Refine your search

Your search returned 1722 results. Subscribe to this search

| |
1621. Như cây phong ba trên đảo Hoàng Sa / Lê Văn Chương

by Lê, Văn Chương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 L4331 (1).

1622. Ngôn ngữ nhân vật trong tiểu thuyết Nguyễn Chánh Sắt / Trương thị Thanh Nhã; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Trương, Thị Thanh Nhã | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

1623. Tâm hồn mẹ Việt Nam : tục ngữ - Ca dao Q.1 Ý đẹp / Lê Gia biên soạn

by Lê, Gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 T120H (1).

1624. Ẩn dụ tri nhận trong ca dao Việt Nam (trên cứ liệu ca dao Nam Bộ) / Đào Duy Tùng; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Đào, Duy Tùng | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Sự phạm Thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 A121D (1).

1625. ศิษย์ดีเพราะมีครูรู้เต็มอก / นายฑัตจยศพล ธนธุวานันท์

by ราชบัณฑิตยสถาน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บิงโก, 2017Other title: Sit di phro mi khru ru tem-ok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 S623 (1).

1626. 中国当代文学史 : 在世界文学视野中 / 郑万鹏.

by 郑, 万鹏.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Other title: Zhong guo dang dai wen xue shi: zai shi jie wen xue shi ye zhong/ Zheng Wan Peng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1627. 로미오와 줄리엣. 173 / 최종철 옮김

by 최, 종철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Lomiowa jullies | Romeo và Juliet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 L845 (1).

1628. Der Struwwelpeter, oder, Lustige Geschichten und drollige Bilder für Kinder von 3 bis 6 Jahren / Heinrich Hoffman

by Hoffmann, Heinrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bindlach : Loewe Verlag GmbH Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.8 S927 (1).

1629. 오늘을 잡아라. 170 / 양현미 옮김

by 양, 현미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Oneul-eul jab-ala | Bắt hôm nay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 O-58 (1).

1630. 논술 문장작법 101법칙 / 안도섭지음

by 안, 도섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민중출판사, 2005Other title: 101 quy tắc viết câu nghị luận | Nonsul munjangjagbeob 101beobchig.Availability: No items available :

1631. Texte des Expressionismus : der Beitrag jüdischer Autoren zur österreichischen Avantgarde / Armin A. Wallas

by Wallas, Armin A | Serner, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Linz-Wien : Edition Neue Texte, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 T355 (1).

1632. Phương thức tu từ trong thơ Bùi Giáng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Đức Chính; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Nguyễn, Đức Chính | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).

1633. ギリシア神話 アポロドーロス [著] ; 高津春繁訳

by アポロドーロス [tác giả] | 高津春 [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1978Other title: Girishia shinwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 164.31 G47 (1).

1634. Nach den Kriegen Roman eines Lebens / Dagmar Leupold

by Leupold, Dagmar.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Beck, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 N119 (1).

1635. Deutsche Dichter : Leben und Werk deutschsprachiger Autoren vom Mittelalter bis zur Gegenwart / Gunter E. Grimm, Frank Rainer Max

by Grimm, Gunter E | Max, Frank Rainer.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : P. Reclam, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).

1636. Erich Fried und Vietnam und einundvierzig Gedichte mit einer Chronik / Erich Fried

by Fried, Erich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach Verlag, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E68 (1).

1637. 브람스를 좋아하세요. 179 / 김남주 옮김

by 김, 남주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Beulamseuleul joh-ahaseyo | Bạn có thích brahms không.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.914 B567 (1).

1638. 카타리나 블룸의 잃어버린 명예. 180 / 김연수 옮김

by 김, 연수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Katalina beullum-ui ilh-eobeolin myeong-ye | Katarina Bloom's Lost Fame.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 K195 (1).

1639. Die Schriftsteller und die Weimarer Republik : ein Lesebuch / Stephan Reinhardt

by Reinhardt, Stephan.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : K. Wagenbach, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 S379 (2).

1640. SchreibArt Austria : das Literautrprogramm der Kultursektion des Aussenministeriums / Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten.

by Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten - Kulturpolitische Sektion, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.99436 S378 (3).

Powered by Koha