Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
1661. Bước đầu tìm hiểu về ảnh hưởng của môi trường giáo dục đối với việc hình thành ý thức của học sinh tiểu học Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thu Trang ; Lý Kim Thoa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Trang | Lý, Kim Thoa, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1662. Cách thức quản trị nhân sự của các doanh nghiệp Nhật Bản tại thành phố Hồ Chí Minh. Cơ hội và thách thức cho lao động trẻ Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thuỳ Trâm ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn

by Lê, Thị Thuỳ Trâm | Hoàng, Thị Chỉnh, GS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1663. Môi trường giáo dục đại học và sự hoàn thiện tính cách của sinh viên Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thanh Trúc ; Quản Thị Nguyệt Thơ hướng dẫn

by Phạm, Thị Thanh Trúc | Quản, Thị Nguyệt Thơ, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1664. Nghiên cứu tình hình viện trợ phát triển chính thức ODA của Nhật Bản với ASEAN và Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Cẩm Nhung ; Võ Thanh Thu hướng dẫn

by Phạm, Cẩm Nhung | Võ, Thanh Thu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1998 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1665. Nguyên nhân bệnh nghiện Internet và tác hại của nó đối với tâm sinh lý thanh thiếu niên Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Nguyễn Thùy Dương ; Lê Thanh Bình hướng dẫn

by Vũ, Nguyễn Thùy Dương | Lê, Thanh Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1666. Quá trình hình thành tầng lớp thị dân vai trò của nó đối với sự phát triển kinh tế - văn hóa thời Edo : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hoàng Thúy Vy - K2009 ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Hoàng Thúy Vy | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1667. Báo chí truyền thông và kinh tế, văn hóa, xã hội = Press, communication & economy, social - culture / Lê Thanh Bình

by Lê, Thanh Bình, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Other title: Press, communication & economy, social - culture.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 B108C (1).

1668. Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : 40 năm hợp tác và phát triển (1973-2013) : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Minh Thái ; Nguyễn Thị Hồng Lam hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Thái | Nguyễn, Thị Hồng Lam, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).

1669. 인간 실격 / 다자이 오사무지음 ; 전미옥옮김

by 다지이, 오사무 | 전, 미옥 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2008Other title: Không đủ tiêu chuẩn của con người | Ingan silgyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.646 I-44 (1).

1670. Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á kỷ yếu hội thảo quốc tế = Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective Đoàn Lê Giang, Nhật Chiêu, Trần Thị Phương Phương tuyển chọn

by Đoàn Lê Giang [tuyển chọn] | Nhật Chiêu [tuyển chọn] | Trần, Thị Phương Phương [tuyển chọn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 V115H (2).

1671. 民俗学が読み解く葬儀と墓の変化/ 関沢まゆみ

by 関沢, まゆみ, 1964-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 朝倉書店, 2017Other title: Minzokugaku ga yomitoku sōgi to haka no henka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 M6689 (1).

1672. 河合塾series 日本文化史の整理と演習 (改訂版)/ 神原一郎

by 神原, 一郎.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河合出版, 2009Other title: Kawaijuku series nippon bunkashi no seiri to enshū ( kaiteiban ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.12 K1794 (1).

1673. 自由と繁栄の弧 麻生太郎著

by 麻生, 太郎, 1940-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 幻冬舎 2007Other title: Jiyū to han'ei no ko.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.1 J55 (1).

1674. 日本の経済計画 : 戦後の歴史と問題点 林雄二郎編

by 林, 雄二郎, 1916-2011.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済評論社 1987Other title: Nihon no keizai keikaku: Sengo no rekishi to mondaiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).

1675. リフレはヤバい 小幡績 [著]

by 小幡, 績.

Series: ディスカヴァー携書 ; 094Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ディスカヴァー・トゥエンティワン 2013Other title: Rifure wa yabai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.3 R38 (1).

1676. 日本語を外国人に教える日本人の本 江副隆秀著

by 江副隆秀, 1951-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 創拓社 1985Other title: Nihongo o gaikoku hito ni oshieru nihonjin no hon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

1677. 日本社会の誕生 吉村武彦著 / Vol. 1

by 吉村武彦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Nihon shakai no tanjō (1).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1678. 中島らもの明るい悩み相談室 中島らも著

by 中島らも, 1952-2004.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1996Other title: Nakajima ramo no akarui nayami sōdan-shitsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 049 N34 (1).

1679. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản thời kỳ sau chiến tranh lạnh / Ngô Xuân Bình biên soạn.

by Ngô, Xuân Bình [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 CH312S (1).

1680. Vai trò của Nhật Bản đối với an ninh khu vực Đông Á sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Liên Hương ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Đỗ, Liên Hương | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 V103T (1).

Powered by Koha