Refine your search

Your search returned 182 results. Subscribe to this search

| |
161. Sưu tập văn nghệ 1948 - 1952 : 56 số tạp chí Văn Nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.4-5, 1951, 1952 / Hữu Nhuận sưu tầm

by Hữu Nhuận [sưu tầm].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.923 H985 (1).

162. แม่เล้า / Sydney Barrows,William Navak (tác giả); วิหยาสะกำ (dịch)

by Sydney Barrows.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : โสภณการพิมพ์, 1996Other title: Mayflower Madam: The Secret Life of Sydney Biddle Barrows.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 M468 (1).

163. ผีเสื้อและดอกไม้ / นิพพาน ฯ

by นิพพาน ฯ.

Edition: Lần thứ 20Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1998Other title: Phisuea lae dokmai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P573 (1).

164. โลกสีเทา / อุเทน พรมแดง

by อุเทน พรมแดง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Se-Education Public Company Limited, 2003Other title: Lok sithao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 S634 (1).

165. ขุนช้าง - ขุนแผน เล่ม ๑

by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา.

Edition: Lần thứ 17Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2003Other title: Khun chang - Khunphaen lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 K459 (1).

166. ขุนช้าง - ขุนแผน เล่ม ๓

by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา.

Edition: Lần thứ 17Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ซีเอ็ดยูเคชั่น จำกัด (มหาชน), 2003Other title: Khun chang - Khunphaen lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 K459 (1).

167. Pferderennen an einem Feiertag : eue russische Erzählungen / Antje Leetz, Franziska Martynowa

by Leetz, Antje | Martynowa, Franziska.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Philipp Reclam, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 P528 (1).

168. Hội ngộ tháng Tư : tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm Khoa Ngữ văn và Báo chí

by Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Ngữ văn và Báo chí.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. HCM , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H452N (1).

169. Lớp từ tâm lý - tình cảm trong truyện ngắn Nguyễn Ngọc Tư / Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hiền | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L466T (1).

170. Một thời chân đất : tuyển tập truyện ngắn - ký - thơ - tản văn / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 M917 (1).

171. ขุนช้าง - ขุนแผน เล่ม ๒

by องค์การค้าของคุรุสภา | องค์การค้าของคุรุสภา.

Edition: Lần thứ 17Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์อินฟอร์มีเดีย บุ๊คส์, 2003Other title: Khun chang - Khunphaen lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 K459 (1).

172. Nghệ thuật phân tích tâm lý trong một số truyện ngắn Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Ngọc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

173. 옛사람들의 교통과 통신 / 우리누리

by 우리누리.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2007Other title: Giao thông và giao tiếp của người xưa | Yes-salamdeul-ui gyotong-gwa tongsin | 소중한 우리 것 재미난 우리 얘기. | Những điều quý giá của chúng tôi, những câu chuyện vui nhộn của chúng tôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 Y476 (2).

174. ฉากหนึ่งในชีวิต / บุณเหลือ

by บรรณกิจ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ, 1998Other title: Chak nueng nai chi wit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C435 (1).

175. Gute Aussichten, finstere Zeiten : von 1949 bis heute : deutsche Geschichte in deutschen Geschichten / Martin Lüdke ; Herbert Achternbusch ... [at el]

by Lüdke, Martin | Achternbusch, Herbert | Andersch, Alfred | Böll, Heinrich | Borchert, Wolfgang | Born, Nocolas | Celan, Paul | Delius, F. C | Demski, Eva | Eich, Günter | Enzensberger, Hans M | Frick, Hans | Grass, Günter | Härtling, Peter | Harig, Ludwig | Heissenbüttel, Helmut | Herhaus/ Schröder | Hildesheimer, Wolfgang | Johnson, Uwe.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G983 (1).

176. Thành ngữ trong truyện ngắn đồng bằng sông Cửu Long : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thụy Thùy Dương; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn

by Nguyễn, Thụy Thùy Dương | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).

177. Yếu tố cấu thành thế giới ngôn từ trong truyện ngắn "Chút thoáng xuân hương" của Nguyễn Huy Thiệp : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Trúc Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Trúc Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Y259T (1).

178. ยายของเอื้อ / ศรี เกศมณี

by ศรี เกศมณี.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไททรรศน์, 1998Other title: Yai khong uea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 Y14 (1).

179. Muschelprinz und duftende blüte : liebesgeschichten aus Thailand / Christain Velder

by Velder, Christian.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Zürich : Manesse Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913085 M985 (1).

180. My son's girlfriend / Jung Mi-Kyung ; Yu Young-nan translated

by Jung, Mi-kyung | Yu, Young-nan [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Bạn gái của con trai tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M995 (2).

Powered by Koha