|
1681.
|
ประวัติพระแก้วมรกต พระพุทธมหามณีรัตนปฏิมากร / อโนชา อิ่มเอิบ Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: Prawat phrakaeomorakot phraphut maha mani rattana patimakon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).
|
|
1682.
|
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ lễ tân tại các khách sạn 3 sao trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh by Đặng, Nguyễn Ngọc Thanh | Phạm, Ngọc Lâm, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 Đ107G (1).
|
|
1683.
|
Kế sách giữ nước của nhà Trần từ góc nhìn văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Ngô Viết Cường ; Đinh Thị Dung hướng dẫn by Ngô, Viết Cường | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7024 K250S 2009 (1).
|
|
1684.
|
Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội trong lịch sử Nam tiến của người Việt ở Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Vũ Thị Huyền Ly ; Đinh Thị Dung hướng dẫn by Vũ, Thị Huyền Ly | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2010 (1).
|
|
1685.
|
平安朝の結婚制度と文学/ 工藤重矩著 by 工藤, 重矩, 1946-. Edition: 再発行6Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 風間書房, 1994Other title: Heianchō no kekkon seido to bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.23 H3624 (1).
|
|
1686.
|
Chế độ Shoen (trang viên) và những ảnh hưởng đến đời sống xã hội Nhật Bản (so sánh với chế độ điền trang- thái ấp thời Trần ở Việt Nam) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Mai Ngân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Thị Mai Ngân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1687.
|
Du ngoạn trong âm nhạc truyền thống Việt Nam / Trần Văn Khê by Trần, Văn Khê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62009597 D500N (1).
|
|
1688.
|
Studies and readings in classical Sino-Korean intelletual writing / 정요일지음 by 정, 요일 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 潮閣, 2000Other title: Các nghiên cứu và cách đọc bằng văn bản uyên bác cổ điển Trung-Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 S933 (1).
|
|
1689.
|
戦後日本資本主義と「東アジア経済圏」 小林英夫著 by 小林, 英夫, 1943-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房 1983Other title: Sengonihon shihon shugi to `Higashiajia keizai-ken'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64-N (1).
|
|
1690.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề Khoa học và thực tiễn : kỷ yếu Hội thảo Khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005 ) by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 C514K (1).
|
|
1691.
|
Tư tưởng giải phóng con người trong triết học của C.Mác thời kỳ 1844 - 1848 và ý nghĩa của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Ngô Thị Huyền ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Ngô, Thị Huyền | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.401 T550T 2011 (2).
|
|
1692.
|
Tư tưởng chính trị thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Bùi Thị Mỹ Hạnh ; Trần Thị Mai hướng dẫn by Bùi, Thị Mỹ Hạnh | Trần, Thị Mai, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2012 (1).
|
|
1693.
|
국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (2).
|
|
1694.
|
고구려 생활문화사 연구 / 전호태지음 by 전, 호태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판문화원, 2016Other title: Nghiên cứu về lịch sử cuộc sống và văn hóa của Goguryeo | Gogulyeo saenghwalmunhwasa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G613 (1).
|
|
1695.
|
Berlin : Bilder einer Stadt / Michael Haddenhorst, Thomas Friedrich, Catherine Amé by Haddenhorst, Michael | Friedrich, Thomas | Amé, Catherine. Material type: Text Language: English, German, French Publication details: Berlin : Nicolai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1550879 B515 (1).
|
|
1696.
|
Loại hình câu thơ trong Thơ mới : luận văn Thạc sĩ : 60.22.34 / Nguyễn Thị Khánh Hòa; Lê Tiến Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Khánh Hòa | Lê, Tiến Dũng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 L404H (1).
|
|
1697.
|
日本の経済発展 南亮進著 by 南, 亮進, 1933-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 1992Other title: Nihon no keizai hatten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).
|
|
1698.
|
Transit Westberlin : Erlebnisse im Zwischenraum / Friedrich Christian Delius ; Peter Joachim Lapp by Delius, Friedrich Christian | Lapp, Peter Joachim. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Links, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.0943 T772 (1).
|
|
1699.
|
Leselust : wie unterhaltsam ist die neue deutsche Literatur? : ein Essay / Uwe Wittstock by Wittstock, Uwe. Material type: Text Language: German Publication details: München : Luchterhand Literaturverlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.90091 L628 (1).
|
|
1700.
|
Искусство перевода и жизнь литературы: Очерки/ А. В. Федоров by Федоров, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Сов. писатель, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 И86 (1).
|