Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
1681. Neue deutsche Kurzgeschichten : Eine Anthologie für die Oberstufe höherer Schulen / Fritz Pratz, Hans Thiel

by Pratz, Fritz | Thiel, Hans.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Diesterweg, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 N481 (1).

1682. Metzler Autoren Lexikon : deutschsprachige Dichter und Schriftsteller vom Mittelalter bis zur Gegenwart / Bernd Lutz, Benedikt Jeßing

by Lutz, Bernd | Jeßing, Benedikt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Weimar : Verlag J.B. Metzler Stuttgart, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 M596 (1).

1683. Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông Tiang sok rla-Tiang lấy cây tre rla

by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

1684. Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông Tâm ngêt bon Tiang Lễ hội bon Tiang Rlâm bon Tiang Bon Tiang bị sụp

by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

1685. Erfahrung und Fiktion : Arbeitswelt in der deutschen Literatur der Gegenwart / Herbert Heckmann

by Heckmann, Herbert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9140936 E67 (1).

1686. Zur deutschen Literatur der Zeit. 1, Traditionen und Tendenzen / Fritz J. Raddatz

by J.Raddartz, Fritz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 Z96 (1).

1687. 台灣人文 莊萬壽, 陳憲明 编

by 莊萬壽 [编] | 陳憲明 [编].

Edition: 第 2 號Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 臺北 國立台灣師範大學人文教育研究中心 民87 [1998]Other title: Taiwan renwen.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1249 T129 (1).

1688. Kho tàng sử thi Tây Nguyên Sử thi Mơ Nông. Q.2, Tet sa ba bon Tiăng Chim kéc ăn lúa rẫy của bon Tiăng

by Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Viện Nghiên cứu Văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).

1689. Zur deutschen Literatur der Zeit. 2, Die Nachgeborenen / Fritz J. Raddatz

by Raddatz, Fritz J.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S.Fischer Verlag GmbH, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 Z96 (1).

1690. Krieg ohne Schlacht : Leben in zwei Diktaturen / Heiner Müller

by Müller, Heiner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Kiepenheuer & Witsch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.914 K92 (1).

1691. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 4

by 井上ひさし | 小森陽一 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Showa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-4 (1).

1692. Thế ứng xử xã hội cổ truyền của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua một số ca dao, tục ngữ

by Trần, Thúy Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.25973 TH250U (1).

1693. Die literarische Moderne in Europa. Bd.1, Erscheinungsformen literarischer Prosa um die Jahrhundertwende / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann

by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).

1694. Die literarische Moderne in Europa. Bd.2, Formationen der literarischen Avantgarde / Hans Joachim Piechotta, Ralph-Rainer Wurthenow, Sabine Rothemann

by Piechotta, Hans Joachim | Wuthenow, Ralph - Rainer | Sabine, Rothemann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Opladen : Westdeutscher Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.04 L776 (1).

1695. Thơ mới 1932-1945 từ góc nhìn thi luật : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Hồng Sanh; Lý Toàn Thắng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460M (1).

1696. Các lớp từ xét từ góc độ nguồn gốc và phạm vi sử dụng trong tác phẩm văn học của một số nhà văn Nam Bộ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX (Đến 1930) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Kim Chinh; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kim Chinh | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101L (1).

1697. Quan hệ gia đình, tình cảm anh chị em trong truyện tranh Manga "Touch" của Adachi Mitsuru và "Hajime-Chan ga ichiban!" của Watanabe Taeko : Khóa luận tốt nghiệp / Thạch Bích Ngọc ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Thạch, Bích Ngọc | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1698. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 5

by 井上ひさし | 小森陽一 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-5 (1).

1699. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 6

by 井上ひさし | 小森陽一 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-6 (1).

1700. Thơ bảy âm tiết trong thơ mới (1932-1945) từ góc nhìn thi luật: luận án Tiến sĩ : 62220101 / Nguyễn Thị Hồng Sanh ; Lý Toàn Thắng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460B (1).

Powered by Koha