|
1601.
|
Lễ hội truyền thống và vai trò của nó trong sinh hoạt văn hóa ở Nhật Bản hiện nay : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1602.
|
Đưa con trở lại thiên đường / Lê Thị Phương Nga by Lê, Thị Phương Nga. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.85 Đ551C (1).
|
|
1603.
|
Chó ngao Tây Tạng / Vương Chí Quân ; Ngô Thái Quỳnh dịch by Vương, Chí Quân | Ngô, Thái Quỳnh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 C400N (1).
|
|
1604.
|
Kỹ năng phỏng vấn / Tim Hindle ; Kim Phượng biên dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính by Hindle, Tim | Kim Phượng [Biên dịch] | Nguyễn, Văn Quì [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K600N (1).
|
|
1605.
|
Chuyện thực tập / Đặng Huỳnh Mai Anh by Đặng, Huỳnh Mai Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 089.592234 C527T (1).
|
|
1606.
|
Văn hóa nghe nhìn và giới trẻ by Đỗ, Nam Liên | Hà, Thanh Vân | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Đỗ, Nam Liên | Sở Khoa học & Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 V115H (2).
|
|
1607.
|
Sự biến đổi văn hóa trong quá trình đô thị hóa ở 4 xã vùng ven thị xã Vĩnh Long : luận văn thạc sĩ:60.31.70 by Trương, Thành Đức | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S550B (1).
|
|
1608.
|
Ba mươi năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản Kết quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Hoàng Văn Việt..[và những người khác] by Hoàng, Văn Việt, TS | Khoa Đông phương học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2004 Availability: No items available :
|
|
1609.
|
Đời sống kinh tế- văn hoá- xã hội của nhóm người nghèo : Tại phường 12- quận 4- thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Nam thực hiện; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn by Nguyễn, Quang Nam | Phan Thị Yến Tuyết TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).
|
|
1610.
|
Nghiên cứu tộc người và văn hóa tộc người tiếp cận nhân học phát triển / Ngô Văn Lệ by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 (1).
|
|
1611.
|
Văn hóa Óc eo những khám phá mới / Lê Xuân Diệm, Đào Linh Côn, Võ Sĩ Khải by Lê, Xuân Diệm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
1612.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen ..[và những người khác] by Võ, Văn Sen Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội nhân văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).
|
|
1613.
|
Góp phần nghiên cứu dân tộc học Việt Nam : Sách tham khảo / Phan Hữu Dật by Phan, Hữu Dật Gs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 G434P (1).
|
|
1614.
|
Văn hóa tộc người truyền thống và biến đổi / Ngô Văn Lệ by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|
|
1615.
|
Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam / Hà Văn Tấn by Hà, Văn Tấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2005Availability: No items available :
|
|
1616.
|
한국의 차문화 / 김운학 지음 by 김, 운학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이른아침, 2004Other title: Văn hóa trà Hàn Quốc | Hangug-ui chamunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 H239 (2).
|
|
1617.
|
한국문화의 이해 = Essentials of Korean culture / 손호민지음 ; 전상이엮음 by 손, 호민 | 전, 상이 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
1618.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정지음 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고재은, 2016Other title: Cậu còn không biết tên di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).
|
|
1619.
|
Gut, Korean shamanic ritual / Kim In Whoe지음 ; Kim Dong Kyu옮김 ; Fraklin Rausch옮김 ; Kim Soo Nam by Kim, In Whoe. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Youlhwadang Publisher, 2005Other title: Gut, nghi lễ pháp sư Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (1).
|
|
1620.
|
Understanding contemporary Korean culture / Choi Joon Sik, Hahm In Hee, Kim Mi Hyun, Kim Young Hoone, Lee Ki Sung edited by Choi, Joon Sik [edited] | Hahm, In Hee [edited] | Kim, Mi Hyun [edited] | Kim, Young Hoon [edited] | Lee, Ki Sung [edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 U554 (3).
|