|
1661.
|
Bước đầu tìm hiểu về ảnh hưởng của môi trường giáo dục đối với việc hình thành ý thức của học sinh tiểu học Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thu Trang ; Lý Kim Thoa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Trang | Lý, Kim Thoa, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1662.
|
Cách thức quản trị nhân sự của các doanh nghiệp Nhật Bản tại thành phố Hồ Chí Minh. Cơ hội và thách thức cho lao động trẻ Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thuỳ Trâm ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn by Lê, Thị Thuỳ Trâm | Hoàng, Thị Chỉnh, GS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1663.
|
Môi trường giáo dục đại học và sự hoàn thiện tính cách của sinh viên Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thanh Trúc ; Quản Thị Nguyệt Thơ hướng dẫn by Phạm, Thị Thanh Trúc | Quản, Thị Nguyệt Thơ, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1664.
|
Nghiên cứu tình hình viện trợ phát triển chính thức ODA của Nhật Bản với ASEAN và Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Cẩm Nhung ; Võ Thanh Thu hướng dẫn by Phạm, Cẩm Nhung | Võ, Thanh Thu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1998 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1665.
|
Nguyên nhân bệnh nghiện Internet và tác hại của nó đối với tâm sinh lý thanh thiếu niên Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Nguyễn Thùy Dương ; Lê Thanh Bình hướng dẫn by Vũ, Nguyễn Thùy Dương | Lê, Thanh Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1666.
|
Quá trình hình thành tầng lớp thị dân vai trò của nó đối với sự phát triển kinh tế - văn hóa thời Edo : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hoàng Thúy Vy - K2009 ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Hoàng Thúy Vy | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1667.
|
Báo chí truyền thông và kinh tế, văn hóa, xã hội = Press, communication & economy, social - culture / Lê Thanh Bình by Lê, Thanh Bình, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2005Other title: Press, communication & economy, social - culture.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 B108C (1).
|
|
1668.
|
Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : 40 năm hợp tác và phát triển (1973-2013) : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Minh Thái ; Nguyễn Thị Hồng Lam hướng dẫn by Nguyễn, Minh Thái | Nguyễn, Thị Hồng Lam, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 QU105H (1).
|
|
1669.
|
인간 실격 / 다자이 오사무지음 ; 전미옥옮김 by 다지이, 오사무 | 전, 미옥 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2008Other title: Không đủ tiêu chuẩn của con người | Ingan silgyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.646 I-44 (1).
|
|
1670.
|
Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á kỷ yếu hội thảo quốc tế = Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective Đoàn Lê Giang, Nhật Chiêu, Trần Thị Phương Phương tuyển chọn by Đoàn Lê Giang [tuyển chọn] | Nhật Chiêu [tuyển chọn] | Trần, Thị Phương Phương [tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 V115H (2).
|
|
1671.
|
民俗学が読み解く葬儀と墓の変化/ 関沢まゆみ by 関沢, まゆみ, 1964-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 朝倉書店, 2017Other title: Minzokugaku ga yomitoku sōgi to haka no henka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385.6 M6689 (1).
|
|
1672.
|
河合塾series 日本文化史の整理と演習 (改訂版)/ 神原一郎 by 神原, 一郎. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河合出版, 2009Other title: Kawaijuku series nippon bunkashi no seiri to enshū ( kaiteiban ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.12 K1794 (1).
|
|
1673.
|
自由と繁栄の弧 麻生太郎著 by 麻生, 太郎, 1940-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 幻冬舎 2007Other title: Jiyū to han'ei no ko.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.1 J55 (1).
|
|
1674.
|
日本の経済計画 : 戦後の歴史と問題点 林雄二郎編 by 林, 雄二郎, 1916-2011. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済評論社 1987Other title: Nihon no keizai keikaku: Sengo no rekishi to mondaiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).
|
|
1675.
|
リフレはヤバい 小幡績 [著] by 小幡, 績. Series: ディスカヴァー携書 ; 094Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ディスカヴァー・トゥエンティワン 2013Other title: Rifure wa yabai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.3 R38 (1).
|
|
1676.
|
日本語を外国人に教える日本人の本 江副隆秀著 by 江副隆秀, 1951-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 創拓社 1985Other title: Nihongo o gaikoku hito ni oshieru nihonjin no hon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
1677.
|
日本社会の誕生 吉村武彦著 / Vol. 1 by 吉村武彦. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 1999Other title: Nihon shakai no tanjō (1).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1678.
|
中島らもの明るい悩み相談室 中島らも著 by 中島らも, 1952-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1996Other title: Nakajima ramo no akarui nayami sōdan-shitsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 049 N34 (1).
|
|
1679.
|
Chính sách đối ngoại của Nhật Bản thời kỳ sau chiến tranh lạnh / Ngô Xuân Bình biên soạn. by Ngô, Xuân Bình [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 CH312S (1).
|
|
1680.
|
Vai trò của Nhật Bản đối với an ninh khu vực Đông Á sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Liên Hương ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Đỗ, Liên Hương | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 V103T (1).
|