Refine your search

Your search returned 325 results. Subscribe to this search

| |
161. (교양으로 읽는) 일본사상사 / 가루베 다다시 ; 가타오카 류엮음 ; 고희탁, 박홍규, 송완범 옮김

by 가루베, 다다시 | 가타오카, 류 [엮음] | 고, 희탁 [옮김] | 박, 홍규 [옮김] | 송, 완범 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 논형, 2010Other title: Lịch sử tư tưởng Nhật Bản đại cương | (gyoyang-eulo ilgneun) ilbonsasangsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.12 I-27 (1).

162. Các bài giảng về tư tưởng phương Đông : Rút từ bài ghi của sinh viên và từ băng ghi âm / Trần Đình Hượu; Lại Nguyên Ân biên soạn

by Trần, Đình Hượu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: No items available :

163. Các bài giảng về tư tưởng phương Đông : Rút từ bài ghi của sinh viên và từ băng ghi âm / Trần Đình Hượu; Lại Nguyên Ân biên soạn

by Trần, Đình Hượu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 C101B (1).

164. Tư tưởng phương Đông gợi những điểm nhìn tham chiếu / Cao Xuân Huy, Nguyễn Huệ Chi soạn chú giới thiệu

by Cao, Xuân Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T (1).

165. Triết học : Tạp chí / Lê Thi..[và những người khác]

by Lê, Thi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tạp chí nghiên cứu của viện triết học, 1985Availability: No items available :

166. Biện chứng giữa các vấn đề dân tộc và vấn đề giai cấp ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Bình Tân ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Nguyễn, Bình Tân | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 B305C 2006 (1).

167. Sự tương đồng và khác biệt giữa Mạnh Tử và Tuân Tử trong việc phát triển triết học của Khổng Tử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Mộng Nghi ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn

by Trần, Mộng Nghi | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 S550T 2014 (1).

168. Dân chủ và giáo dục : một dẫn nhập vào triết lý giáo dục / John Dewey ; Phạm Tuấn Anh dịch

by Dewey, John | Phạm, Anh Tuấn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 D121C (1).

169. Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 3 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải

by Ngô, Tất Tố.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: No items available :

170. 철학자와 늑대 : 괴짜 철학자와 우아한 늑대의 11년 동거 일기 / 강수희 옮김 ; Mark Rowlands 지음

by 강, 수희 [옮김] | Rowlands, Mark [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Nhà triết học và con sói : Nhật ký 11 năm của nhà triết học lập dị và con sói tao nhã. | Cheolhagjawa neugdae : Goejja cheolhagjawa uahan neugdaeui 11nyeon dong-geo ilgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 C518 (1).

171. Tư tưởng Việt Nam thời Lý - Trần / Trương Văn Chung, Doãn Chính chủ biên

by Trương, Văn Chung, PGS. TS [chủ biên] | Doãn, Chính, PGS. TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2008 (5).

172. ไอน์สไตน์พบพระพุทธเจ้าเห็น ปกเก่า / ทันตแพทย์สม สุจิรา

by ทันตแพทย์สม สุจิรา.

Edition: Lần thứ 46Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แสงแดด, 2003Other title: Aisatai phop phraphutthachao hen pok kao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 A299 (1).

173. Triết học : Tạp chí / Lê Thi..[và những người khác]

by Lê, Thi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tạp chí nghiên cứu của viện triết học, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 Tr308H (1).

174. 日本精神の研究 安岡正篤著 人格を高めて生きる

by 安岡正篤.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 致知出版社 2005Other title: Nihon seishin no kenkyū : jinkaku o takamete ikiru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

175. Nhân sinh quan Phật giáo và ý nghĩa phương pháp luận của nó đối với việc xây dựng con người Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Đào Tấn Thành ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Đào, Tấn Thành | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 NH121S 2013 (4).

176. Tư tưởng giáo dục trong hệ thống triết học của John Dewey : luận văn Thạc sĩ : 04015 / Nguyễn Thị Luyện ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Luyện | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 191 T550T 2007 (1).

177. Triết học chính trị Jean Jacques Rousseau và ý nghĩa lịch sử của nó : luận án Tiến sĩ / Dương Thị Ngọc Dung ; Đinh Ngọc Thạch, Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Dương, Thị Ngọc Dung | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn] | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149 TR308H 2009 (1).

178. Tư tưởng triết học phật giáo Việt Nam thời Lý (khoảng đầu thế kỷ XI đến cuối thế kỷ XII) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Ngây ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Đỗ, Ngây | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2006 (1).

179. 한국의 사회윤리 / 김경동 ; 김여진 지음

by 김, 경동 | 김, 여진 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 철학과현실사, 2010Other title: Luân lý xã hội Hàn Quốc | Hangug-ui sahoeyunli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.372 H239 (1).

180. 인간 이을호. 26 / 다산학연구원 편

by 다산학연구원 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Con người Lee Eul-ho. | Ingan ieulho..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 I-44 (1).

Powered by Koha