|
1621.
|
Ngôi nhà trong cỏ / Lý Lan by Lý, Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 NG452N (1).
|
|
1622.
|
Ngữ pháp, ngữ nghĩa vị từ nói năng tiếng Việt / Nguyễn Vân Phổ by Nguyễn, Vân Phổ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
1623.
|
Ngữ nghĩa và ngữ pháp đại từ tiếng Hán (so sánh với lớp từ tương đương trong tiếng Việt) : Luận án Tiến sĩ : 05.04.27 / Nguyễn Thị Tuyết Thanh; Đỗ Thị Bích Lài, Đặng Ngọc Lệ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tuyết Thanh | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn ] | Đặng, Ngọc Lệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.12 NG550N (1).
|
|
1624.
|
Những vấn đề chính sách ngôn ngữ ở Việt Nam / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1993Availability: No items available :
|
|
1625.
|
Confucianism in Viet Nam (Nho giáo ở Việt Nam) / Nguyễn Quang Điển by Nguyễn, Quang Điển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.597 C748 2002 (6).
|
|
1626.
|
Phật giáo và nho giáo thời Trần nhìn từ triết học so sánh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Đình Thùy ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Phan, Đình Thùy | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 PH124G 2014 (1).
|
|
1627.
|
Nhà báo điều tra / Đức Hiển by Đức Hiển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ : Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D822 (1).
|
|
1628.
|
Phan Quang với báo chí cách mạng Việt Nam / Trần Bá Dung chủ biên by Trần, Bá Dung [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 T7721 (1).
|
|
1629.
|
Mắt sáng lòng trong bút sắc / Hữu Thọ by Hữu Thọ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 H985 (1).
|
|
1630.
|
Hiên ngang Trường Sa / Trần Quốc Dũng by Trần, Quốc Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.711 T7721 (1).
|
|
1631.
|
Chuyện nhà chuyện nước / Hữu Thọ by Hữu Thọ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H985 (1).
|
|
1632.
|
Còn là tinh anh / Trần Thanh Phương by Trần, Thanh Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T7721 (1).
|
|
1633.
|
Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.3, N-S / Nguyễn Văn Trương, Đoàn Trọng Truyến, Cù Huy Cận, Hà Học Trạc biên soạn by Cù, Huy Cận [biên soạn] | Đoàn, Trọng Truyến [biên soạn] | Hà, Học Trạc [biên soạn] | Nguyễn, Văn Trương [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
1634.
|
Tư pháp quốc tế Việt Nam : quan hệ dân sự, lao động, thương mại có yếu tố nước ngoài : sách chuyên khảo / Đỗ Văn Đại, Mai Hồng Quý by Đỗ, Văn Đại, TS | Mai, Hồng Quý, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.9 T550P (1).
|
|
1635.
|
Y học cổ truyền = Traditional medicine / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Traditional medicine.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.88 Y600H (1).
|
|
1636.
|
Đa dạng hóa sản phẩm du lịch tại bán đảo Sơn Trà - Thành phố Đà Nẵng by Phạm, Đức Thiện | Trần, Duy Minh, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9751 Đ100D (1).
|
|
1637.
|
Đạo đức tôn giáo và thực tiễn giảng dạy đạo đức tôn giáo ở Việt Nam by Trung tâm nghiên cứu Tôn giáo - Đạo đức | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa Học Xã Hội, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 205 Đ108Đ (1).
|
|
1638.
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam. 2 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
1639.
|
Kỷ yếu tọa đàm khoa học: Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hóa xã hội Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600U (1).
|
|
1640.
|
Tìm hiểu văn hóa tư pháp Việt Nam (trường hợp thành phố Hồ Chí Minh) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trịnh Thị Hồng Lan ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Trịnh, Thị Hồng Lan | Hoàng, Văn Việt, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.25 T310H 2004 (1).
|