Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1681. Lược sử kiến trúc thế giới

by Trần, Trọng Chi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L557S (1).

1682. Thành phố Hồ Chí Minh 40 năm xây dựng, phát triển và hội nhập

by Thành ủy, Hội đồng Nhân dân, UBND, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 TH107P (2).

1683. 大日本帝国の時代 (8) 由井正臣著 ,

by 由井正臣, 1933-2008.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2000Other title: Dainipponteikoku no jidai (8 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 D25 (1).

1684. Xuân Mậu Thân 1968 : tầm vóc một cuộc tổng tiến công và nổi dậy / Hà Minh Hồng ... [và những người khác]

by Hà, Minh Hồng, PGS.TS | Nguyễn, Hữu Nguyên | Võ, Văn Sen | Phan, Văn Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 X502M (1).

1685. Chính sách tôn giáo triều Nguyễn (giai đoạn 1802 - 1883) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Hà ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Phan, Thị Hà | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 CH312S 2014 (1).

1686. Như cây phong ba trên đảo Hoàng Sa / Lê Văn Chương

by Lê, Văn Chương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 L4331 (1).

1687. Khoảnh khắc hào hùng đại thắng mùa xuân 1975 / Văn hoá Thông tin

by Văn hoá Thông tin.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 K457 (1).

1688. 남아있는 역사, 사라지는 건축물 / 짐정동

by 김, 장동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2000Other title: Lịch sử còn sót lại, kiến ​​trúc biến mất | Nam-aissneun yeogsa, salajineun geonchugmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 N174 (1).

1689. Con đường cứu nước Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Trâm

by Phạm, Ngọc Trâm, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C430Đ (1).

1690. Deutsche Naturforscher und Erfinder aus vier Jahrhunderten / Ludolf von Mackensen, Nationes e.V. Inter

by Mackensen, Ludolf von | Inter, Nationes e.V.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509 D486 (1).

1691. Training : Analyse und Interpretation erzählender Prosa : Sekundarstufe II : Beilage : Lösungsheft / Eberhard Hermes

by Hermes, Eberhard.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : Klett, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.1 T768 (1).

1692. ศิษย์ดีเพราะมีครูรู้เต็มอก / นายฑัตจยศพล ธนธุวานันท์

by ราชบัณฑิตยสถาน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บิงโก, 2017Other title: Sit di phro mi khru ru tem-ok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 S623 (1).

1693. 近代日本経済史 橋本寿朗, 大杉由香著

by 橋本, 寿朗, 1946-2002 | 大杉, 由香, 1967-.

Series: 岩波テキストブックスMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店  2000Other title: Kindainihon keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 Ki42 (1).

1694. 日本経済史 Vol. 2 産業革命期 石井寛治, 原朗, 武田晴人編

by 石井, 寛治, 1938- | 原, 朗, 1939- | 武田, 晴人, 1949-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2000Other title: Nipponkeizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 Sa63 (1).

1695. 1970年体制の終焉 原田泰著

by 原田, 泰, 1950-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社  1998Other title: 1970-Nen taisei no shūen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se67 (1).

1696. 心にひびく日本のしきたり : 対訳イラスト 酒井信彦 監修

by 酒井信彦, 1943- [監修].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2011Other title: TIES WITH THE PAST Japanese Customs,Traditions and Manners.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386.1 Ko44 (1).

1697. 律令制から立憲制へ 島善高著

by 島, 善高, 1952-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.16 R48-1 (1).

1698. 近代日本の法的形成 : 条約改正と法典編纂 中村菊男者

by 中村, 菊男, 1919-1977.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 有信堂 1963Other title: Kindainihon no hōteki keisei: Jōyaku kaisei to hōten hensan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322 Ki42 (1).

1699. Phong trào Đồng khởi ở An Giang : sách tham khảo / Lâm Quang Láng.

by Lâm, Quang Láng, TS | Võ Văn Sen PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Lịch sử Việt Nam Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7042 (1).

1700. Siegfried & Co : die Modernitat des germanischen Mythos : Gedanken zum Mythos und den Skulpturen von Ernst R. Brockschnieder / Ernst R. Brockschnieder ; Thomas Mörschel

by Brockschnieder, Ernst R | Mörschel, Thomas.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Saarbrücken : Logos, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923 S571 (1).

Powered by Koha