|
1681.
|
講座・比較文化 第7卷 日本人の価値観 伊東俊太郎 by 伊東, 俊太郎, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1976Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-7 (1).
|
|
1682.
|
老人・仙人 (第7輯) 白幡洋三郎監修 by 白幡洋三郎, 1949- [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2009Other title: Rōjin sen'nin (dai 7 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 R62 (1).
|
|
1683.
|
Gomi Taro's picturebook selection essence of Japanese 五味太 / by 五味太. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 メタローグ 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.5 G62 (1).
|
|
1684.
|
みえる詩あそぶ詩きこえる詩 はせみつこ編 ; 飯野和好絵 / , by はせみつこ | 飯野, 和好, 1947- | 波瀬, 満子, 1931-2012. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 冨山房, 1997Other title: Mieru uta asobu uta kikoeru uta.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.5 Mi15 (1).
|
|
1685.
|
Bước đầu tìm hiểu chế độ chức danh thời Mạc Phủ Edo (Chủ yếu là thời Tokugawa Iemitsu 1623 - 1651) : Khóa luận tốt nghiệp Huỳnh Trọng Hiền ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Huỳnh, Trọng Hiền | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1686.
|
Chính sách thu hút sinh viên nước ngoài vào các trường đại học ở Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng My ; Võ Văn Sen hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng My | Võ, Văn Sen, PSS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1687.
|
Nghệ thuật phân tích tâm lý trong một số truyện ngắn Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Ngọc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1688.
|
Nghiên cứu quan hệ Việt Nam - Nhật Bản đầu thế kỉ XXI từ quan hệ đối tác toàn diện đến đối tác chiến lược : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thảo Nguyên ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Trần, Thảo Nguyên | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1689.
|
Quan hệ Nhật Bản với các nước Đông Dương từ sau chiến tranh lạnh đến nay (1991- 2010) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hà ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn , by Nguyễn, Thị Hà | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1690.
|
日本の歴史 Vol. 4 天平の時代 栄原永遠男 by 栄原永遠男. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: 天平の時代.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1691.
|
日本社会の構造 福武直 by 福武, 直, 1917-1989. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版 1981Other title: Nihon shakai no kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 N77 (1).
|
|
1692.
|
日本の昔話5 ねずみのもちつき おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 by おざわとしお | 赤羽末吉画. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 5 nezumi no mochi-tsuki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-5 (1).
|
|
1693.
|
日本のもの造り哲学 藤本隆宏著 by 藤本隆宏 [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞社 2004Other title: Nihon no mono-dzukuri tetsugaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.21 N77 (1).
|
|
1694.
|
日本美を語る 工芸人生のなかの美 Vol. 十二 by 工芸人生のなかの美. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(12) (1).
|
|
1695.
|
ビリー・ミリガンと23の棺(上) ダニエル・キイス[著] ; 堀内静子訳 by "ダニエル・キイス | 堀内静子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Birī mirigan to 23 no hitsugi (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 B46 (1).
|
|
1696.
|
浮雲 林芙美子著 by 林芙美子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2003Other title: Fúyún.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y99-R (7).
|
|
1697.
|
Canh tân nghi thức cung đình thời Minh Trị Duy Tân (1868 - 1912) : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Duy Tài ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Phạm, Duy Tài | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1698.
|
Vai trò Nhật Bản trong việc phát triển tiểu vùng sông Mekong : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thu Giang ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Lê, Thị Thu Giang | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1699.
|
Xuất khẩu lao động Việt Nam sang thị trường Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Ngà ; Võ Ngọc Như Oanh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngà | Võ, Ngọc Như Oanh, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1700.
|
Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản by Trung tâm nghiên cứu Đông Nam Á. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|