Refine your search

Your search returned 1722 results. Subscribe to this search

| |
1601. Literaturreisen Der Neckar / Hartmut Müller

by Müller, Hartmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.932 L776 (1).

1602. ความคิดเดินทาง รวมบทความภาษา วรรณคดี ละคร การวิจารณ์ การแปล (เล่ม ๒) / ธเนศ เวศร์ภาดา

by ธเนศ เวศร์ภาดา | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2017Other title: Khwamkhit doenthang ruam botkhwam phasa wannakhadi lakhon kan wichan kan plae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.918 K459 (1).

1603. Kể chuyện thành ngữ tục ngữ / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn

by Hoàng, Văn Hành.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).

1604. Nghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch

by Cao, Hữu Công.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 NGH250T (3).

1605. Geschichte der deutschen Literatur von den Anfängen bis zur Gegenwart. Band 1, Die deutsche Literatur von Karl dem Grossen bis zum Beginn der höfischen Dichtung: 770 - 1170 / Helmut de Boor, Herbert Kolb

by Boor, Helmut de | Kolb, Herbert.

Edition: 9. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : C. H. Beck, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).

1606. ภาษาและวัฒนธรรมไทยจากวรรณคดีเรื่อง "สังข์ทอง" สำหรับนักศึกษาเวียดนาม / นิธิอร พรอำไพสกุล, สุภัค มหาวรากร, Nguyen Kieu Yen

by นิธิอร พรอำไพสกุล | สุภัค มหาวรากร | Nguyen Kieu Yen.

Language: Thai, Vietnamese Publication details: กรุุงเทพฯ สันติศริการพิมพ์ 2023Other title: "Ngôn ngữ và văn hóa Thái Lan trong tác phẩm văn học ""Sang Thong"" dành cho sinh viên Việt Nam // Phasa lae watthanatham thai chak wannakhadi rueang ""Sang Thong"" samrap naksueksa Wiatnam".Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 P536 (67).

1607. 鲁迅全集 小说全集 散文全集 杂文全集

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 黑龙江 黑龙江人民 2000Other title: Lu xun quanji xiaoshuo quanji sanwen quanji zawen quanji.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.18 L926 (1).

1608. ทฤษฎีคติชนวิทยา : วิธีวิทยาในการวิเคราะห์ตำนาน-นิทานพื้นบ้าน / ศิราพร ณ ถลาง

by ศิราพร ณ ถลาง.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1978Other title: Tritsadee Kadtichon Wittayaa Witeewittayaa Nai Gaan Wikrord Tamnaan-Nitaan Peunbaan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T839 (4).

1609. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : truyện cổ Việt Nam, tục ngữ-ca dao-dân ca Việt Nam

by Vũ, Ngọc Phan | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 T101P (1).

1610. Văn hóa dân gian xã Nhơn Thành / Mai Thìn

by Mai, Thìn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0959754 V115H (1).

1611. Những bước đầu của báo chí, tiểu thuyết và thơ mới / Bùi Đức Tịnh

by Bùi, Đức Tịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: No items available :

1612. Vũ Trinh và Lan Trì Kiến Văn Lục / Vũ Trinh ; Trần Thị Băng Thanh, Phạm Tú Châu, Phạm Ngọc Lan biên dịch và biên soạn

by Vũ, Trinh | Trần, Thị Băng Thanh [biên dịch và biên soạn.] | Phạm, Tú Châu [biên dịch và biên soạn.] | Phạm, Ngọc Lan [biên dịch và biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V500T 2018 (1).

1613. ยายของเอื้อ / ศรี เกศมณี

by ศรี เกศมณี.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไททรรศน์, 1998Other title: Yai khong uea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 Y14 (1).

1614. นามานุกรม รามเกียรติ์ / ศาสตราจารย์ ดร.รื่นฤทัย สัจจพันธุ์

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สยามอินเตอร์บุ๊คส์, 2003Other title: Namanukrom ram kiat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 N174 (1).

1615. อิเหนาสำรับเล็ก / ดร. แก้วตา จันทรานุสรณ์

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พิพิธภัณฑ์สิงห์ : พิพิธภัณฑ์สิงห์, 2017Other title: I nao samrap lek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 I-113 (1).

1616. Dichtung in finsteren Zeiten : deutsche Literatur und Faschismus / Ralf Schnell

by Schnell, Ralf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900912 D546 (1).

1617. 그물을 헤치고. 178 / 유종호 옮김

by 유, 종호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Geumul-eul hechigo | Qua mạng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G395 (1).

1618. Người phụ nữ trong văn hóa Hồi giáo qua kinh Qur'an và văn học Ả Rập : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Lê Thị Ngọc Điệp ; Phan Thị Thu Hiền, Phú Văn Hẳn hướng dẫn

by Lê, Thị Ngọc Điệp | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 NG558P 2014 (1).

1619. Ngọn lửa tuổi hai mươi : trích nhật ký Nguyễn Văn Thạc, nhật ký Đặng Thuỳ Trâm, diễn đàn "Tuổi 20 của chúng ta" / Nguyễn Văn Thạc, Đặng Thuỳ Trâm

by Nguyễn, Văn Thạc | Đặng, Thuỳ Trâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5764 (1).

1620. メソポタミヤの殺人 アガサ・クリスティー/著; 高橋 豊/訳

by アガサ・クリスティー/著 | 高橋 豊/ [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1991Other title: Mesopotamiya no satsujin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Me72 (1).

Powered by Koha