Refine your search

Your search returned 1722 results. Subscribe to this search

| |
161. Metzler Lexikon Literatur : Begriffe und Definitionen / Günther Schweikle, Irmgard Schweikle

by Schweikle, Günther | Schweikle, Irmgard.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. B. Metzler, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.9503 M596 (2).

162. Chúng tôi hôm nay

by Hội Cựu Chiến Binh Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV TPHCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐHKHXH&NV TPHCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH513T (1).

163. Tổng tập văn học Việt Nam. T.14B / Lê Văn Quán

by Lê, Văn Quán.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

164. Tổng tập văn học Việt Nam. T.9A / Nguyễn Lộc chủ biên

by Nguyễn, Lộc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

165. Thơ đến từ đâu / Nguyễn Đức Tùng

by Nguyễn, Đức Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460Đ (1).

166. นามานุกรมนางในวรรณคดี / ธาดาพร

by ธาดาพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วันวิสาข์, 1997Other title: Namanukrom nangnai wannakhadi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.8 N174 (1).

167. 天使で大地はいっぱいだ 後藤竜二著 ; 市川禎男画 / ,

by 後藤, 竜二, 1943-2010 | 市川禎男 [画].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1995Other title: Tenshi de daichi wa ippaida.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Te37 (1).

168. Kim ngao tân thoại : Kim thời tập / Toàn Huệ Khanh, Lý Xuân Chung dịch

by Toàn, Huệ Khanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 K310T (1).

169. Literaturwissenschaft : ein Grundkurs / Helmut Brackert, Jörn Stückrath

by Brackert, Helmut | Stückrath, Jörn.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt-Taschenbuch-Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.95 L776 (1).

170. Nghiên cứu so sánh hai tác phẩm Nghìn lẻ một đêm và Mười ngày : luận văn Thạc sĩ : 60.22.30 / Nguyễn Ngọc Bảo Trâm; Huỳnh Như Phương hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Bảo Trâm | Huỳnh, Như Phương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: No items available :

171. Kim Túy tình từ / Nguyễn Du

by Nguyễn, Du.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Nghệ thuật , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 K310T (1).

172. Hölderlins Kalender : astronomie und Revolution um 1800 / Alexander Honold

by Honold, Alexander.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Vorwerk 8, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 H677 (1).

173. Thi học và ngữ học : Lý luận văn học phương tây hiện đại / Jakovson; Trần Duy Châu biên khảo

by Jakovson.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, trung tâm nghiên cứu Quốc học , 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 TH300H (1).

174. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :

175. Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại

by Nguyễn Quang Riệu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

176. Quắm tố mướn : Kể chuyện bản Mường / Cầm Trọng, Cầm Quynh dịch từ chữ Thái

by Cầm, Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 Q414T (1).

177. 제인 에어. 2 / 샬럿 브론테지음 ; 유종호옮김

by 샬럿 브론테 | 유, 종호 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Jane Eyre. | Jein eeo Episode 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 J431 (1).

178. 난 아빠도 있어요 / 크리스티네 뇌스틀링거지음 ; 김라합옮김

by 뇌스틀링거, 크리스티네, 1936- | 김, 라합 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 우리교육, 2007Other title: Nan appado issoyo | Tôi cũng có bố.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 N175 (1).

179. 흥부전 전집 / 김진영, 김현주, 최혜진, 이의철, 강호볼

by 김, 진영 | 김, 현주 | 최, 혜진 | 이, 의철 | 강, 호볼.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1997Other title: Bộ sưu tập hoàn chỉnh của Heungbu | Heungbujeon jeonjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 H593 (1).

180. 빌 브라이슨 발칙한 미국산책 : 상상 그 이상의 시대였던 '유년기 미국'으로의 여행 / 빌 브라이슨 지음; 강주현 옮김

by 빌, 브라이슨 | 강주현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 개정판 : 추수밭, 2011Other title: Cuộc đời và thời đại của đứa trẻ trúng tiếng sét ái tình | Bil beulaiseun balchighan migugsanchaeg : Sangsang geu isang-ui sidaeyeossdeon 'yunyeongi migug'euloui yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 818.6 (1).

Powered by Koha