|
1621.
|
メソポタミヤの殺人 アガサ・クリスティー/著; 高橋 豊/訳 by アガサ・クリスティー/著 | 高橋 豊/ [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1991Other title: Mesopotamiya no satsujin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Me72 (1).
|
|
1622.
|
Như cây phong ba trên đảo Hoàng Sa / Lê Văn Chương by Lê, Văn Chương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 L4331 (1).
|
|
1623.
|
Ngôn ngữ nhân vật trong tiểu thuyết Nguyễn Chánh Sắt / Trương thị Thanh Nhã; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Trương, Thị Thanh Nhã | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).
|
|
1624.
|
Tâm hồn mẹ Việt Nam : tục ngữ - Ca dao Q.1 Ý đẹp / Lê Gia biên soạn by Lê, Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 T120H (1).
|
|
1625.
|
Ẩn dụ tri nhận trong ca dao Việt Nam (trên cứ liệu ca dao Nam Bộ) / Đào Duy Tùng; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Đào, Duy Tùng | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Sự phạm Thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 A121D (1).
|
|
1626.
|
ศิษย์ดีเพราะมีครูรู้เต็มอก / นายฑัตจยศพล ธนธุวานันท์ by ราชบัณฑิตยสถาน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บิงโก, 2017Other title: Sit di phro mi khru ru tem-ok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 S623 (1).
|
|
1627.
|
로미오와 줄리엣. 173 / 최종철 옮김 by 최, 종철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Lomiowa jullies | Romeo và Juliet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 L845 (1).
|
|
1628.
|
Der Struwwelpeter, oder, Lustige Geschichten und drollige Bilder für Kinder von 3 bis 6 Jahren / Heinrich Hoffman by Hoffmann, Heinrich. Material type: Text Language: German Publication details: Bindlach : Loewe Verlag GmbH Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.8 S927 (1).
|
|
1629.
|
中国当代文学史 : 在世界文学视野中 / 郑万鹏. by 郑, 万鹏. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Other title: Zhong guo dang dai wen xue shi: zai shi jie wen xue shi ye zhong/ Zheng Wan Peng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1630.
|
오늘을 잡아라. 170 / 양현미 옮김 by 양, 현미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Oneul-eul jab-ala | Bắt hôm nay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 O-58 (1).
|
|
1631.
|
논술 문장작법 101법칙 / 안도섭지음 by 안, 도섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민중출판사, 2005Other title: 101 quy tắc viết câu nghị luận | Nonsul munjangjagbeob 101beobchig.Availability: No items available :
|
|
1632.
|
Texte des Expressionismus : der Beitrag jüdischer Autoren zur österreichischen Avantgarde / Armin A. Wallas by Wallas, Armin A | Serner, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: Linz-Wien : Edition Neue Texte, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 T355 (1).
|
|
1633.
|
Phương thức tu từ trong thơ Bùi Giáng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Đức Chính; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Nguyễn, Đức Chính | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).
|
|
1634.
|
ギリシア神話 アポロドーロス [著] ; 高津春繁訳 by アポロドーロス [tác giả] | 高津春 [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1978Other title: Girishia shinwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 164.31 G47 (1).
|
|
1635.
|
Nach den Kriegen Roman eines Lebens / Dagmar Leupold by Leupold, Dagmar. Material type: Text Language: German Publication details: München : Beck, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 N119 (1).
|
|
1636.
|
Deutsche Dichter : Leben und Werk deutschsprachiger Autoren vom Mittelalter bis zur Gegenwart / Gunter E. Grimm, Frank Rainer Max by Grimm, Gunter E | Max, Frank Rainer. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : P. Reclam, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
1637.
|
Erich Fried und Vietnam und einundvierzig Gedichte mit einer Chronik / Erich Fried by Fried, Erich. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach Verlag, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E68 (1).
|
|
1638.
|
브람스를 좋아하세요. 179 / 김남주 옮김 by 김, 남주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Beulamseuleul joh-ahaseyo | Bạn có thích brahms không.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.914 B567 (1).
|
|
1639.
|
카타리나 블룸의 잃어버린 명예. 180 / 김연수 옮김 by 김, 연수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Katalina beullum-ui ilh-eobeolin myeong-ye | Katarina Bloom's Lost Fame.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 K195 (1).
|
|
1640.
|
Die Schriftsteller und die Weimarer Republik : ein Lesebuch / Stephan Reinhardt by Reinhardt, Stephan. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : K. Wagenbach, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 S379 (2).
|