Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
1641. SchreibArt Austria : das Literautrprogramm der Kultursektion des Aussenministeriums / Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten.

by Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten - Kulturpolitische Sektion, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.99436 S378 (3).

1642. Kể chuyện thành ngữ tục ngữ / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn

by Hoàng, Văn Hành.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).

1643. Phạm Sư Mạnh : cuộc đời và thơ văn / Nguyễn Thanh Tùng khảo cứu và giới thiệu

by Nguyễn, Thanh Tùng [khảo cứu và giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH104S 2018 (1).

1644. Tiếng cười trong văn học dân gian của người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Thị Vân Phương ; Đỗ Hương, Trần Long hướng dẫn

by Phạm, Thị Vân Phương | Đỗ, Hương, TS [hướng dẫn.] | Trần, Long, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T306C 2012 (1).

1645. An die Berlinerin : eine literarische Liebeserklärung in Vers und Prosa / Moritz Rinke

by Rinke, Moritz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Fannei & Walz, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 A531 (1).

1646. Heinrich Heine zur Einführung / Ralf Schnell ; Michael Buselmeier, Michael Braun

by Schnell, Ralf | Buselmeier, Michael | Braun, Michael.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Junius, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.609 H469 (1).

1647. Muschelprinz und duftende blüte : liebesgeschichten aus Thailand / Christain Velder

by Velder, Christian.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Zürich : Manesse Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913085 M985 (1).

1648. ทฤษฎีคติชนวิทยา : วิธีวิทยาในการวิเคราะห์ตำนาน-นิทานพื้นบ้าน / ศิราพร ณ ถลาง

by ศิราพร ณ ถลาง.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1978Other title: Thritsadi khatichonwitthaya withiwitthaya nai kan wikhro tamnan nithanphuenban.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T531 (3). Checked out (1).

1649. Văn hóa ẩm thực của người Việt Tây Nam Bộ qua tác phẩm của Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.04 / Trần Ngọc Duyên ; Lê Thị Ngọc Điệp hướng dẫn

by Trần, Ngọc Duyên | Lê, Thị Ngọc Điệp, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1 V115H 2018 (1).

1650. 平安朝の結婚制度と文学/ 工藤重矩著

by 工藤, 重矩, 1946-.

Edition: 再発行6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 風間書房, 1994Other title: Heianchō no kekkon seido to bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.23 H3624 (1).

1651. Studies and readings in classical Sino-Korean intelletual writing / 정요일지음

by 정, 요일 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 潮閣, 2000Other title: Các nghiên cứu và cách đọc bằng văn bản uyên bác cổ điển Trung-Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 S933 (1).

1652. Deutsche Erzähler des 20. Jahrhunderts / Günther Fetzer

by Fetzer, Günther.

Edition: 6Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Heyne Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D486 (1).

1653. Thơ Haiku Nhật Bản : Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại Nguyễn Vũ Quỳnh Như /

by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học Quốc gia TP.HCM , 2015Other title: Japanese haiku and Characteristics.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.3 Th460 (1).

1654. Bản sắc dân tộc trong văn hóa văn nghệ : In lần thứ 2

by Trung tâm nghiên cứu Quốc học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 B105S (1).

1655. Bản sắc dân tộc trong văn hóa văn nghệ : In lần thứ 2

by Trung tâm nghiên cứu Quốc học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2001Availability: No items available :

1656. Leselust : wie unterhaltsam ist die neue deutsche Literatur? : ein Essay / Uwe Wittstock

by Wittstock, Uwe.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Luchterhand Literaturverlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.90091 L628 (1).

1657. Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Xơ Đăng Duông ôi pleng lăng Duông ở trên trời Gleh choh cham Duông Ông Gleh làm lễ bỏ mã Duông

by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

1658. Das literarische Berlin im 20. Jahrhundert : mit aktuellen Adressen und Informationen / Silvio Vietta

by Vietta, Silvio.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : P. Reclam, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 L776 (1).

1659. Geschichte der deutschsprachigen Literatur seit 1945 / Ralf Schnell

by Schnell, Ralf.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 G389 (1).

1660. Geschichte der deutschsprachigen Literatur seit 1945 / Ralf Schnell

by Schnell, Ralf.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 G389 (1).

Powered by Koha