Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
1641. Japan-Reportagen : Helles und Dunkles unter aufgehender Sonne / René Wagner

by Wagner, René.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Societäts-Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8956 J35 (1).

1642. にほんご多読ブックス. 4/ NPOGengoTadoku

by NPO Gengo Tadoku.

Series: 多言語多読 監修Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 大修館書店, 2016Other title: Nihongo tadoku bukkusu. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.7 G19-N579-T41 (5).

1643. にほんご多読ブックス. 8/ NPOGengoTadoku

by NPO Gengo Tadoku.

Series: 多言語多読 監修Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 大修館書店, 2017Other title: Nihongo tadoku bukkusu. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.7 G19-N579-T81 (6).

1644. 日本語教師のための楽しく教える活動集22 : 子ブタの日本語お道具箱 : 日本語教師向け/ 辻亜希子,小原千佳著

by 辻, 亜希子 | 小原, 千佳.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2012Other title: Nihongo kyōshi no tame no tanoshiku oshieru katsudōshū 22 ko buta no nihongo o dōgubako : nihongo kyōshimuke.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-N579 (1).

1645. 墓と葬送のゆくえ/ 森謙二著

by 森, 謙二, 1945-.

Series: 歴史文化ライブラリー ; 391Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2014Other title: Haka to sōsō no yukue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 H1277 (1).

1646. 日本語教授法を理解する本 : 解説と演習/ 三牧陽子

by 三牧,陽子.

Edition: 再発行16Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: バベル・プレス, 1996Other title: Nihongo kyōjuhō o rikai suru hon : kaisetsu to enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).

1647. 300 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả & triển vọng : kỷ yếu hội thảo khoa học / Hoàng Văn Việt ..[và những người khác]

by Hoàng, Văn Việt | Huỳnh, Trọng Hiển | Hoàng, Thị Minh Hoa | Nguyễn ,Quốc Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 B100M (1).

1648. Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong - mối quan hệ lịch sử : hội thảo khoa học quốc tế / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 NH124B (1).

1649. にほんご多読ブックス. 3/ NPOGengoTadoku

by NPO Gengo Tadoku.

Series: 多言語多読 監修Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 大修館書店, 2016Other title: Nihongo tadoku bukkusu. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.7 G19-N579-T31 (7).

1650. 考古学による日本歴史/ 大塚初重[ほか]編

by 大塚, 初重, 1926-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 雄山閣出版, 1996Other title: Kōkogaku niyoru nippon rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 K659 (1).

1651. オノマトペラペラ = ONOMATO PERA-PERA : マンガで日本語の擬音語・擬態語/ 水野良太郎編

by 水野,良太郎, 1936-2018 | 読売新聞英字新聞部.

Edition: 再発行6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京堂出版, 2014Other title: Onomatoperapera = ONOMATO PERA - PERA : manga de nihongo no giongo gitaigo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814 G11-On6 (1).

1652. Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù : Bản dịch trọn vẹn, in lần thứ ba có chỉnh lý bổ sung / Nguyễn Huệ Chi chủ biên

by Nguyễn, Huệ Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.8 S523N (1).

1653. 国際人新渡戸稲造 : 武士道とキリスト教 花井, 等

by 花井, 等, 1935-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1994Other title: Kokusai hito nitobe inazō: Takeshidō to kirisutokyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1654. 現代日本文學大系 島木赤彦・岡麓・中村憲吉・土屋文明・木下利玄・古泉千樫・会津八一 / Vol. 39 島木赤彦・岡麓・中村憲吉・土屋文明・木下利玄・古泉千樫・会津八一集

by 島木赤彦, 1876-1926 | 岡麓, 1877-1951 | 中村憲吉, 1889-1933 | 土屋文明, 1890-1990 | 木下利玄, 1886-1925 | 古泉千樫, 1886-1927 | 會津八一, 1881-1956.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 39, Shimagi Akahiko, Oka Fumoto, Nakamura Kenkichi, Tsuchiya Bunmei, Kinoshita Rigen, Koizumi Chikashi, Aizu Yaichi shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(39) (1).

1655. 辺境・近境 村上春樹著

by 村上春樹 著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2000Other title: Henkyō kin sakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.6 H52 (1).

1656. またたび東方見聞録 群ようこ [著]

by 群ようこ [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎 2004Other title: Matatabi tōhō kenmonroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.6 Ma71 (1).

1657. 夕映えの殺意 森村誠一 [著]

by 森村誠一 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1997Other title: Yūbae no satsui.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y96 (1).

1658. 日本の歴史 Vol. 5 平安建都 瀧浪貞子

by 瀧浪貞子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1659. Chiến tranh Nhật - Triều những năm 1592-1598 và quan hệ quốc tế ở Đông Bắc Á cuối thế kỉ XVI - đầu XVII : Luận văn thạc sĩ : 60.31.50 / Cao Mỹ Hiếu ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Cao, Mỹ Hiếu | Nguyễn Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1660. Ảnh hưởng của văn hóa - văn minh Trung Hoa đến sự hình thành chế độ phong kiến Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Ngô Thị Hoài Anh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Ngô, Thị Hoài Anh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha