Refine your search

Your search returned 1722 results. Subscribe to this search

| |
1661. Geschichte der deutschsprachigen Literatur seit 1945 / Ralf Schnell

by Schnell, Ralf.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 G389 (1).

1662. Geschichte der deutschsprachigen Literatur seit 1945 / Ralf Schnell

by Schnell, Ralf.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 G389 (1).

1663. Kho tàng sử thi Tây Nguyên Sử thi Mơ Nông. Q.1, Tet sa ba bon Tiăng Chim kéc ăn lúa rẫy của bon Tiăng

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

1664. Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông Bing, Jông con Prak, con Kho cướp Yang làm chồng Klôp, Nhông cướp Bing, Jông con Diang

by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

1665. Kho tàng sử thi Tây Nguyên Sử thi Xơ Đăng, 1. Duông làm thủ lĩnh, 2. Duông làm nhà rông

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

1666. Literaturwissenschaftliche Grundbegriffe : eine programmierte Einführung auf strukturalistischer Basis / Jürgen Link

by Link, Jürgen.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag GmbH & Co. KG, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.9 L775 (1).

1667. Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông tâm ngêt Lễ ăn trâu

by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

1668. Kho tàng sử thi Tây Nguyên Sử thi Xơ Đăng: Duông tiụ Tung Gur Duông đi theo thần Tung Gur

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

1669. Múa dân gian các dân tộc Mạ, Chơro, Xtiêng vùng Đông Nam bộ : Luận á Tiến sỹ Lịch sử / Nguyễn Thành Đức, Phan An hướng dẫn

by Nguyễn, Thành Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Viện Khoa học Xã học, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.35977 M501D (1).

1670. Huyền thoại và văn học / Khoa Ngữ văn và Báo chí

by Khoa Ngữ văn và Báo chí.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :

1671. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 1

by 井上ひさし | 小森陽一編 [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-1 (1).

1672. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 2

by 井上ひさし | 小森陽一 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-2 (1).

1673. Informationshandbuch deutsche Literaturwissenschaft / Hansjürgen Blinn

by Blinn, Hansjürgen | Blinn, Hansjürgen.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 I-43 (3).

1674. Nachkrieg und Unfrieden : Gedichte als Index 1945-1970 / Hilde Domin, Clemens Greve

by Domin, Hilde | Greve, Clemens.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.008 N121 (1).

1675. Die literarische Moderne in Europa. Bd.3, Aspekte der Moderne in der Literatur bis zur Gegenwart / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann

by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).

1676. หลักภาษาและการใช้ภาษาเพื่อการสื่อสาร ชั้นมัธยมศึกษา ปีที่ ๔ / สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน

by สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน | สำนักงานคณะกรรมการศึกษาขั้นพื้นฐาน.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Lak phasa lae kan chai phasa phuea kan suesan chan matyomsueksa pi thi sii.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 L192 (1).

1677. Phân tích diễn ngôn truyện cực ngắn trong văn học Việt Nam hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Đỗ Thị Thanh Nguyên; Trần Hoàng hướng dẫn

by Đỗ, Thị Thanh Nguyên | Trần, Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH121T (1).

1678. Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc-Trung Quốc-Việt Nam

by Jeon, Hye Kyung | Toàn, Huệ Khanh [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.3 NGH305C (1).

1679. 海外における平安文学 伊藤鉄也編 / ,

by 伊藤鉄也編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国文学研究資料館 2005Other title: Kaigai ni okeru heian bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.23 Ka21 (1).

1680. Neue deutsche Kurzgeschichten : Eine Anthologie für die Oberstufe höherer Schulen / Fritz Pratz, Hans Thiel

by Pratz, Fritz | Thiel, Hans.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Diesterweg, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 N481 (1).

Powered by Koha