi năng lực tiếng Hàn | Hangug-eoneunglyeogsiheom.Availability: No items available :
|
|
180.
|
(배워요) 재미있는 한국어 / 최정순지음 by 최,정순 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2009Other title: (Học) Tiếng Hàn thú vị | (Baewoyo) Jaemiissneun hangug-eo.Availability: No items available :
|