|
1621.
|
Nghiên cứu tiểu thuyết Hán Văn Trung-Việt by Trần, Ích Nguyên | Phạm, Tú Châu [dịch.] | Phạm, Ngọc Lan [dịch.] | Phạm, Tú Châu [chỉnh lý.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 NGH305C (1).
|
|
1622.
|
Москва : диалог путеводителей/ Ю. И. Александров by Александров, Ю. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский рабочий, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7312 М82 (1).
|
|
1623.
|
日本の文化の歴史 科学技術の歴史 Vol. 2 日本人は科学をどのように新保させてきたのだろう by 科学技術の歴史. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(2) (1).
|
|
1624.
|
日本の文化の歴史 美術の歴史 Vol.4 日本人は美をどのようにえがいてきたのだろう by 美術の歴史. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 4 nihonjin wa bi o dono yō ni egaite kita nodarou".Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210/N77(4) (1).
|
|
1625.
|
Địa chí Khánh Hòa / Ủy Ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa. by Uỷ ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9756 Đ301C (1).
|
|
1626.
|
Tìm hiểu nhu cầu sử dụng Internet của sinh viên trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh / Đặng Thị Thu Vân; Ngô Thanh Thảo hướng dẫn by Đặng, Thị Thu Vân | Ngô, Thanh Thảo, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2007Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.58 T310H (1).
|
|
1627.
|
Nguyễn Văn Cừ : nhà lãnh đạo xuất sắc, một tấm gương cộng sản mẫu mực / Vũ Ngọc Hoàng by Vũ, Ngọc Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 NG527V 2012 (1).
|
|
1628.
|
Prime-time hits : television's most popular network programs, 1950 to the present / Susan Sackett by Sackett, Susan. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Billboard Books, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S1217 (1).
|
|
1629.
|
Nước Nga trước thềm thế kỷ 21 / A.P. Côchétcốp ; Lê Thanh Vạn, Trần Văn Cường dịch by Côchétcốp, A.P | Lê, Thanh Vạn [dịch] | Trần,Văn Cường [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.0863 N557N (1).
|
|
1630.
|
Sự phát triển của đội ngũ công nhân thành phố Hồ Chí Minh thời kỳ 1986 - 2000 qua thực tiễn quận Ba : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Văn Thận ; Huỳnh Lứa, Hà Minh Hồng hướng dẫn. by Trần Văn Thận | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn ] | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 (1).
|
|
1631.
|
Thực trạng dạy và học lịch sử ở trường phổ thông trung học : Nghiên cứu trường hợp Trường PTTH Lê Minh Xuân- Tp. Hồ Chí Minh / Lê Văn Chuẩn chủ nhiệm đề tài by Lê, Văn Chuẩn | Nguyễn Thành Trung [Tham gia] | Chu Phạm Minh Hằng [Tham gia] | Đỗ Hoàng Phương An [Tham gia] | Lê Thị Mỹ Dung [Hướng dẫn] | Nguyễn Đức Lộc [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2006.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 (2).
|
|
1632.
|
Lịch sử Việt Nam : Tập 2 / Nguyễn Khánh Toàn chủ biên; Nguyễn Công Bình..[và những người khác] by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1985Availability: No items available :
|
|
1633.
|
Duden Stilwörterbuch der deutschen Sprache : Grundlegend für gutes Deutsch / Günther Drosdowski by Drosdowski, Günther. Edition: 7Material type: Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.1 D845 (1).
|
|
1634.
|
Celebrities เรื่องลึกเบื้องหลังคนดังสังคมโลก / วัชรี สายสิงห์ทอง by วัชรี สายสิงห์ทอง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Amarin Printing & Publishing PLC., 2014Other title: Celebrities rueang luek bueang lang khon dang sangkhom lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 C516 (1).
|
|
1635.
|
北京名人故居 冯小川 主编 ; 李莉, 李淳, 赵占奎 by 冯小川 [主编] | 李莉 | 李淳 | 赵占奎. Series: 中华民人故居系列丛书Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 民人日报 2002Other title: Beijing mingren guju.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.951 B422 (1).
|
|
1636.
|
Wir bleiben hier, oder, Wem gehört der Osten : vom Kampf um Häuser und Wohnungen in den neuen Bundesländern / Daniela Dahn, Barbara Erdmann by Dahn, Daniela | Erdmann, Barbara. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0879 W798 (1).
|
|
1637.
|
Martin Luther / Werner Fläschendräger by Fläschendräger, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : VEB Bibliographisches Institut, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 284.10924 M379 (1).
|
|
1638.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : nghiên cứu văn học Việt Nam và văn học thế giới 1945-1984 by Đặng, Thai Mai | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T101P (1).
|
|
1639.
|
Đặc điểm văn hóa Trung Hoa qua tranh sơn thủy : Luận án Tiến sĩ : 62.31.06.40 / Lưu Tuấn Anh ; Nguyễn Đình Phức, Phan Thị Bích Hà hướng dẫn by Lưu, Tuấn Anh | Nguyễn, Đình Phức, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phan, Thị Bích Hà, PGS.TS.NGƯT [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.951 Đ113Đ 2019 (1).
|
|
1640.
|
Khoa lịch sử : 40 năm phát triển và hội nhập (1977 - 2017) / Khoa Lịch sử by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Khoa Lịch sử. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 KH401L (2).
|