|
1601.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung : 15,. Neue Sachlichkeit Literatur im "Dritten Reich" und im Exil / Henri R. Paucker by Paucker, Henri R. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
1602.
|
Literaturreisen Der Neckar / Hartmut Müller by Müller, Hartmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.932 L776 (1).
|
|
1603.
|
ความคิดเดินทาง รวมบทความภาษา วรรณคดี ละคร การวิจารณ์ การแปล (เล่ม ๒) / ธเนศ เวศร์ภาดา by ธเนศ เวศร์ภาดา | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2017Other title: Khwamkhit doenthang ruam botkhwam phasa wannakhadi lakhon kan wichan kan plae.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.918 K459 (1).
|
|
1604.
|
Kể chuyện thành ngữ tục ngữ / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn by Hoàng, Văn Hành. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).
|
|
1605.
|
Nghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch by Cao, Hữu Công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 NGH250T (3).
|
|
1606.
|
Geschichte der deutschen Literatur von den Anfängen bis zur Gegenwart. Band 1, Die deutsche Literatur von Karl dem Grossen bis zum Beginn der höfischen Dichtung: 770 - 1170 / Helmut de Boor, Herbert Kolb by Boor, Helmut de | Kolb, Herbert. Edition: 9. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : C. H. Beck, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).
|
|
1607.
|
ภาษาและวัฒนธรรมไทยจากวรรณคดีเรื่อง "สังข์ทอง" สำหรับนักศึกษาเวียดนาม / นิธิอร พรอำไพสกุล, สุภัค มหาวรากร, Nguyen Kieu Yen by นิธิอร พรอำไพสกุล | สุภัค มหาวรากร | Nguyen Kieu Yen. Language: Thai, Vietnamese Publication details: กรุุงเทพฯ สันติศริการพิมพ์ 2023Other title: "Ngôn ngữ và văn hóa Thái Lan trong tác phẩm văn học ""Sang Thong"" dành cho sinh viên Việt Nam // Phasa lae watthanatham thai chak wannakhadi rueang ""Sang Thong"" samrap naksueksa Wiatnam".Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 P536 (5).
|
|
1608.
|
鲁迅全集 小说全集 散文全集 杂文全集 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 黑龙江 黑龙江人民 2000Other title: Lu xun quanji xiaoshuo quanji sanwen quanji zawen quanji.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.18 L926 (1).
|
|
1609.
|
ทฤษฎีคติชนวิทยา : วิธีวิทยาในการวิเคราะห์ตำนาน-นิทานพื้นบ้าน / ศิราพร ณ ถลาง by ศิราพร ณ ถลาง. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1978Other title: Tritsadee Kadtichon Wittayaa Witeewittayaa Nai Gaan Wikrord Tamnaan-Nitaan Peunbaan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T839 (4).
|
|
1610.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : truyện cổ Việt Nam, tục ngữ-ca dao-dân ca Việt Nam by Vũ, Ngọc Phan | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 T101P (1).
|
|
1611.
|
Văn hóa dân gian xã Nhơn Thành / Mai Thìn by Mai, Thìn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0959754 V115H (1).
|
|
1612.
|
Những bước đầu của báo chí, tiểu thuyết và thơ mới / Bùi Đức Tịnh by Bùi, Đức Tịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: No items available :
|
|
1613.
|
Vũ Trinh và Lan Trì Kiến Văn Lục / Vũ Trinh ; Trần Thị Băng Thanh, Phạm Tú Châu, Phạm Ngọc Lan biên dịch và biên soạn by Vũ, Trinh | Trần, Thị Băng Thanh [biên dịch và biên soạn.] | Phạm, Tú Châu [biên dịch và biên soạn.] | Phạm, Ngọc Lan [biên dịch và biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V500T 2018 (1).
|
|
1614.
|
ยายของเอื้อ / ศรี เกศมณี by ศรี เกศมณี. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไททรรศน์, 1998Other title: Yai khong uea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 Y14 (1).
|
|
1615.
|
นามานุกรม รามเกียรติ์ / ศาสตราจารย์ ดร.รื่นฤทัย สัจจพันธุ์ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สยามอินเตอร์บุ๊คส์, 2003Other title: Namanukrom ram kiat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 N174 (1).
|
|
1616.
|
อิเหนาสำรับเล็ก / ดร. แก้วตา จันทรานุสรณ์ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พิพิธภัณฑ์สิงห์ : พิพิธภัณฑ์สิงห์, 2017Other title: I nao samrap lek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 I-113 (1).
|
|
1617.
|
Dichtung in finsteren Zeiten : deutsche Literatur und Faschismus / Ralf Schnell by Schnell, Ralf. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900912 D546 (1).
|
|
1618.
|
그물을 헤치고. 178 / 유종호 옮김 by 유, 종호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Geumul-eul hechigo | Qua mạng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G395 (1).
|
|
1619.
|
Người phụ nữ trong văn hóa Hồi giáo qua kinh Qur'an và văn học Ả Rập : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Lê Thị Ngọc Điệp ; Phan Thị Thu Hiền, Phú Văn Hẳn hướng dẫn by Lê, Thị Ngọc Điệp | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 NG558P 2014 (1).
|
|
1620.
|
Ngọn lửa tuổi hai mươi : trích nhật ký Nguyễn Văn Thạc, nhật ký Đặng Thuỳ Trâm, diễn đàn "Tuổi 20 của chúng ta" / Nguyễn Văn Thạc, Đặng Thuỳ Trâm by Nguyễn, Văn Thạc | Đặng, Thuỳ Trâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5764 (1).
|