|
1641.
|
Lịch sử Đảng bộ huyện Nhơn Trạch (1930 - 2015) / Huỳnh Văn Tới chủ biên ; Quách Hữu Đức ... [và những người khác] biên soạn by Huỳnh, Văn Tới [chủ biên] | Quách, Hữu Đức [biên soạn ] | Dương, Văn Em [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259707 L302S (1).
|
|
1642.
|
旧石器時代の社会と文化/ 白石浩之著 by 白石, 浩之, 1946-. Series: 日本史リブレット ; 1Edition: 再発行5Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 山川出版社, 2002Other title: KyūsekkijiDai no shakai to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 K998 (1).
|
|
1643.
|
Nghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch by Cao, Hữu Công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 NGH250T (3).
|
|
1644.
|
Geschichte der deutschen Literatur von den Anfängen bis zur Gegenwart. Band 1, Die deutsche Literatur von Karl dem Grossen bis zum Beginn der höfischen Dichtung: 770 - 1170 / Helmut de Boor, Herbert Kolb by Boor, Helmut de | Kolb, Herbert. Edition: 9. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : C. H. Beck, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).
|
|
1645.
|
Đại tướng - Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp trong cuộc trường chinh lịch sử cùng dân tộc / Nguyễn Hoà tuyển chọn và hệ thống by Nguyễn, Hoà [tuyển chọn và hệ thống]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5764 (1).
|
|
1646.
|
Sức mạnh quân sự và toàn cầu hóa : tiếng nói bạn bè : sách tham khảo / Nguyễn Văn Thanh chủ biên ; Oxfam đoàn kết Bỉ... [và các tổ chức khác] tham gia ; Nguyễn Huy Thông... [và những người khác] by Nguyễn, Văn Thanh [chủ biên] | Feffer, Jonh | Nguyễn, Huy Thông | Serfati, Claude | Oxfam đoàn kết Bỉ | Oxfam Anh | Oxxfam Hồng Kông. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 S552M (1).
|
|
1647.
|
Âm mưu thủ đoạn của Trung Quốc trên biển Đông và công luận thế giới / Quí Lâm, Kim Phượng sưu tầm, tuyển chọn by Quí Lâm [sưu tầm, tuyển chọn] | Kim Phượng [Sưu tầm, tuyển chọn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5109597 A120M (1).
|
|
1648.
|
新教育運動の生起と展開 長尾, 十三二 by 長尾, 十三二, 1924-. Series: 世界新教育運動選書 ; 別巻 1Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明治図書出版 1988Other title: Shinkyōikuundō no seiki to tenkai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 Sh57 (1).
|
|
1649.
|
Sưu tập hiện vật các dân tộc phía Nam tại bảo tàng lịch sử Việt Nam thành phố Hồ Chí Minh / Trịnh Thị Hòa, Bá Trung Phụ, Hồ Ngọc Liên by Trịnh, Thị Hòa | Bá ,Trung Phụ | Hồ, Ngọc Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8009597 S556T (1).
|
|
1650.
|
Kiến thức,thái độ ,hành vi bảo vệ môi trường của sinh viên đại học sư phạm TPHCM by Đỗ Thị Ngọc Hân. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1651.
|
Làng cây dừa : Tập 2-Dân tộc lịch sử học Xã Bình Quang / Diệp Đình Hoa by Diệp, Đình Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.59754 L106C (2).
|
|
1652.
|
Deutsche Dichter : Leben und Werk deutschsprachiger Autoren vom Mittelalter bis zur Gegenwart / Gunter E. Grimm, Frank Rainer Max by Grimm, Gunter E | Max, Frank Rainer. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : P. Reclam, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 D486 (1).
|
|
1653.
|
Strauss, Schönberg, Mahler : Ausstellung "Entartete Musik" / Internationale Hugo-Wolf-Akademie für Gesang, Dichtung, Liedkunst e.V. Stuttgart by Internationale Hugo-Wolf-Akademie für Gesang, Dichtung, Liedkunst e.V. Stuttgart. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.8209436 S912 (1).
|
|
1654.
|
Ngũ Hành Sơn / Nguyễn Trọng Hoàng by Nguyễn, Trọng Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NG500H (1).
|
|
1655.
|
Erich Fried und Vietnam und einundvierzig Gedichte mit einer Chronik / Erich Fried by Fried, Erich. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach Verlag, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 E68 (1).
|
|
1656.
|
Về đại thắng mùa xuân năm 1975 qua các tài liệu của Chính quyền Sài Gòn : sách tham khảo / Phạm Thị Huệ ... [và những người khác] biên soạn by Phạm, Thị Huệ [biên soạn] | Hà, Kim Phương [biên soạn ] | Phạm, Ngọc Hưng [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 V250Đ (1).
|
|
1657.
|
Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu by Nguyễn, Đình Đầu. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).
|
|
1658.
|
Autorenlexikon deutschsprachiger Literatur des 20. Jahrhunderts / Manfred Brauneck, Wolfgang Beck by Brauneck, Manfred | Beck, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.90091 A939 (1).
|
|
1659.
|
ハノイで考える 吉沢南 by 吉沢南. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1980Other title: Hanoi de kangaeru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1660.
|
日本の文化の歴史 芸能 Vol.6 日本人は行事をどのようにたのしんできたのだろう by 芸能. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 PHP研究所 1998Other title: Nihon'nobunka no rekishi 6 nihonjin wa gyōji o dono yō ni tanoshinde kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(6) (1).
|