Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
161. 나와 너의 사회과학 / 우석훈지음

by 우, 석훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 김영사, 2011Other title: Khoa học xã hội cho bạn và tôi | Nawa neoui sahoegwahag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.2 N328 (1).

162. Những yếu tố tác động đến phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội trong tiến trình đổi mới ở Việt Nam / Trần Đức Cường chủ biên ; Phạm Xuân Nam,...[và những người khác]

by Trần, Đức Cường [chủ biên] | Phạm, Xuân Nam | Hoàng, Chí Bảo | Đoàn, Minh Huấn | Trần, Hữu Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.409597 NH556Y (1).

163. Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / Phùng Hữu Phú, ... [và những người khác] chủ biên

by Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS [chủ biên.] | Vũ, Văn Hiền, GS.TS [chủ biên.] | Nguyễn, Viết Thông, PGS.TS [chủ biên.] | Phùng, Hữu Phú, GS.TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 M458S (1).

164. Kỷ yếu toạ đàm khoa học Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hoá xã hội Vietnam and Thailand: Socio-cultural Issues

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ Availability: No items available :

165. Quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Tuấn Anh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Nguyễn, Tuấn Anh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 QU105H 2012 (1).

166. Một số vấn đề lý luận thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / GS.TS Trần Hữu Hiếu, GS.TS Lê Hữu Nghĩa, GS.TS Vũ Văn Hiền, PGS.TS Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên

by Phùng, Hữu Phú GS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia- Sự thật, 2016Availability: No items available :

167. The fine art of small talk : kỹ năng bắt đầu, duy trì cuộc trò chuyện và tạo dựng mạng lưới quan hệ xã hội / Debra Fine ; Mai Trang dịch ; Trần Vũ Nhân hiệu đính

by Fine, Debra | Mai Trang [dịch ] | Trần, Vũ Nhân [hiệu đính].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.3 F495 (1).

168. Phụ nữ với xây dựng gia đình văn hóa ở tỉnh Tây Ninh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đỗ Thị Ngát ; Nguyễn Khánh Vân hướng dẫn

by Đỗ, Thị Ngát | Nguyễn, Khánh Vân, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 PH500N 2012 (2).

169. 社会学講座 Vol. 17 福式直監修、安田三郎編

by 福式直監修 | 安田三郎編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1973Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: No items available :

170. 社会学の基礎知識 : 基礎概念の理解のために 編集代表:松原治郎, 大橋幸, 塩原勉

by 塩原 勉 | 松原 治郎 | 大橋 幸.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1969Other title: Shakai-gaku no kiso chishiki: Kiso gainen no rikai no tame ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.04 Sh12 (1).

171. 社会学講座 Vol. 15 福式直監修、三浦文夫編

by 福式直監修 | 三浦文夫編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-15 (1).

172. 社会学講座 Vol. 14 福式直監修、岩井弘融編

by 福式直監修 | 岩井弘融編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-16 (1).

173. 社会学講座 Vol. 17 福式直監修、安田三郎編

by 福式直監修 | 安田三郎編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1977Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-17 (1).

174. 社会学講座 Vol. 9 福式直監修、潮見俊隆編

by 福式直監修 | 潮見俊隆編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1974Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-9 (1).

175. 社会理論と社会構造 ロバート・K・マートン

by Merton, Robert King, 1910-2003 | 森, 東吾, 1909-2001.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 みすず書房 1961Other title: Social theory and social structure : toward the codification of theory and research | Shakai riron to shakai kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-R (1).

176. Xã hội Nhật Bản thời Edo- Mạc phủ Tokugawa (1603- 1868) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hương | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

177. Initiation a la pratique sociologique

Material type: Text Text Language: English Publication details: Paris : Dunod, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

178. Yes we can! How to organize citizen action

by Elizabeth Amer.

Material type: Text Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

179. Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

180. Nghiện internet / Nguyễn Văn Thọ, Lê Minh Công

by Nguyễn, Văn Thọ | Lê, Minh Công.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 N305I (7).

Powered by Koha