Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1601. Tổ chức khai thác sử dụng tài liệu lưu trữ tại chi cục văn thư lưu trữ sở nội vụ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu thực trạng và những giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Phan Đình Nham hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 026.09597 T450C (1).

1602. Công tác văn thư triều Nguyễn (1802-1858) : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kiều Phương ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kiều Phương | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (1).

1603. 居酒屋の誕生 : 江戸の呑みだおれ文化/ 飯野亮一著

by 飯野, 亮一.

Series: ちくま学芸文庫 ; イ54-1Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 筑摩書房, 2014Other title: Izakaya no tanjō : edo no nomida ore bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.8 Iz1 (1).

1604. 한국민주화운동사 / 민주화운동기념사업회 한국민주주의연구소 엮음 ; 지음

by 민주화운동기념사업회. 한국민주주의연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2008-2010Other title: Hangugminjuhwaundongsa | Phong trào dân chủ hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).

1605. Những vấn đề Ngữ văn : tuyển tập 40 năm nghiên cứu khoa học của Khoa Văn học và Ngôn ngữ / Hoàng Như Mai ... [và những người khác]

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5769V (1).

1606. Nghiên cứu yếu tố tác động đến hiệu quả sử dụng cơ sở dữ liệu trực tuyến tại Thư viện Trung tâm, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh / Võ Thị Kim Yến ; Nguyễn Hồng Sinh hướng dẫn

by Võ, Thị Kim Yến | Nguyễn, Hồng Sinh, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2022Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2022. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.04 NGH305C (1).

1607. Con đường cứu nước Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Trâm

by Phạm, Ngọc Trâm, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C430Đ (1).

1608. The Annual International Academic Conference of IASS 2017 : toward the Exchange of Civilizations along the Silk Roads beyond "the Clash of Civilizations". Vol.1 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities

by Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.47 A615 (1).

1609. Русская "нетрадиционная" проза конца ХХ века. Пособие для иностранных учащихся/ И. И Яценко

by Яценко, И. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Р89 (1).

1610. 日本の対外関係. 第4卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介

by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).

1611. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế so sánh phong trào "Văn minh hóa" ở Việt Nam và Nhật Bản cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [K.đ.] : [k.n.x.b.] 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1612. 東南アジアの仏教 伝統と戒律の教え アジア仏教史 インド編6 監修・編集:中村元, 笠原一男, 金岡秀友

by 中村元 [監修・編集] | 笠原一男 [監修・編集] | 金岡秀友 [監修・編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社佼成出版社 1973Other title: Tōnan ajia no bukkyō : dentō to kairitsu no oshie.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1613. 日本の文化の歴史 学校 Vol. 1 日本人は知識をどのようにまなんできたのだろう

by 学校.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 1 nihonjin wa chishiki o dono yō ni manande kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(1) (1).

1614. Lịch sử quan hệ đối ngoại Việt Nam 1940 - 2010 / Vũ Dương Ninh

by Vũ, Dương Ninh, GS.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 L302S (1).

1615. Đông Dương : một nền thuộc địa nhập nhằng, giai đoạn 1858-1954 / Pierre Brocheux, Daniel Hémery ; Phạm Văn Tuân dịch ; Thư Nguyễn hiệu đính.

by Brocheux, Pierre | Hémery, Daniel | Phạm, Văn Tuân [dịch.] | Thư Nguyễn [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: Indochine, la colonisation ambigue, 1858-1954 .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959703 Đ455D (1).

1616. Kleine Kulturgeschichte der Bundesrepublik Deutschland, 1945-1989 / Hermann Glaser

by Glaser, Hermann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C. Hanser, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 K64 (1).

1617. สามก๊กฉบับนักบริหาร เลมที่ ๒ / ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน

by ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส พี เอฟ พริ้นติ้ง กรฺุ๊ป จำกัด, 1996Other title: Samkok chabap nakborihan lem thi 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 S188 (1).

1618. เล่าเฟื่องเรื่องอิเหนา / โกวิท ตั้งตรงจิตร

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิฟ, 2003Other title: Lao fueang rueang i nao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 L298 (1).

1619. Победители 1941-1945 : полководцы и военачальники/ М. М. Гареев, В. Ф. Симонов

by Гареев, М. М | Симонов, В. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Экзамен, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 П41 (1).

1620. Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 01 (hay tập, xem lại)

by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (1).

Powered by Koha