Refine your search

Your search returned 3982 results. Subscribe to this search

| |
161. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : góp phần nghiên cứu văn hóa Việt Nam. T.2

by Nguyễn, Văn Huyên | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704092 T101P (1).

162. Ghi chép về văn hóa và âm nhạc / Tô Ngọc Thanh

by Tô, Ngọc Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2007Availability: No items available :

163. Văn hóa sông nước miền Trung / Tô Ngọc Thanh đọc duyệt, Nguyễn Xuân Kính

by Tô, Ngọc Thanh | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

164. Hồn Việt : Trung tâm nghiên cứu quốc học / Phan Thuận An..[và những người khác]

by Phan, Thuận An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305 H454V (1).

165. Treffpunkt Kiel : ein Journal zum Deutschlernen und Deutschland kennenlernen / Anne Beck-Thewalt

by Beck-Thewalt, Anne.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 T786 (1).

166. Das Geheimherz der Uhr : Aufzeichnungen, 1973-1985 / Elias Canetti

by Canetti, Elias.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91202 G311 (1).

167. Văn phòng hiện đại và nghiệp vụ hành chính văn phòng / Phạm Hưng, Nghiêm Kỳ Hồng, Lê Văn In

by Phạm, Hưng | Nghiêm, Kỳ Hồng | Lê, Văn In.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 V115P (1).

168. Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á / Đoàn Lê Giang, Nhật Chiêu, Trần Thị Phương Phương

by Đoàn, Lê Giang | Đoàn, Lê Giang | Nhật Chiêu | Trần, Thị Phương Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2013Other title: Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perspective .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 V2171H (1).

169. Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :

170. Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :

171. Hợp tuyển văn học cổ điển Hàn Quốc

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên.] | Cho, Myeong Sook [dịch. ] | Vương, Thị Hoa Hồng [dịch. ] | Trần, Thị Bích Phượng [dịch. ] | Phan, Thị Thu Hiền [dịch. ] | Vũ, Thị Thanh Tâm [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hiền [dịch. ] | Trần, Hải Yến [dịch. ] | Lê, Hiền Anh [dịch. ] | Nguyễn, Trung Hiệp [dịch. ] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available :

172. 世界文学全集 曹雪芹著 ; 富士正晴,武部利男訳 / Vol. 3 紅楼夢

by 曹雪芹 | 富士正晴 [訳] | 武部利男 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-3 (1).

173. 伊達政宗 山岡荘八著 / Vol. 4

by 山岡, 荘八, 1907-1978.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1986Other title: Date masamune.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D44(4) (1).

174. 現代文学大系 幸田露伴・樋口一葉集 / Vol. 3 幸田露伴・樋口一葉集

by 幸田露伴 | 樋口一葉集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 3 kōda rohan higuchiichiyō-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-3 (1).

175. 現代文学大系 島崎藤村集 / Vol. 9 島崎藤村集 (二)

by 島崎藤村.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 9 shimazaki tōson-shū (ni).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-9 (1).

176. 現代文学大系 斎藤茂吉 / Vol. 16 齋藤茂吉・島木赤彦・若山牧水・釋迢空集

by 斎藤茂吉 | 若山牧水 | 島木赤彦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 16 saitōmokichi shimaki akahiko wakayama bokusui shakuchōkū-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-16 (1).

177. 現代文学大系 有島武郎著 ; 山田昭夫注釈 / Vol. 22 有島武郎集

by 有島武郎 | 山田昭夫 [注釈].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1964Other title: Gendai bungaku taikei, 22 arishimatakeo-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-22 (1).

178. 現代文学大系 久保田万太郎, 山本有三 [著] ; 戸板康二, 高橋健二解説 / Vol. 23 里見弴・久保田万太郎集

by 久保田万太郎 | 山本有三 [著] | 戸板康二 [解説] | 高橋健二 [解説].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 23 satomi ton kubota mantarō-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-23 (1).

179. 現代文学大系 山本有三 / Vol. 26 山本有三集

by 山本有三.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1964Other title: Gendai bungaku taikei, 26 yamamoto yūzō-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-26 (1).

180. 現代文学大系 室生犀星・外村繁 / Vol. 30 室生犀星・外村繁集

by 室生犀星 | 外村繁.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 30 muroo saisei tonomura shigeru-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-30 (1).

Powered by Koha