Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
1621. 日本文化のかくれた形 加藤周一 [ほか]著

by 加藤周一, 1919-2008.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Tokyo 岩波書店 2004Other title: Nipponbunka no kakureta katachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.04 N77 (1).

1622. Tìm hiểu 399 câu hỏi và đáp về Lịch sử văn hóa Việt Nam Tập 2: Các đặc trưng di sản văn hóa Việt Nam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T312H (1).

1623. Cẩm nang cho các doanh nghiệp thâm nhập thị trường Trung Quốc : Sách tham khảo / Nguyễn Thanh Nga, Nguyễn Việt Hưng, Hoàng Thị Vân Anh, ..

by Hoàng Thị Vân Anh [Tác giả] | Nguyễn Thanh Nga [Tác giả] | Nguyễn Việt Hưng [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :

1624. Lý Tự Trọng - Sống mãi tên anh / Văn Tùng

by Văn Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 V2171 (1).

1625. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 55 năm xây dựng và phát triển / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C455H (1).

1626. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 55 năm xây dựng và phát triển / Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viên Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C455H (1).

1627. 中国当代文学史 : 在世界文学视野中 / 郑万鹏.

by 郑, 万鹏.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Other title: Zhong guo dang dai wen xue shi: zai shi jie wen xue shi ye zhong/ Zheng Wan Peng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1628. Tuổi trẻ Sài Gòn Mậu Thân 1968 / Nhiều tác giả.

Edition: Tái bản lần 2. Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 T515T (1).

1629. 近代日本経済史 橋本寿朗, 大杉由香著

by 橋本, 寿朗, 1946-2002 | 大杉, 由香, 1967-.

Series: 岩波テキストブックスMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店  2000Other title: Kindainihon keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 Ki42 (1).

1630. 日本経済史 Vol. 2 産業革命期 石井寛治, 原朗, 武田晴人編

by 石井, 寛治, 1938- | 原, 朗, 1939- | 武田, 晴人, 1949-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2000Other title: Nipponkeizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 Sa63 (1).

1631. 1970年体制の終焉 原田泰著

by 原田, 泰, 1950-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社  1998Other title: 1970-Nen taisei no shūen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se67 (1).

1632. 律令制から立憲制へ 島善高著

by 島, 善高, 1952-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.16 R48-1 (1).

1633. 近代日本の法的形成 : 条約改正と法典編纂 中村菊男者

by 中村, 菊男, 1919-1977.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 有信堂 1963Other title: Kindainihon no hōteki keisei: Jōyaku kaisei to hōten hensan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322 Ki42 (1).

1634. Phong trào Đồng khởi ở An Giang : sách tham khảo / Lâm Quang Láng.

by Lâm, Quang Láng, TS | Võ Văn Sen PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Lịch sử Việt Nam Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7042 (1).

1635. Siegfried & Co : die Modernitat des germanischen Mythos : Gedanken zum Mythos und den Skulpturen von Ernst R. Brockschnieder / Ernst R. Brockschnieder ; Thomas Mörschel

by Brockschnieder, Ernst R | Mörschel, Thomas.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Saarbrücken : Logos, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923 S571 (1).

1636. Nhớ về mùa xuân đại thắng 1975 / Hồ Hữu Nhật, Phan Văn Hoàng

by Huỳnh, Thị Lứa, PGS.

Edition: In lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 NH460V (1).

1637. 伊勢物語評解/ 鈴木日出男著

by 鈴木, 日出男, 1938-2013.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 筑摩書房, 2013Other title: Isemonogatarihyō kai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.32 Is2 (1).

1638. ราชอาณาจักรไทย / วิทย์ บัณฑิตกุล

by วิทย์ บัณฑิตกุล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Rat anachakthai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 R232 (5).

1639. ベトナム女性史 フランス植民地時代からベトナム戦争まで レ・ティ・ニャム・トゥエット著 ; (アジア現代女性史 / 藤目ゆき監修

by Lê, Tḥi Nhâm Tuyết | 片山, 須美子, 1949- | 藤目, ゆき, 1959-.

Series: アジア現代女性史 ; 8Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2010Other title: Betonamu josei-shi Furansu shokuminchi jidai kara Betonamu sensō made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.223 B39 (1).

1640. 律令制から立憲制へ 島善高著

by 島, 善高, 1952-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.16 R48-2 (1).

Powered by Koha