|
1641.
|
律令制から立憲制へ 島善高著 by 島, 善高, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1642.
|
Tìm hiểu ý thức về bản sắc văn hóa Việt Nam trong lịch sử giai đoạn nửa sau thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Ngô Thị Thanh ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Ngô, Thị Thanh | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 T310H 2009 (1).
|
|
1643.
|
Bách Việt dân tộc sử / Thạch Chung Kiện by Thạch, Chung Kiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 B102V (1).
|
|
1644.
|
Thơ Haiku Nhật Bản : Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại Nguyễn Vũ Quỳnh Như / by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học Quốc gia TP.HCM , 2015Other title: Japanese haiku and Characteristics.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.3 Th460 (1).
|
|
1645.
|
Công tác sưu tầm, bảo quản Sắc phong trên địa bàn tỉnh An Giang : luận văn Thạc sĩ : 8.32.03.02 / Nguyễn Thị Ly ; Hồ Sơn Diệp hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Ly | Hồ, Sơn Diệp, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 026 C455T (1).
|
|
1646.
|
Sự hình thành và phát triển bảo tàng Hồ Chí Minh chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh (1979-1999) : luận văn tốt nghiệp / Lê Thị Thanh Hải ; Hồ Sĩ Khoách hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Hải | Hồ, Sĩ Khoách, PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 708.959779 S550H (2).
|
|
1647.
|
Người Hoa, Việt Nam và Đông Nam Á - Hình ảnh hôm qua và vị thế hôm nay / Châu Thị Hải by Châu, Thị Hải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 NG558H (1).
|
|
1648.
|
産業化の時代 Vol. 5 産業化の時代. 下 西川俊作, 阿部武司編 by 梅村, 又次, 1921-2006 | 西川, 俊作, 1932-2010 | 山本, 有造, 1940-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1990Other title: Sangyō-ka no jidai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 Sa63(5G) (1).
|
|
1649.
|
戦後日本の産業発展 小浜裕久著 by 小浜裕久 [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本評論社 2001Other title: Sengonihon no sangyō hatten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.21 Se64 (1).
|
|
1650.
|
食べもの文化史 :外国人に自慢したいニッポンの食 :イラストで学ぶ! 永山久夫 監修 by 永山久夫 [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 優しい食卓 2010Other title: Tabemonobunka-shi: Gaikoku hito ni jiman shitai Nippon no shoku: Irasuto de manabu!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.81 Ta12 (1).
|
|
1651.
|
ベトナム秘密報告 : 米国防総省の汚ない戦争の告白録 ニューヨーク・タイムス編 ; 杉辺利英訳 by ニューヨークタイムズ社 | 杉辺利英 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 サイマル出版会 1972Other title: Betonamu himitsu hōkoku Amerika Kokubōsōshō no kitananai sensō no kokuhaku-roku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).
|
|
1652.
|
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.2, Sau cách mạng tháng Tám 1945 đến nay / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 P535 (1).
|
|
1653.
|
Đặc sắc Trung Hoa / Văn Trọng by Văn, Trọng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 Đ113S (1).
|
|
1654.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973-2003) / Nguyễn Văn Lịch,... [và những người khác...] by Nguyễn, Văn Lịch. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).
|
|
1655.
|
Geschichte der Individualpsychologie / Almuth Bruder-Bezzel by Bruder-Bezzel Almuth. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.1952 G389 (2).
|
|
1656.
|
Phương thức tu từ trong thơ Bùi Giáng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Đức Chính; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Nguyễn, Đức Chính | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).
|
|
1657.
|
Phương thức tượng trưng trong thơ mới 1930 - 1945 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Tường Giang; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn by Nguyễn, Tường Giang | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 PH561T (1).
|
|
1658.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 官殿, 坛庙, 陵墓, 长成 柳正恒 by 柳正恒. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Guan dian, tan miao, lingmu, zhang cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
1659.
|
Sài Gòn lục tỉnh xưa by Sơn Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).
|
|
1660.
|
Thể loại từ Việt Nam thời trung đại : văn bản - tác giả - tác phẩm / Phạm Văn Ánh by Phạm, Văn Ánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH250L 2018 (1).
|