|
1681.
|
Văn hóa ứng xử của Nguyễn Trãi : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Thanh Bình ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Trần, Thị Thanh Bình | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 V115H 2008 (1).
|
|
1682.
|
Vấn đề người phụ nữ phóng đãng trong văn hóa công giáo : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đinh Thiện Phương ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Đinh, Thiện Phương | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V121Đ 2011 (1).
|
|
1683.
|
Người làm dâu trong văn hóa Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Mỹ Thuận ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Thuận | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.874 NG558L 2013 (1).
|
|
1684.
|
Factors affecting students' interest in learning litearture by Phạm, Thị Hồng Ân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1685.
|
世界文学全集 トルストイ[著] ; 中村白葉訳 / Vol. 11 戦争と平和 by トルストイ | 中村白葉 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-11 (1).
|
|
1686.
|
世界文学全集 メルヴィル著 ; 阿部知二訳 / Vol. 14 白鯨 by メルヴィル | 阿部知二 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1968Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-14 (1).
|
|
1687.
|
現代日本文學大系 幸田露伴 / Vol. 4 幸田露伴集 by 幸田露伴. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendainihon bungaku taikei, 4 kōda rohan-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(4) (1).
|
|
1688.
|
現代日本文學大系 森鷗外 / Vol. 8 森鷗外集二 by 森鷗外, 1862-1922. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 8, Mori ōgai shū 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(8) (1).
|
|
1689.
|
現代日本文學大系 徳富蘆花・木下尚江 / Vol. 9 徳富蘆花・木下尚江集 by 徳富蘆花, 1868-1927 | 木下尚江, 1869-1937. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 9, Tokutomi Roka, Kinoshita Naoe shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(9) (1).
|
|
1690.
|
現代日本文學大系 正岡子規・伊藤左千夫・長塚節 / Vol. 10 正岡子規・伊藤左千夫・長塚節集 by 正岡子規, 1867-1902 | 伊藤左千夫, 1864-1913 | 長塚節, 1879-1915. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 10, Masaoka shiki itō sachio nagatsuka takashi shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(10) (1).
|
|
1691.
|
現代日本文學大系 島崎藤村著 / Vol. 13 島崎藤村集一 by 島崎藤村, 1872-1943. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 13, Shimazaki Tōson shū 1..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(13) (1).
|
|
1692.
|
現代日本文學大系 島崎藤村著 / Vol. 14 島崎藤村集二 by 島崎藤村, 1872-1943. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 14, Shimazaki Tōson shū 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(14) (1).
|
|
1693.
|
現代日本文學大系 徳田秋声 / Vol. 15 徳田秋声集 by 德田秋聲, 1871-1943. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 15, Tokuda Shūsei shū | 徳田秋聲集.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(15) (1).
|
|
1694.
|
現代日本文學大系 高濱虚子・河東碧梧桐 / Vol. 19 高濱虚子・河東碧梧桐集 by 高浜虛子, 1874-1959 | 河東碧梧桐, 1873-1937. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 19, Takahama Kyoshi Kawahigashi Hekigotō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(19) (1).
|
|
1695.
|
現代日本文學大系 岩野泡鳴・眞山青果・上司小劍・近松秋江 / Vol. 21 岩野泡鳴・眞山青果・上司小劍・近松秋江集 by 岩野泡鳴, 1873-1920 | 真山青果, 1878-1948 | 上司小剣, 1874-1947 | 近松秋江, 1876-1944. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 21, Iwano Hōmei, Mayama Seika, Kamitsukasa Shōken, Chikamatsu Shūkō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(21) (1).
|
|
1696.
|
現代日本文學大系 谷崎潤一郎 / Vol. 31 谷崎潤一郎集二 by 谷崎潤一郎, 1886-1965. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 31, Tanizaki Jun'ichirō shū 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(31) (1).
|
|
1697.
|
現代日本文學大系 秋田雨雀・小川未明・坪田譲治・田村俊子・武林無想庵 / Vol. 32 秋田雨雀・小川未明・坪田譲治・田村俊子・武林無想庵集 by 秋田雨雀, 1883-1962 | 小川未明, 1882-1961 | 坪田譲治, 1890-1982 | 武林無想庵, 1880-1962 | 田村俊子, 1884-1945. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 32, Akita Ujaku, Ogawa Mimei, Tsubota Jōji, Tamura Toshiko, Takebayashi Musōan shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(32) (1).
|
|
1698.
|
Văn hóa từ chối của người Nhật dưới góc độ ngôn từ trường hợp soto (bên ngoài) : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thu Tùng - K2009 ; Vũ Đoàn Liên Khê hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Tùng | Vũ, Đoàn Liên Khê, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1699.
|
30 năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà by Tổng cục thống kê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Sự thật. , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1700.
|
Làm thế nào để viết Luận văn, luận án, biên khảo by Vu Gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|