Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
1621. ๑๐๐ การละเล่นของเด็กไทย / วิเชียร เกษประทุม,

by วิเชียร เกษประทุม [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1987Other title: Nueng roi kanlalen khong dek thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.4 N964 (1).

1622. Văn hóa ứng xử của Phật hoàng Trần Nhân Tông qua cuộc đời và thơ văn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Trọng Ân ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn

by Nguyễn, Trọng Ân | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.9597 V115H 2018 (1).

1623. Văn hóa tâm linh của cộng đồng ngư dân vùng biển La Gi - Bình Thuận : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Trần, Đình Huy ; Phạm Thanh Duy hướng dẫn.

by Trần, Đình Huy | Phạm, Thanh Duy, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2020 (1).

1624. Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc Volume 02 (hay tập, xem lại)

by Nguyễn, Đức Lộc [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (2).

1625. 20 năm đô thị hóa Nam bộ: lý luận và thực tiễn

by Tôn, Nữ Quỳnh Trân [chủ biên] | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Trung tâm Nghiên cứu Đô thị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :

1626. 日本の文化の歴史 新聞 Vol.7 日本人は文字をどのように利用してきたのだろう

by 新聞.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 7 nihonjin wa moji o dono yō ni riyō shite kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(7) (1).

1627. 日本の文化の歴史 通信 Vol.8 日本人は情報をどのように伝えてきたのだろう

by 通信.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 8 nihonjin wa jōhō o dono yō ni tsutaete kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(8) (1).

1628. Hội nhập văn hóa Kitô giáo trong văn hóa Việt (nghiên cứu trường hợp giáo xứ Vĩnh Hội ở quận 4 thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 / Phan Thị Ngàn ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Phan, Thị Ngàn | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 275.9731 (1).

1629. Văn hóa Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy

by Nguyễn, Đăng Duy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.959.701 V115H (1).

1630. Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam / Võ Xuân Trang, Đinh Thanh Dự, Lý Tùng Hiếu

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

1631. Các mô hình công nghiệp hóa trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam / Ngô Đăng Thành, Trần Quang Tuyến, Mai Thị Thanh Xuân

by Ngô, Đăng Thành | Mai, Thị Thanh Xuân | Trần, Quang Tuyến.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 C101M (1).

1632. Công nhân cao su vùng Đông Nam Bộ thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Thủy ; Lê Hanh Thông hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thủy | Lê, Hanh Thông, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C455N 2011 (2).

1633. Tác động của toàn cầu hóa đến sự tiến bộ khoa học công nghệ ở các nước đang phát triển : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Thị Hồng Diễm ;Phạm Đình Nghiệm hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Diễm | Phạm, Đình Nghiệm, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T101Đ 2004 (1).

1634. 36 chợ Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm, tuyển chọn.

by Lam Khê [sưu tầm và tuyển chọn.] | Khánh Minh [sưu tầm và tuyển chọn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.095 L213 (1).

1635. Newsmaking / Bernard Roshco

by Roshco, Bernard.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Chicago : University of Chicago Press, 1075Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.16 R818 (1).

1636. Invisible enemies : the America war on Vietnam. 1975-2000 / Edwin Anton Martini

by Martini, Edwin Anton.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.10973 I-62 (1).

1637. ดนตรีไทยในวัฒนธรรมไทย / สุรพล สุวรรณ

by สุรพล สุวรรณ.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บรรณกิจ, 1979Other title: Dontri Thai nai watthanatham Thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780 D688 (8).

1638. Những biến đổi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt ở quận Bình Thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa (1986-2006) : luận án Tiến sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Ngọc Trang ; Phan An hướng dẫn.

by Bùi, Thị Ngọc Trang | Phan, An PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: No items available :

1639. Những biến đổi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt ở quận Bình Thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa (1986-2006) : luận án Tiến sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Ngọc Trang ; Phan An hướng dẫn.

by Bùi, Thị Ngọc Trang | Phan, An PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: No items available :

1640. Culture and politics / 홍성민

by 홍, 성민.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul National University Press, 2012Other title: Văn hóa và chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6 C968 (1).

Powered by Koha