Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
1661. Hình tượng điêu khắc thần Vishnu và Shiva trong văn hóa Đông Nam Á : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Phan Anh Tú ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Phan, Anh Tú | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.59 H312T 2014 (1).

1662. Đền thờ Hindu giáo tại Thành phố Hồ Chí Minh dưới góc nhìn văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lại Thị Thu Trang ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Lại, Thị Thu Trang | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ254T 2016 (1).

1663. 日本の文化の歴史 科学技術の歴史 Vol. 2 日本人は科学をどのように新保させてきたのだろう

by 科学技術の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(2) (1).

1664. 日本の文化の歴史 美術の歴史 Vol.4 日本人は美をどのようにえがいてきたのだろう

by 美術の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 4 nihonjin wa bi o dono yō ni egaite kita nodarou".Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210/N77(4) (1).

1665. Introduction to Technical Services / G. Edward Evans, Sheila S. Intner, Jean Weihs

by Evans, G. Edward | Intner Sheila S | Weihs Jean.

Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Colorado : Library Unlimited, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 I619 (1).

1666. Nghệ thuật tuồng Việt Nam = Vietnamese classical opera / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Other title: Vietnamese classical opera.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09597 NGH250T (1).

1667. Truyền thông phát triển xã hội, văn hoá, ngoại giao văn hoá trong bối cảnh toàn cầu hoá và cách mạng công nghiệp 4.0 / Lê Thanh Bình

by Lê, Thanh Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 L4331 (1).

1668. Prime-time hits : television's most popular network programs, 1950 to the present / Susan Sackett

by Sackett, Susan.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Billboard Books, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S1217 (1).

1669. Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn Nhân chủng học văn hóa / Conrad Phillip Kottak ; Nguyễn Hoàng Trung biên soạn

by Kottak, Conrad Phillip | Nguyễn, Hoàng Trung [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).

1670. Tục thờ cúng của ngư phủ Khánh Hòa : Giải nhất biên khảo 1969 trung tâm văn bút Việt nam / Lê Quang Nghiêm

by Lê, Quang Nghiêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm văn bút Việt Nam, 1970Availability: No items available :

1671. After one hundred years : continuity and change in Korean-American relations / Sŭng-ju Han editor

by Han, Sŭng-ju [editor].

Series: ARC foreign policy studies, no. 3Material type: Text Text; Format: print Publication details: Seoul, Korea : Asiatic Research Center, Korea University, 1982Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.730519 A258 (1).

1672. Vai trò của Mỹ trong việc phòng chống thảm họa thiên nhiên ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Hoàng Như Ngọc ;Tạ Minh Tuấn hướng dẫn

by Hoàng, Như Ngọc | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363107 V103T (1).

1673. Electronic media law / Roger L. Sadler

by Sadler, Roger L.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Sage Publication, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.730 S1261 (1).

1674. Assessment / John Salvia, James E. Ysseldyke.

by Salvia, John | Ysseldyke, James E.

Edition: 7th ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : Houghton Mifflin, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.26 A846 (1).

1675. 対訳日本事典 The Kodansha bilingual encyclopedia of Japan 講談社インターナショナル編

by 講談社インターナショナル編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル株式会社 1998Other title: Taiyaku Nihon jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.952 T135 (1).

1676. 開発の文化人類学 青柳まちこ編

by 青柳まちこ編, 1930-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 古今書院, 2000Other title: Kaihatsu no bunka jinrui-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.04 Ka21 (1).

1677. Di dân nguồn nhân lực, việc làm và đô thị hoá ở tphcm

by Viện kinh tế tphcm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1678. Đời sống xã hội của thanh niên nhập cư lao động phổ thông tại các cơ sở sản xuất nhỏ ở Tp. Hồ Chí Minh - thực trạng và giải pháp (báo cáo nghiệm thu) : đề tài NCKH cấp sở

by Phạm, Thanh Thôi | Phạm, Thanh Thôi [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Đề tài NCKH cấp sở - Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.242 Đ462S (1).

1679. Thành phố Hồ Chí Minh 30 năm xây dựng và phát triển - HoChiMinh city 30 years of construction and development

by Phan, Xuân Biên | Trần, Quang Thảo | Trần, Công Châu | Trần, Nhu | Trịnh, Đình Khương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 TH107P (1).

1680. Di dân nguồn nhân lực, việc làm và đô thị hoá ở tphcm

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 1996Availability: No items available :

Powered by Koha