Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
1601. Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu

by Nguyễn, Đình Đầu.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).

1602. CheSchahShit : die sechziger Jahre zwischen Cocktail und Molotow / Eckhard Siepmann

by Siepmann, Eckhard.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 C524 (1).

1603. ทฤษฎีคติชนวิทยา : วิธีวิทยาในการวิเคราะห์ตำนาน-นิทานพื้นบ้าน / ศิราพร ณ ถลาง

by ศิราพร ณ ถลาง.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1978Other title: Tritsadee Kadtichon Wittayaa Witeewittayaa Nai Gaan Wikrord Tamnaan-Nitaan Peunbaan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T839 (4).

1604. 국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영

by 허, 재영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: No items available :

1605. Lịch sử và ngôn ngữ Đài Loan Oceanic Taiwan: history and languages = 海洋台灣 : 歷史與語言 蔣爲文

by 蔣爲文.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 台南 國立成功大学 2004Other title: Oceanic Taiwan history and language | 海洋台灣 歷史與語言.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.249 L302S (1).

1606. Chế độ chính trị Việt Nam thế kỉ XVII và XVIII

by Lê, Kim Ngân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: 1974Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 CH250Đ (1).

1607. 滇国史 / 黄懿陆.

by 黄, 懿陆 | Huang, Yilu.

Edition: 第1版Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 昆明市 : 云南人民出版社, 2004Other title: Dianguo shi .Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 D538 (1).

1608. 南北朝の動乱/ 村井章介編

by 村井, 章介, 1949-.

Series: 日本の時代史 ; 10Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Nanboku asa no dōran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.45 N153 (1).

1609. Vấn đề nô lệ ở Hoa Kỳ từ thời thuộc địa đến nội chiến Bắc Nam : Luận văn Thạc Sĩ : 60 22 50 / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Lê Phụng Hoàng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Lê, Phụng Hoàng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1610. Okuma Shigennobu nhà chính trị và nhà giáo dục lớn của Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Tô Vân Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Tô, Vân Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1611. Lược sử kiến trúc thế giới

by Trần, Trọng Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L557S (1).

1612. Thành phố Hồ Chí Minh 40 năm xây dựng, phát triển và hội nhập

by Thành ủy, Hội đồng Nhân dân, UBND, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 TH107P (2).

1613. 大日本帝国の時代 (8) 由井正臣著 ,

by 由井正臣, 1933-2008.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2000Other title: Dainipponteikoku no jidai (8 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 D25 (1).

1614. Xuân Mậu Thân 1968 : tầm vóc một cuộc tổng tiến công và nổi dậy / Hà Minh Hồng ... [và những người khác]

by Hà, Minh Hồng, PGS.TS | Nguyễn, Hữu Nguyên | Võ, Văn Sen | Phan, Văn Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 X502M (1).

1615. Chính sách tôn giáo triều Nguyễn (giai đoạn 1802 - 1883) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Hà ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Phan, Thị Hà | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 CH312S 2014 (1).

1616. Khoảnh khắc hào hùng đại thắng mùa xuân 1975 / Văn hoá Thông tin

by Văn hoá Thông tin.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 K457 (1).

1617. 남아있는 역사, 사라지는 건축물 / 짐정동

by 김, 장동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2000Other title: Lịch sử còn sót lại, kiến ​​trúc biến mất | Nam-aissneun yeogsa, salajineun geonchugmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 N174 (1).

1618. ศิษย์ดีเพราะมีครูรู้เต็มอก / นายฑัตจยศพล ธนธุวานันท์

by ราชบัณฑิตยสถาน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บิงโก, 2017Other title: Sit di phro mi khru ru tem-ok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 S623 (1).

1619. ヴェトナム戦史 バーナード・フォール著 ; 松元洋訳

by Fall, Bernard B, 1926-1967 | 松元, 洋.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 至誠堂 1969Other title: Vu~etonamu senshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V986 (1).

1620. 戦後日本資本主義 その分析と批判 守屋典郎著

by 守屋, 典郎, 1907-1996.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1971Other title: Sengonihon shihon shugi Sono bunseki to hihan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64 (1).

Powered by Koha