|
1681.
|
Lễ hội Việt Nam / Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý đồng chủ biên by Lê, Trung Vũ Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597 L250H (1).
|
|
1682.
|
Dân tộc Si la ở Việt Nam / Khổng Diễn by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân gian, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8954 D121T (1).
|
|
1683.
|
Người Rục ở Việt Nam / Võ Xuân Trang by Võ, Xuân Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895929 NG558R (1).
|
|
1684.
|
Kinh thi Việt Nam / Nguyễn Bách Khoa by Nguyễn, Bách Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 K312T (1).
|
|
1685.
|
Sơ thảo lịch sử thủy lợi Việt NAm / Phan Khánh chủ biên by Phan, Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91 S460T (1).
|
|
1686.
|
Tư tưởng Phật giáo Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T550T (1).
|
|
1687.
|
Mấy vấn đề văn hóa và văn học dân gian Việt Nam / Chu Xuân Diên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 M126V (1).
|
|
1688.
|
Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu by Nguyễn, Đình Đầu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 V308N (1).
|
|
1689.
|
Xiandai Han-Yue Cidian / Truong Van Gioi, Le Khac Kieu Luc by Truong, Van Gioi | Le, Khac Kieu Luc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Social Sciences Publishing House, 2011Other title: Từ điển Hán - Việt hiện đại.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.179597 X6 (1).
|
|
1690.
|
新編實用應用文 / 劉北 by 劉, 北. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 香港 : 三聯書店有限公司, 2015Other title: Xin bian shi yong ying yong wen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 X6 (1).
|
|
1691.
|
Một số vấn đề lý luận - thực hiện về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Phùng Hữu Phú, Lê Hữu Nghĩa, Vũ Văn Hiền, Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên by Phùng, Hữu Phú | Lê, Hữu Nghĩa | Nguyễn, Viết Thông | Vũ, Văn Hiền. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.597 M458S (1).
|
|
1692.
|
Những mẩu chuyện đi sứ và tiếp sứ / Vũ Dương Huân sưu tầm, biên soạn by Vũ, Dương Huân [sưu tầm, biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NH556M (1).
|
|
1693.
|
Luyện dịch Việt - Anh : trích dịch thời sự báo chí trong nước. Q.1 / Hồ Văn Hoà by Hồ, Văn Hoà. Edition: Tái bản lần 4, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 L527D (1).
|
|
1694.
|
Đường lối phát triển quan hệ hữu nghị truyền thông Campuchia - Việt Nam từ năm 1998 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Sun Sothlarat ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Sun, Sothlarat | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970596 Đ561L (1).
|
|
1695.
|
Chính sách của Nhật Bản đối với Việt Nam từ đầu thập kỷ 90 của thế kỷ XX đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Văn Khoa ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Trần, Văn Khoa | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.520597 CH312S (1).
|
|
1696.
|
Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thanh Tâm ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Tâm | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597054 QU105H (1).
|
|
1697.
|
Di sản Ấn Độ trong văn hóa Việt Nam : nhân kỷ niệm 150 năm ngày sinh Mahatma Gandhi (1869-2018) by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Đông Phương học | Trung tâm Văn hóa học lý luận và ứng dụng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: No items available :
|
|
1698.
|
Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. T.2 / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc by Tô, Hoài | Nguyễn, Vinh Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H428Đ (1).
|
|
1699.
|
Âm nhạc cung đình triều Nguyễn / Trần Kiều Lại Thủy by Trần, Kiều Lại Thủy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.536 Â120N (1).
|
|
1700.
|
Hương ước và quản lý làng xã / Bùi Xuân Đính by Bùi, Xuân Đính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H561Ư (1).
|