Refine your search

Your search returned 205 results. Subscribe to this search

| |
161. 20 năm đô thị hóa Nam bộ: lý luận và thực tiễn

by Tôn, Nữ Quỳnh Trân [chủ biên] | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Trung tâm Nghiên cứu Đô thị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :

162. Nông dân không đất sản xuất trong bối cảnh kinh tế - xã hội nông thôn thời kỳ đổi mới (nghiên cứu trường hợp xã Ô Lâm, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang) : Luận văn thạc sĩ : 60.31.30 / Trần Thị Thu Nguyệt ; Phạm Đức Trọng hướng dẫn.

by Trần, Thị Thu Nguyệt | Phạm, Đức Trọng TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).

163. Giáo dục gia đình ở Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Lợi ; Lê Quang Quý hướng dẫn

by Trần, Thị Lợi | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 GI-108D 2011 (1).

164. Kinh nghiệm giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc của Nhật Bản / Nguyễn Duy Dũng chủ biên ; Trần Mạnh Cát, Trần Thị Nhung, Phạm Thị Xuân Mai, Phan Cao Nhật Anh, Hoàng Vọng Thanh

by Nguyễn, Duy Dũng [chủ biên ] | Trần, Mạnh Cát | Trần, Thị Nhung | Phạm, Thị Xuân Mai | Phan, Cao Nhật Anh | Hoàng, Vọng Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.30952 K312N (1).

165. The fine art of small talk : kỹ năng bắt đầu, duy trì cuộc trò chuyện và tạo dựng mạng lưới quan hệ xã hội / Debra Fine ; Mai Trang dịch ; Trần Vũ Nhân hiệu đính

by Fine, Debra | Mai Trang [dịch ] | Trần, Vũ Nhân [hiệu đính].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.3 F495 (1).

166. Phụ nữ với xây dựng gia đình văn hóa ở tỉnh Tây Ninh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đỗ Thị Ngát ; Nguyễn Khánh Vân hướng dẫn

by Đỗ, Thị Ngát | Nguyễn, Khánh Vân, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 PH500N 2012 (2).

167. Aus dem Tal der Tränen ins Gelobte Land : der Weg der Kirche mit den Unterdrückten / Leonardo Boff

by Boff, Leonardo.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Düsseldorf : Patmos Verlag, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 261.7 A932 (1).

168. Lối sống của sinh viên thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Dương Thị Cẩm Lệ ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Dương, Thị Cẩm Lệ | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 L452S 2014 (1).

169. Xã hội học báo chí / Trần Hữu Quang

by Trần, Hữu Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 X100H (1).

170. Sự biến đổi lối sống của thanh niên tỉnh Long An hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Hảo ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hảo | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.242 S550B 2016 (1).

171. Giành lại tri thức : từ lý thuyết kiến tạo xã hội trong xã hội học giáo dục = Bringing knowledge back in : from social constructivism to social realism in the sociology of education / Michael F. D. Young ; Nguyễn Thị Kim Quý dịch

by Young, Michael F. D | Nguyễn, Thị Kim Quý [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thời đại, 2013Other title: Bringing knowledge back in : from social constructivism to social realism in the sociology of education.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 GI-107L (1).

172. Luận về xã hội học nguyên thủy / Robert Lowie; Vũ Xuân Ba,Ngô Bằng Lâm dịch

by Lowie, Robert Giáo sư Nhân học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 L502V (1).

173. Giành lại tri thức : từ lý thuyết kiến tạo xã hội trong xã hội học giáo dục = Bringing knowledge back in : from social constructivism to social realism in the sociology of education / Michael F. D. Young ; Nguyễn Thị Kim Quý dịch

by Young, Michael F. D | Nguyễn, Thị Kim Quý [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thời đại, 2013Other title: Bringing knowledge back in : from social constructivism to social realism in the sociology of education.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 GI-107L (1).

174. Xã hội Hàn Quốc hiện đại / Park Myoung - Kyu, Jang Duk - Jin, Lee Jae - Yeol ; Hà Minh Thành, Lê Thị Thu Giang dịch.

by Park, Myoung-Kyu | Jang, Duk-Jin | Lee, Jae-Yeol | Lê, Thị Thu Giang [dịch.] | Hà, Minh Thành [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).

175. Xã hội học môi trường

by Vũ, Cao Đàm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 X100H (1).

176. Luận về xã hội học nguyên thủy / Robert Lowie; Vũ Xuân Ba,Ngô Bằng Lâm dịch

by Lowie, Robert Giáo sư Nhân học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: No items available :

177. Tác động của toàn cầu hóa đối với sự biến đổi của gia đình Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Võ Văn Mười ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Võ, Văn Mười | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 T101Đ 2012 (1).

178. Vai trò của nông dân trong xây dựng nông thôn mới ở tỉnh Quảng Bình hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Võ Thị Kiều ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Võ, Thị Kiều | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.72 V103T 2016 (1).

179. Tộc người và Dân tộc học : Chương thứ 4 (Phần II): Nghiên cứu Dân tộc học thời quá khứ và thời hiện đại. Dân tộc học, Sử học và Xã hội học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).

180. Công bằng xã hội, trách nhiệm xã hội và đoàn kết xã hội / Phạm Văn Đức, Đặng Hữu Toàn, Trần Văn Đoàn, Ulrich Dornberg chủ biên

by Phạm, Văn Đức [chủ biên] | Đặng, Hữu Toàn [chủ biên] | Trần, Văn Đoàn [chủ biên] | Dornberg, Ulrich [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Social justice social responsiblity and social solidarity .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.3 C455B (1).

Powered by Koha