Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1601. Lễ hội truyền thống và vai trò của nó trong sinh hoạt văn hóa ở Nhật Bản hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1602. Đưa con trở lại thiên đường / Lê Thị Phương Nga

by Lê, Thị Phương Nga.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.85 Đ551C (1).

1603. Chó ngao Tây Tạng / Vương Chí Quân ; Ngô Thái Quỳnh dịch

by Vương, Chí Quân | Ngô, Thái Quỳnh [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 C400N (1).

1604. Kỹ năng phỏng vấn / Tim Hindle ; Kim Phượng biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính

by Hindle, Tim | Kim Phượng [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Quì [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K600N (1).

1605. Chuyện thực tập / Đặng Huỳnh Mai Anh

by Đặng, Huỳnh Mai Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 089.592234 C527T (1).

1606. Văn hóa nghe nhìn và giới trẻ

by Đỗ, Nam Liên | Hà, Thanh Vân | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Đỗ, Nam Liên | Sở Khoa học & Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 V115H (2).

1607. Sự biến đổi văn hóa trong quá trình đô thị hóa ở 4 xã vùng ven thị xã Vĩnh Long : luận văn thạc sĩ:60.31.70

by Trương, Thành Đức | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S550B (1).

1608. Ba mươi năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản Kết quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Hoàng Văn Việt..[và những người khác]

by Hoàng, Văn Việt, TS | Khoa Đông phương học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004 Availability: No items available :

1609. Đời sống kinh tế- văn hoá- xã hội của nhóm người nghèo : Tại phường 12- quận 4- thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Nam thực hiện; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn

by Nguyễn, Quang Nam | Phan Thị Yến Tuyết TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).

1610. Nghiên cứu tộc người và văn hóa tộc người tiếp cận nhân học phát triển / Ngô Văn Lệ

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).

1611. Văn hóa Óc eo những khám phá mới / Lê Xuân Diệm, Đào Linh Côn, Võ Sĩ Khải

by Lê, Xuân Diệm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

1612. Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen ..[và những người khác]

by Võ, Văn Sen Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội nhân văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).

1613. Góp phần nghiên cứu dân tộc học Việt Nam : Sách tham khảo / Phan Hữu Dật

by Phan, Hữu Dật Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 G434P (1).

1614. Văn hóa tộc người truyền thống và biến đổi / Ngô Văn Lệ

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

1615. Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam / Hà Văn Tấn

by Hà, Văn Tấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2005Availability: No items available :

1616. 한국의 차문화 / 김운학 지음

by 김, 운학.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이른아침, 2004Other title: Văn hóa trà Hàn Quốc | Hangug-ui chamunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 H239 (2).

1617. 한국문화의 이해 = Essentials of Korean culture / 손호민지음 ; 전상이엮음

by 손, 호민 | 전, 상이 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).

1618. 문화재 이름도 모르면서 / 이재정지음

by 이, 재정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고재은, 2016Other title: Cậu còn không biết tên di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).

1619. Gut, Korean shamanic ritual / Kim In Whoe지음 ; Kim Dong Kyu옮김 ; Fraklin Rausch옮김 ; Kim Soo Nam

by Kim, In Whoe.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Youlhwadang Publisher, 2005Other title: Gut, nghi lễ pháp sư Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (1).

1620. Understanding contemporary Korean culture / Choi Joon Sik, Hahm In Hee, Kim Mi Hyun, Kim Young Hoone, Lee Ki Sung edited

by Choi, Joon Sik [edited] | Hahm, In Hee [edited] | Kim, Mi Hyun [edited] | Kim, Young Hoon [edited] | Lee, Ki Sung [edited].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 U554 (3).

Powered by Koha